ベトナム語
ベトナム語のđen tốiはどういう意味ですか?
ベトナム語のđen tốiという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのđen tốiの使用方法について説明しています。
ベトナム語のđen tốiという単語は,ダーク, 暗い, 暗黒, 黒い, 闇黒を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語đen tốiの意味
ダーク(black) |
暗い(dark) |
暗黒(black) |
黒い(black) |
闇黒(black) |
その他の例を見る
Ở Âu Châu, Thời Trung Cổ nói chung giống như Thời kỳ Đen tối. ヨーロッパの中世は,大まかに言って暗黒時代でした。 |
Tuy nhiên Phi-e-rơ nổi giận khi nghĩ đến chuyện có vẻ đen tối đó. しかしペテロは,不吉に思えたそのような考えに憤然とします。 |
Ánh sáng đó chính là điều mà những người trong thời kỳ đen tối ngày nay đang cần. 闇に包まれた現代においても,人々はそのような光を必要としています。 |
* Trí óc của các ngươi trong thời gian qua đã đen tối vì cớ chẳng tin, GLGƯ 84:54–58. * 不 信仰 の ため に,あなたがた の 思い は 過去 に 暗く なる こと が あった, 教義 84:54-58. |
Chúng ta học được gì từ thời kỳ đen tối này? そうした暗黒時代を振り返ってどんなことが分かりますか。 |
Quả là một thời kỳ đen tối! まさに闇の時でした。 |
Trước và sau—Quá khứ đen tối, tương lai tươi sáng 過去と現在 ― 暗い過去,明るい将来 |
Chúng tôi không hợp tác gì với người Lùn kể từ Ngày Đen Tối. ドワーフ と は 暗黒 時代 この 方 付き合い が な い |
* Tấm màn đen tối vô tín ngưỡng đang được cất khỏi tâm trí của vua, AnMa 19:6. * 王 の 心 から 不 信仰 と いう 暗黒 の 覆い が 取り除かれ つつ ある, アル 19:6. |
Đại tướng Bộ binh Đức Erich Ludendorff gọi ngày này là "ngày đen tối của quân đội Đức". ルーデンドルフはこの日を「ドイツ陸軍暗黒の日」と称した。 |
Vậy cái sức mạnh đen tối của bọn chúng từ đâu mà có? 彼女 ら の 闇 の 力 は どこ から 得 て い る の ? |
chúng tôi sẽ đối mặt với khả năng đen tối của Jane. じき に ジェーン の 能力 に 直面 する だ ろ う |
Bạn có biết về tiềm thức đen tối của chính mình? そして黒のスープラの正体とは? |
Vì cậu chiếu rõ những đen tối mà người Bóng làm シャドー・ピープルの闇の行いに 光を当てたから |
Lời khuyên của chị Madge đã khích lệ tôi trong những giai đoạn đen tối của cuộc đời. 姉妹のこの言葉は,闇を照らす光のように何度もわたしを力づけてくれました。 |
* Trí óc của các ngươi trong thời gian qua đã đen tối, GLGƯ 84:54. * あなたがた の 思い は 過去 に 暗く なる こと が あった, 教義 84:54. |
Chúng phục vụ cho những ý định đen tối cho các Vua Ba Tư từ cách đây 500 năm. 彼 ら は ペルシャ 王 の 黒 い 意思 に 500 年間 仕え た |
ĐÓ LÀ một giai đoạn đen tối trong lịch sử nước Giu-đa. ユダは,暗い時代を経験していました。 |
Đó là ma thuật đen tối! それ は 黒 魔術 だ ! |
Kể từ Những Ngày Đen tối, 暗黒 の 日 以来 |
"Và tôi nghĩ đó phải là một ngày rất, rất đen tối khi đảng Bolsheviks thành lập. “ボリシェヴィキが来た日は とても暗い日だったに違いない |
Giê-hô-va Đức Chúa Trời biết rõ tất cả các trang sử đen tối của tôn giáo. エホバ神は宗教史の暗黒の部分すべてを熟知しておられます。 |
Mặt đen tối rất khó thấy. ダーク サイド は 見え にく い もの じゃ |
Trong ngày đen tối ấy, “ngài đã học vâng lời” theo nghĩa trọn vẹn nhất. その陰うつな日に,全き意味で「従順を学ばれました」。 |
Thời kỳ đen tối ngày nay 今日における闇の時代 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のđen tốiの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。