diskbänk trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?
Nghĩa của từ diskbänk trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ diskbänk trong Tiếng Thụy Điển.
Từ diskbänk trong Tiếng Thụy Điển có nghĩa là Chậu treo tường. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ diskbänk
Chậu treo tường
|
Xem thêm ví dụ
Då kommer nån fotbollsmorsa här att oroa sig mer för din skjutbana än för poolen på tomten eller för avloppet under diskbänken. Bởi chắc chắc... có vài bà mẹ của mấy anh chàng bóng banh quanh đây lo ngại sự tồn tại của trường bắn này... nhiều hơn cái bể bơi ở sân sau hay vết bẩn dưới bồn rửa đấy. |
Han höll på att göra en häst av leran som vår lärare hade under diskbänken. Anh ta đang nặn đất sét một con ngựa từ đống đất sét mà cô giáo chúng tôi để ở trong thau. |
I köket, under diskbänken. Trong bếp, dưới bồn rửa bát ấy. |
Den äldre brodern drog fram en stol till diskbänken. Thằng anh kéo một chiếc ghế đến bồn rửa trong nhà bếp. |
(Skratt) (Applåder) Och vi har större fötter för att undvika att luta oss mot diskbänken. (Vỗ tay, tiếng cười) Và chúng tôi có đôi chân vững để thoát ra khỏi những bồn rửa chén. |
Han får under diskbänken? Hắn quét dưới bồn rửa? |
Brottas du fortfarande med diskbänken? Bác vẫn đang vật lộn với cái vòi nước à? |
Jag ville lägga dem på diskbänken. Thì tôi đã để nó trên cái bàn đấy còn gì. |
Det var en gång som jag hade mitt knä upp mot diskbänken och din mamma låg... Một thời gian bố đã quỳ trên chậu rửa, và mẹ con đã.. |
❏ Kök: Rengör spisen, hushållsmaskinerna och runt diskbänken. ❏ Nhà bếp: Lau chùi lò, bề mặt các thiết bị trong bếp, các phần thuộc bồn rửa chén. |
❏ Kök: Diska. Rengör diskbänken. ❏ Nhà bếp: Rửa chén và bồn. |
Cùng học Tiếng Thụy Điển
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ diskbänk trong Tiếng Thụy Điển, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Thụy Điển.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Thụy Điển
Bạn có biết về Tiếng Thụy Điển
Tiếng Thụy Điển (Svenska) là một ngôn ngữ German Bắc, được dùng như tiếng mẹ đẻ bởi 10,5 triệu người sinh sống chủ yếu ở Thụy Điển và vài khu vực thuộc Phần Lan. Người nói tiếng Thụy Điển có thể hiểu người nói tiếng Na Uy và tiếng Đan Mạch. Tiếng Thụy Điển có liên hệ mật thiết với tiếng Đan Mạch và tiếng Na Uy, thường ai hiểu một trong hai tiếng đó đều có thể hiểu tiếng Thụy Điển.