na úrovni trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ na úrovni trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ na úrovni trong Tiếng Séc.
Từ na úrovni trong Tiếng Séc có các nghĩa là sát nhau, cùng hàng, bên cạnh, sát vai, sóng hàng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ na úrovni
sát nhau(abreast) |
cùng hàng(abreast) |
bên cạnh(abreast) |
sát vai(abreast) |
sóng hàng(abreast) |
Xem thêm ví dụ
Ne příliš mnoho na úrovni jednotlivců, ale dostatečně na to, abychom na úrovni populace snížili riziko nemocí srdce. Không nhiều, ở một mức độ riêng rẽ, nhưng đủ ở mức độ dân cư để thay đổi tỷ lệ bệnh tim trong toàn bộ dân số. |
Obdobně mají rozšíření na úrovni kampaně přednost před rozšířeními na úrovni účtu. Tương tự như vậy, các tiện ích cấp chiến dịch sẽ ghi đè tiện ích cấp tài khoản. |
Ovládání vyloučení obsahu na úrovni účtu je k dispozici pouze v novém prostředí Google Ads. Tùy chọn Kiểm soát loại trừ nội dung cấp tài khoản chỉ có trong trải nghiệm Google Ads mới. |
Automatickou aktualizaci položek můžete kdykoli spravovat na úrovni účtu. Bạn có thể quản lý các tùy chọn cài đặt của tính năng tự động cập nhật mặt hàng ở cấp độ tài khoản bất cứ lúc nào. |
Plány byly vždy uzavřené na úrovni 4. Kế hoạch bị hoãn lại và nó nằm im ở Tầng 4 từ dạo đó. |
Částku nabídky můžete upravit také na úrovni skupiny hotelů. Bạn cũng có thể điều chỉnh số tiền giá thầu ở cấp nhóm khách sạn. |
Na úrovni účtu nelze vyloučit adresy youtube.com ani mail.google.com. Không có cách nào để loại trừ youtube.com cũng như mail.google.com ở cấp tài khoản. |
Ne, tato funkce se zapíná na úrovni kanálu. Không, bạn cần bật/tắt tính năng này cho kênh của mình. |
Myslela jsem na úrovni práv a zákonů. Ý tôi là trong giới hạn của luật pháp. |
V centru zásad se zobrazují porušení na úrovni webu, stránky a aplikace. Đối với lỗi vi phạm chính sách, chỉ các trường hợp vi phạm cấp trang web, cấp trang và ứng dụng mới xuất hiện trong Trung tâm chính sách. |
Chcete-li odhlásit automatické použití návrhů reklam na úrovni účtu správce, postupujte takto: Để chọn không tự động áp dụng nội dung đề xuất quảng cáo cho một hoặc nhiều tài khoản ở cấp tài khoản người quản lý, hãy thực hiện theo hướng dẫn sau: |
My jsme schopni pomoci člověku na úrovni Cave. Chúng tôi chỉ có thể giúp đỡ những người mới khởi đầu ở cấp Caves |
V aplikaci Studio YouTube si můžete zobrazit statistické údaje na úrovni videa. Bạn có thể xem dữ liệu phân tích về cấp độ video trong ứng dụng YouTube Studio. |
Abyste mohli uživatele přidávat, odstraňovat nebo měnit jejich úroveň přístupu, musíte mít přístup na úrovni administrátora. Bạn phải có quyền truy cập Quản trị viên để thêm người dùng, xóa người dùng hoặc thay đổi cấp truy cập của người dùng. |
Protože většina lidí není na úrovni pět. Bởi vì hầu hết mọi người không phải ở Giai đoạn thứ Năm. |
Jedná se o nastavení na úrovni účtu, které mají k dispozici jen někteří majitelé stránek. Đây là cài đặt cấp tài khoản và không dùng cho tất cả các nhà xuất bản. |
Pokud chcete o zobrazování nepersonalizovaných reklam rozhodovat na úrovni jednotlivých stránek, prostudujte si tento příklad: Nếu bạn muốn phân phát quảng cáo không được cá nhân hóa trên từng trang, vui lòng tham khảo ví dụ bên dưới: |
Odhady v těchto sloupcích simulátoru nabídek předpokládají, že byly odstraněny veškeré úpravy nabídek na úrovni reklamní sestavy. Ước tính trong các cột trình mô phỏng đấu giá này giả định rằng tất cả các điều chỉnh giá thầu cấp nhóm quảng cáo đều bị xóa. |
Pomocí funkce poskytnutí podrobností o kreativách lze umožnit cílení na úrovni kreativ. Tính năng cung cấp một số chi tiết quảng cáo có thể dùng để bật chức năng nhắm mục tiêu ở cấp quảng cáo. |
Se strojem na úrovni teď zepředu dozadu a na stranu je čas pro kontrolu twist v základním obsazení Với máy tính bây giờ cấp trước ra sau và bên để bên đó là thời gian để kiểm tra xoắn trong cơ sở đúc |
Věkové omezení je na YouTube jedinou možností ověření věku na úrovni stránky přehrávání videa. Hạn chế tuổi trên YouTube là tùy chọn duy nhất sẵn có cho yêu cầu hạn chế tuổi ở cấp trang xem video. |
Rozšíření o zprávu lze vytvořit na úrovni účtu, kampaně nebo reklamní sestavy. Bạn có thể tạo tiện ích tin nhắn ở cấp tài khoản, chiến dịch hoặc nhóm quảng cáo. |
Hlavní údaje o výkonu můžete prohlížet na úrovni účtu, kampaně a reklamní sestavy. Bạn có thể xem dữ liệu hiệu suất chính ở cấp tài khoản, chiến dịch và nhóm quảng cáo. |
Povýšením vlastního seskupení kanálů vytvoříte jeho kopii na úrovni výběru dat, která umožňuje: Việc quảng bá Nhóm kênh tùy chỉnh sẽ tạo ra bản sao của Nhóm kênh tùy chỉnh đó ở cấp chế độ xem, cho phép: |
Prostřednictvím těchto nastavení dopravy můžete nastavit dopravní služby na úrovni účtu. Sử dụng các tùy chọn vận chuyển này để thiết lập dịch vụ vận chuyển cấp tài khoản. |
Cùng học Tiếng Séc
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ na úrovni trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Séc
Bạn có biết về Tiếng Séc
Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.