ベトナム語のthay đổi đượcはどういう意味ですか?

ベトナム語のthay đổi đượcという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのthay đổi đượcの使用方法について説明しています。

ベトナム語thay đổi đượcという単語は,変更可能を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。

発音を聞く

単語thay đổi đượcの意味

変更可能

その他の例を見る

Những người ác có thể thay đổi được không?
残酷な仕打ちをする人は変化できるでしょうか。
Nhưng có thể thay đổi được gì không?
しかし,そうした努力は功を奏しているでしょうか。
Có những thứ chẳng bao giờ thay đổi được..."
「わたしの気持ちは......いつも変わらない。
Nó có thể thay đổi được.
すべてが変わりつつある時代
Hôn nhân không thay đổi được thái độ này một cách kỳ diệu!
結婚したからといって,こうした態度が奇跡的に変化することはありません。
đối phó thành công với những hoàn cảnh mà mình không thể thay đổi được.
解決できない問題とはうまく付き合う。
Ông nghĩ rằng không có gì sẽ thay đổi được tánh tình và nhân cách của vợ.
どんなことがあっても妻の気性と性格は変わらないだろう,と考えていたのです。
Tôi có thể sẽ vào tù nhưng cũng chẳng thay đổi được gì.
私 は 捕ま る か も ね で も 何 も 変わ ら な い わ
Ngài thật sự thay đổi được thế giới, và ngài sắp sửa làm thế.
そのとき,今日の不公平な状態に苦しめられている人々は,自分の生活を向上させ,真の平和と安全を享受できるようになるのです。
Não bà bị hủy hoại không thể thay đổi được.
脳の損傷は回復不能でした
Con chẳng thể thay đổi được gì.
自分ではどうすることも出来ない事
Vậy thì tôi hy vọng có thể thay đổi được điều này trong ít hơn ba phút
では 3分以内にその気持ちを変えてみたいと思います
Điều này hoàn toàn không thể thay đổi được sự thật là mọi linh hồn đều chết.
人間の魂が死すべきものであるという事実に変わりはありません。
Không thay đổi được đâu, Cal.
何 が 起こ る か は 変更 でき な い の カル
Ông có thể thay đổi được không?
変化することができたでしょうか。
Các thay đổi được thực hiện trong Hangouts cũng được thực hiện cho tài khoản của bạn.
ハングアウトで加えた変更は Google アカウントにも反映されます。
Sự cai trị đó thay đổi được người ta.
その支配は人々を変化させます。
Các loại sự kiện thay đổi được chia thành những danh mục sau:
変更イベントの種類は、次のカテゴリに分類されます。
Điều đó không thể thay đổi được.
それ を 、 変え て は いけ な い
Giết Kim không thay đổi được gì đâu.
金 を 殺 し て も 何 も 変わ ら な い
Nhân cách có thể thật sự thay đổi được không?
人格は本当に変えられるものでしょうか。
Tuy nhiên, với sự giúp đỡ của Đức Giê-hô-va, tôi thay đổi được tính tình mình.
しかしエホバに助けていただいたおかげで,性格を変えることができました。
Phòng thí nghiệm thay đổi được công nghệ thực tế ảo không?
ラボ で 、 VR を 変更 でき る か ?
Sách đó là một nguồn hiểu biết vô tận và không thể thay đổi được.
モルモン書は,終わりがなく変わることのない知識の源です。

ベトナム語を学びましょう

ベトナム語thay đổi đượcの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。

ベトナム語について知っていますか

ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。