begravningsbyrå trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?
Nghĩa của từ begravningsbyrå trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ begravningsbyrå trong Tiếng Thụy Điển.
Từ begravningsbyrå trong Tiếng Thụy Điển có nghĩa là nhaø quaøn. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ begravningsbyrå
nhaø quaøn(funeral home) |
Xem thêm ví dụ
När du går ringer du en begravningsbyrå och väljer en kista åt din fru. Ngay khi anh rời khỏi đây, cuộc gọi đầu tiên của anh là... gọi đến nhà tang lễ, chọn một cái hòm tốt tốt cho vợ anh. |
Du kanske önskar besöka begravningsbyråer på ditt distrikt för att se om de vill ha några exemplar som de kan dela ut för att trösta sörjande familjer. Bạn có lẽ muốn đi thăm các nhà quàng trong khu vực của bạn để hỏi họ có muốn nhận vài cuốn hầu an ủi những gia đình có thân nhân qua đời không. |
Den som dödade Dolan bor nog i en gammal begravningsbyrå. Kẻ giết Dolan có khả năng đang sống ở một nơi từng làm dịch vụ tang lễ. |
Tänk er, dels allmän park, dels begravningsbyrå, dels en minneslund för våra kära, ett ställe där vi kan återkoppla till naturens kretslopp och behandla kroppar med ömhet och respekt. Nghĩ mà xem, một phần công viên công cộng, một phần mái nhà tang lễ, một phần là nơi tưởng niệm cho những người thân yêu, một nơi ta có thể tái liên kết với các vòng tròn tự nhiên và đối xử với thân xác ta bằng sự tôn trọng và dịu dàng. |
(Job 33:25; Jesaja 35:5, 6) Det kommer inte längre att finnas några begravningsbyråer, kyrkogårdar eller gravstenar. Trong Địa đàng, những người nào giờ đây chịu đau khổ vì hậu quả của tuổi già sẽ được mạnh mẽ và khỏe khoắn lại (Gióp 33:25; Ê-sai 35:5, 6). |
Du rekommenderade min begravningsbyrå till dina vänner. Anh đã giới thiệu nhà xác của tôi cho các bạn anh. |
Kirovs begravningsbyrå, klockan fyra i dag. Nhà tang lễ Kirov, 4 giờ chiều nay. |
Cùng học Tiếng Thụy Điển
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ begravningsbyrå trong Tiếng Thụy Điển, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Thụy Điển.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Thụy Điển
Bạn có biết về Tiếng Thụy Điển
Tiếng Thụy Điển (Svenska) là một ngôn ngữ German Bắc, được dùng như tiếng mẹ đẻ bởi 10,5 triệu người sinh sống chủ yếu ở Thụy Điển và vài khu vực thuộc Phần Lan. Người nói tiếng Thụy Điển có thể hiểu người nói tiếng Na Uy và tiếng Đan Mạch. Tiếng Thụy Điển có liên hệ mật thiết với tiếng Đan Mạch và tiếng Na Uy, thường ai hiểu một trong hai tiếng đó đều có thể hiểu tiếng Thụy Điển.