kolikátý trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ kolikátý trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kolikátý trong Tiếng Séc.
Từ kolikátý trong Tiếng Séc có các nghĩa là thứ mấy, ngày, mà, bực nào, từ đó. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ kolikátý
thứ mấy
|
ngày
|
mà
|
bực nào
|
từ đó
|
Xem thêm ví dụ
Kolikátého? Ngày mấy? |
To je kolikátá, pátá? Bao nhiêu, thứ năm rồi ấy nhỉ? |
Mimochodem, kolikátý rande to je? Nhân tiện, bây giờ, ngày nào anh làm? |
Kolikátá to je? Bao nhiêu người rồi? |
Při tomto typu nastavení můžete analyzovat interakce přihlášených uživatelů s vaším obsahem a zjistit více o tom, jakým způsobem jste tyto uživatele získali, jaká zařízení při různých typech interakcí používají a při kolikáté návštěvě dojde ke konverzi. Trong loại thiết bị này, bạn có thể phân tích xem người dùng đã đăng nhập tương tác với nội dung của bạn như thế nào, từ đó bạn có thể tìm hiểu thêm về cách có được những người dùng này, họ sử dụng thiết bị nào cho các loại tương tác khác nhau và số lượng phiên dẫn đến chuyển đổi. |
Nebo jinak. Čtyři na kolikátou je 64? Hoặc một cách suy nghĩ khác là, 4 mũ mấy thì bằng 64? |
Kolikátého. Ngày ấy. |
Kolikátého je dnes? Hôm nay là ngày mấy? |
Po kolikáté? Lần nào cơ? |
V kolikátém jste měsíci? Bao lâu nữa thì sinh? |
Strýci, synovci, bratranci, příbuzní z bůhví kolikátého kolene. Bà con, cô bác sui gia và hơn thế nữa. |
V kolikátém měsíci? Được bao lâu rồi? |
V kolikátém jsi měsíci? Được bao lâu rồi? |
" Dvě na kolikátou je rovno osmi? " Nghĩa là, log cơ số 2 của 8 bằng mấy cũng giống như 2 mũ mấy bằng 8 |
Protože sledoval historii nákupů stovek tisíc zákazníků a vypočítával podle ní "těhotenské skóre". Uměl dokonce odhadnout, v kolikátém je žena měsíci. Hóa ra là họ có được lịch sử mua sắm của hàng trăm ngàn khách hàng và họ tính toán cái được gọi là "chỉ số mang thai" không chỉ cho phép phát hiện phụ nữ mang thai mà còn biết được ngày sinh nở. |
Ale osm na kolikátou je 1/ 64 Nhưng tám đến những gì quyền lực tương đương với một / 64? |
Cùng học Tiếng Séc
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ kolikátý trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Séc
Bạn có biết về Tiếng Séc
Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.