čtvrť trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ čtvrť trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ čtvrť trong Tiếng Séc.
Từ čtvrť trong Tiếng Séc có nghĩa là quận. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ čtvrť
quậnnoun " Spousta love hotelů se nachází ve čtvrti přímo zaměřené na tyto podniky. " Nhiều khách sạn tình yêu nằm trong quận khách sạn tình yêu. |
Xem thêm ví dụ
Hrozná čtvrť. Nhìn chỗ này đi. |
Vytváříme vazby založené na čemkoliv, co se dá -- hudební preference, rasa, pohlaví, čtvrť, v níž jsme vyrostli. Chúng ta kết bạn với nhau dựa trên bất cứ điểm chung nào: sở thích âm nhạc, chủng tộc, giới tính, khu phố mà chúng ta cùng lớn lên. |
Čtvrťová nota je 330. Nốt đen bằng 330 nhịp / phút. |
Špatná čtvrť. Khu phố tệ nạn lắm. |
Je to čtvrť bohatých. Đây là khu vực của người giàu. |
A muslimská čtvrť je směrem na západ. Và 1 / 4 Muslin là về phía Tây. |
Můžete například definovat vlastní formát nativní reklamy pro propagovaný zápis hotelu, který bude obsahovat proměnné jako Čtvrť, Cena, Hodnocení apod. Ví dụ, bạn có thể xác định một định dạng quảng cáo gốc tùy chỉnh cho một danh sách khách sạn được quảng bá, với các biến số như Vùng lân cận, Giá, Đánh giá, v.v. |
Obvykle tichá čtvrť... Một cộng đồng yên tĩnh, bình thường đang bị cuốn cuồng sau sự việc này. |
Na přelomu století zažil rozmach Schwabing jako umělecká čtvrť, kde v této době žila řada významných spisovatelů a malířů. Vào lúc giao thời giữa hai thế kỷ, khu vực Schwabing đã trở thành khu phố của các nhà nghệ thuật, nơi lui tới của nhiều nhà văn và họa sĩ. |
Tohle je poslední čtvrť, kterou táta evakuoval. Đây là một trong những nơi cuối cùng bố tớ cho di tản. |
Naše čtvrť se stala převážně protestantskou. Thế là người Tin lành chiếm phần lớn trong cư xá tôi ở. |
Můj otec výslovně řekl, že když zabijete Eguchiho, tak vám daruje celou čtvrť Kabuki Cha tôi từng nói... nếu anh giết EguchiÔng ấy sẽ cho anh Kabuki- cho |
Tohle je moje čtvrť. Đây là nhiệm vụ của tôi. |
Na obytnou čtvrť spadl neznámý objekt. Nhiều tòa nhà sụp đổ do vật thể bay không xác định. |
Velice bezpečná čtvrť. Và đây là khu dân cư cực kỳ an toàn. |
Vzpomínám, jak jednou byla u nás svatba. A celá čtvrť si proto vymalovala domy. Thực tế là, khi có một đám cưới của nhà hàng xóm, tất cả chúng tôi sẽ sơn nhà mình. |
Běloši nevědí, že tahle čtvrť existuje. Người da trắng không biết đến khu này |
Náš postup ve službě dům od domu byl následující: Vstoupit do domu, zaklepat na jedny dveře, mluvit s obyvatelem a potom opustit budovu, ulici a čtvrť, kde jsme kázali. Cách chúng tôi rao giảng từ nhà này sang nhà kia là đi vào một dãy nhà, gõ cửa một nhà, nói chuyện với người ta và rồi thì rời khỏi dãy nhà, con đường và khu vực đó. |
Tohle byla slušná čtvrť. Đây là một hàng xóm tử tế. |
Čtvrť má málo chudých dětí, aby škola zůstala otevřená. Không đủ trẻ nghèo trong khu này để trường mở cửa. |
To je moje čtvrť. Đó là khu phố của tôi. |
Nebo tento ze Sierra Leone o místním vůdci, který zabránil šíření eboly tím, že sám sestavil karanténu pro svou obytnou čtvrť. Hay câu chuyện ở Sierra Leone, về một lãnh đạo địa phương đã ngăn chặn dịch bệnh Ebola bằng cách tự tổ chức đợt kiểm dịch ở địa hạt của anh ấy. |
Obchodní čtvrť v centru Sydney Khu phố thương mại ở trung tâm Sydney |
Tahle čtvrť je na vzestupu. Vùng này đang trên đà phát triển |
(Nehemjáš 13:16) Babylónské hordy vstoupí do části města, které se říkalo druhá čtvrť, a vyjádření „třeskot z pahorků“ může označovat právě zvuk blížících se Chaldejců. (Nê-hê-mi 13:16) Những đám quân Ba-by-lôn sẽ vào nơi gọi là phố thứ hai, và “tiếng vỡ-lở... nơi các đồi” có thể biểu hiện tiếng dân Canh-đê đang tiến đến gần. |
Cùng học Tiếng Séc
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ čtvrť trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Séc
Bạn có biết về Tiếng Séc
Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.