dama trong Tiếng Iceland nghĩa là gì?
Nghĩa của từ dama trong Tiếng Iceland là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dama trong Tiếng Iceland.
Từ dama trong Tiếng Iceland có các nghĩa là phụ nữ, phu nhân, thưa phu nhân, đàn bà, bà. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ dama
phụ nữ(female) |
phu nhân(madam) |
thưa phu nhân(lady) |
đàn bà(lady) |
bà(lady) |
Xem thêm ví dụ
Hvađa dama er nú í vandræđum? Giờ thì ai là thiếu nữ gặp nạn hả? |
Móðir hennar er dama hússins. Mẹ cô là người phụ nữ của ngôi nhà. |
Ef Marta hafði verið vinnukona vel þjálfaðir fínn unga dama er hún hefði verið subservient og virðingu og hefði vitað að það var fyrirtæki hennar að bursta hár, og hnappur stígvélum, og ná hlutum upp og leggja þá í burtu. Nếu Martha đã được một người giúp việc được đào tạo tốt của phụ nữ trẻ, cô sẽ có được nhiều hơn có ích và tôn trọng và đã có thể biết rằng đó là kinh doanh của mình để đánh tóc, và nút khởi động, và chọn những thứ lên và đặt chúng đi. |
Jörðin hefir gleypt allar vonir mínar en hún, - Hún er vongóður dama jarðarinnar mínum: Trái đất chẳng nuốt tất cả hy vọng của tôi nhưng cô ấy, - Cô là người phụ nữ hy vọng của trái đất của tôi: |
Jæja, Emmanuelle... útskũrđu fyrir mér, hvernig stendur á ūví ađ ung dama eins og ūú á kvikmyndahús? Vậy thì, Emanuelle ạ, cho tôi biết... Làm thế nào mà một cô gái trẻ như cô lại sở hữu cả một rạp chiếu? |
Lagleg dama sem ūú ert međ. Cô gái nhìn cũng bốc lửa lắm. |
Falleg dama eins og ūú ætti ekki ađ drekka svona mikiđ. Người phụ nữ đẹp như em không nên uống quá nhiều. |
Hún er dama. Nó là một công chúa đấy. |
Það er aðeins nauðsynlegt að nafni unga dama ætti að birtast á titilsíðu. " Nó chỉ cần thiết mà người phụ nữ trẻ tên sẽ xuất hiện trên trang tiêu đề. " |
Ūví nærri sem viđ nálgumst ūađ, ūví minni dama er ég. Vì sau đó khi phang tôi, tôi có thể xem lại việc không phá anh nữa. |
Þú ert falleg dama en ég vil spara mig fyrir Francis. Cô cũng dễ thương đó, nhưng tôi giữ mình cho Francis cơ. |
'Up, latur hlutur! " Sagði drottning, " og taka með þennan unga dama til að sjá spotta Turtle og að heyra sögu hans. 'Up, điều lười biếng! " Nữ hoàng ", và cô gái trẻ này để xem rùa Mock, và nghe lịch sử của mình. |
Þetta hérna unga dama, " sagði Gryphon, " hún vill til að vita sögu þína, hún gera. " Người phụ nữ này ở đây trẻ " Gryphon, muốn cho biết lịch sử của bạn, cô làm. |
Ūessi unga dama hérna skaut hvíthærđa manninn. À, quý cô đây bắn gã tóc trắng đó. |
Dama kæri HJÚKRUNARFRÆÐINGURINN ó Guðs! Thân yêu của phụ nữ Y TÁ O của Thiên Chúa! |
Nú þú lítur út eins og dama. Trông cháu giống như một quý cô vậy |
Ég verða að vekja þig. -- dama! Lady! Tôi cần phải đánh thức bạn phụ nữ!. -- phụ nữ! phụ nữ! |
Skyrbjúg knave - Biðjið þér, herra, orð, og eins og ég sagði þér, unga dama tilboðið mitt mig spyrjast þér út, hvað hún bað mig að segja að ég mun halda til mín, en fyrst þá skal ég segja þér, ef þér ætti að leiða hana inn í paradís heimskur, eins og þeir segja, það var mjög brúttó konar hegðun, eins og þeir segja: fyrir gentlewoman er ungur, og því, ef þú ættir að takast tvöfaldur með henni, sannarlega það var illa hlutur til að bjóða einhverju gentlewoman, og mjög veikt að fást. Scorbut bồi - Hãy cầu nguyện, thưa ông, một từ: và, như tôi đã nói với bạn, thầu phụ nữ trẻ tuổi của tôi cho tôi hỏi bạn ra ngoài, sư thầy tôi nói rằng tôi sẽ giữ cho bản thân mình: nhưng trước tiên hãy để tôi nói cho các ngươi, nếu các ngươi nên dẫn cô vào một thiên đường của đánh lừa, như họ nói, nó là một tổng loại hành vi, như họ nói: cho thị nư trẻ, và, do đó, nếu bạn phải đối phó hai lần với cô ấy, thực sự nó đã được bị bệnh là một điều để được cung cấp cho bất kỳ thị nư, và xử lý rất yếu. |
Cùng học Tiếng Iceland
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ dama trong Tiếng Iceland, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Iceland.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Iceland
Bạn có biết về Tiếng Iceland
Tiếng Iceland là một ngôn ngữ German và là ngôn ngữ chính thức của Iceland. Đây là một ngôn ngữ Ấn-Âu, thuộc về nhánh Bắc German của nhóm ngôn ngữ German. Đa phần người nói tiếng Iceland sống tại Iceland, khoảng 320.000 người. Hơn 8.000 người bản ngữ tiếng Iceland sống ở Đan Mạch. Thứ tiếng này cũng được sử dụng bởi chừng 5.000 người tại Hoa Kỳ và bởi hơn 1.400 người ở Canada. Dù 97% dân số Iceland xem tiếng Iceland là tiếng mẹ đẻ của họ, lượng người nói đang suy giảm tại các cộng đồng ngoài Iceland, đặc biệt là Canada.