ベトナム語のsự bánはどういう意味ですか?

ベトナム語のsự bánという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのsự bánの使用方法について説明しています。

ベトナム語sự bánという単語は,販売, セール, 売買, 安売り, 売り出しを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。

発音を聞く

単語sự bánの意味

販売

(sale)

セール

(sale)

売買

安売り

(sale)

売り出し

(sale)

その他の例を見る

Và kế đến một vài thiết kế mà người ta làm họ thực sự bán ở cửa hàng.
デザインされたものの中には 実際に店で売られるものもあります
Đáng chú ý là Gamma chưa bao giờ thực sự bán phần mềm của họ cho chính phủ Ai Cập.
実際のところ エジプト政府はガンマ社のソフトウェアを 購入していないことをお伝えしておきましょう
Tôi lấy hết can đảm và bình tĩnh và nói, "Vâng, nhưng ông có thể cho tôi biết, ông thực sự bán cái gì?"
私は勇気を奮い起こし 姿勢を正して 「はい 教えていただきたいのですが 私はいったい何を売るのでしょうか?」
Họ thật sự đã bán phần mềm này ra thế giới.
ガンマ社のソフトウェアは 世界中どこでも買えます
[Không được phép] Các quảng cáo, chạy bởi những người bánsự kiện bán hoặc liên kết đến trang web bán lại vé, không tuân thủ các yêu cầu hiện hành về quảng cáo.
[許可されない] 再販チケットを販売する、または再販チケットの販売サイトにリンクするイベント チケットの販売者の広告で、適用される広告の要件に準拠していないもの
Sự đoàn kết ở bán cầu này, sự hỗ trợ của các đồng minh, và sự bình tĩnh kiên định của người dân Mỹ.
この 半球 の 統一 同盟 国 の 支持 そして アメリカ の 人々 の 冷静 な 決断
Sự làm chứng bán chính thức trong nhiều trường hợp thu hút được những người thành thật muốn biết thêm nữa.
様々な状況下で非公式の証言を行なえば,誠実な人は引きつけられもっと学びたいと思います。
Ba người bạn của anh bị lực lượng bán quân sự Tin Lành bắn chết ở Bắc Ireland.
友人の3人は,北アイルランドのプロテスタント信者の準軍事組織に撃ち殺されました。
Tôi là đặc vụ ưu tú của lực lượng bán quân sự liên thiên hà.
私 は 、 特異 生物 対策 局 の エージェント だ 。
Trước đó một trăm năm, nhà cải cách tôn giáo người Tiệp Khắc Jan Hus đã lên án việc buôn bán sự ân xá.
その100年前に,チェコの宗教改革者ヤン・フスが免罪符の販売をとがめていました。
Sự cam kết của chúng ta với Chúa và các tôi tớ của Ngài không thể là một sự cam kết bán thời gian.
主と主の僕に対するわたしたちの決意はパートタイムの決意ではありません。
Bạn có thể xem sự kiện trực tiếp trên thiết bị Android bằng cách mở ứng dụng YouTube và chuyển đến kênh đã bán sự kiện trực tiếp đó.
Android 端末でライブイベントを視聴するには、YouTube アプリを開いて、ライブイベントを購入したチャンネルに移動します。
Lực lượng bán quân sự thuộc Quân Đội Cộng Hòa Ireland xem tôi là ‘một mục tiêu chính đáng’.
私はIRAの準軍事組織から『標的にして当然の人物』とみられていたのです。
Cuộc đấu tranh bán quân sự đã được tuyên dương bằng những bức tranh tường ở khắp Bắc Ireland
北アイルランド全土には準軍事闘争をたたえる壁画がある
Sự thật là. ông đã bán toàn bộ cho phiến quân.
実際 は テロリスト の 為 に 兵器 を 売 っ た
Ban giám hiệu quyết định làm thế nhờ sự làm chứng bán chính thức của phụ huynh học sinh Nhân-chứng Giê-hô-va và của một tổng giám học.
学校当局がそのような決定をしたのは,エホバの証人である生徒たちの親と,一人の指導主事が非公式の証言を行なったからです。
Chị cảm thấy ngày càng ghê tởm trước một số hành động tàn ác do các lực lượng bán quân sự gây ra.
テレサは準軍事組織の犯した残虐行為の幾つかに対して,次第に嫌悪感を覚えるようになりました。
Hãy sử dụng định dạng này khi bạn muốn nâng cao mức độ nhận biết về việc cung cấp hoặc ra mắt một sản phẩm mới hoặc tiếp cận đối tượng ở quy mô lớn trong một khoảng thời gian ngắn (ví dụ: sự kiện bán hàng).
この形式は、新しい製品サービスの認知度を高めたい場合や、短期間で大規模なオーディエンスにリーチしたい場合(販売イベントなど)に使用します。
Thành ngữ “việc buôn bán chức vụ” xuất phát từ sự tường thuật này trong Kinh-thánh; nó được định nghĩa là “tội mua hoặc bán chức vụ hay sự đề bạt trong giáo hội”.
“聖職売買”(simony)という言葉は,聖書のこの記述に由来しており,「教会における地位や昇進を売買する罪」と定義されています。
Có quá nhiều sự thối nát và những sự bất toàn khác trong hàng ngũ những người nắm quyền trong các tổ chức bán quân sự”.—Truyền-đạo 4:1; Giê-rê-mi 10:23.
準軍事組織を統括している人々の間には,腐敗など,あまりにも多くの不完全さが見られました」。 ―伝道の書 4:1。 エレミヤ 10:23。
Ký giả Alfie Kohn kết luận rằng “sự thỏa mãn không thể mua bán được...
ジャーナリストのアルフィー・コーンは,「満足感は決して買えるようなものではない。
Mô phỏng sự bùng phát ở Moscow và bán virut cho người Mỹ.
仮想 モスクワ を 見せ アメリカ に 売 っ た
Nhiều người thật sự “hy sinh” các con thú ấy, bán với giá rẻ mạt.
それらの動物を実際よりもはるかに安い値段で売って,本当に“犠牲”を払った人は少なくありませんでした。
Những kẻ môi giới như Johann Tetzel, đại diện cho Tổng Giám Mục Albert ở Mainz, đã bán rất chạy sự ân xá cho thường dân.
マインツの大司教アルブレヒトの代理人として行動していたヨハン・テッツェルのような免罪符販売人は,民衆に免罪符を売って大もうけをしていました。
Hệ thống gửi thông báo tới email theo "Thông tin liên hệ của người bán" khi có sự kiện quan trọng trong quá trình thương lượng.
交渉中に重要なイベントが発生した場合は、[販売者の連絡先] にあるメールアドレスに通知が送信されます。

ベトナム語を学びましょう

ベトナム語sự bánの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。

ベトナム語について知っていますか

ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。