oyun kurucu trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ oyun kurucu trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ oyun kurucu trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
Từ oyun kurucu trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ có các nghĩa là chất, bazơ, căn cứ, base, cơ sở. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ oyun kurucu
chất
|
bazơ
|
căn cứ
|
base
|
cơ sở
|
Xem thêm ví dụ
Ve işte mahkûmlar NFL'in eski en değerli oyuncusu oyun kurucu Paul Crewe önderliğinde geliyor. và đây là đội của tù nhân với tiền vệ NFL MVP Paul Crewe. |
Başkanın oğlu, yıldız oyun kurucu, balo kraliçesini sikti. Hepsini yaptı. Con bộ trưởng, ngôi sao trung phong, chơi cả hoa khôi rồi... kiểu thế. |
Ve sen, Bay Crewe, sen de oyun kurucu olacaksın. Và anh ông Crewe sẽ là tiền vệ |
Oyun kurucu olarak ilk beşteydim. Bắt đầu bằng vị trí tiền vệ. |
Oyun kurucu. Trung phong. |
Oyun kurucuydun. Chơi tiền vệ. |
Ama oyun kurucu geri koştu ve düşürdüğü topu yakaladı. Nhưng anh tiền vệ chạy lại, và nhặt trái bóng mình làm rơi. |
Sizin koçunuz, kaptanınız ve oyun kurucunuz olacağım. Tôi sẽ là huấn luyện viên, đội trưởng và tiền vệ của các bạn |
Müthiş bir oyun kurucu olabilirdi. Cậu ấy có thể là một tiền vệ tài hoa. |
Dinle, oyun kurucuydum. Hồi đấy anh là tiền vệ. |
Bu, Oyun Kurucu olarak üçüncü yılınız. Đây là giải đấu thứ 3 anh tổ chức. |
Yaşlı oyun kurucu. Đội quân già lão. |
Ee, oyun kurucu olduğunuzu hayal edin. Hình dung, bạn là cầu thủ chuyền bóng. |
Bir zamanlar oyun kurucuydu. Hồi đó hắn chơi tiền vệ |
1994'te, NFL, oyun kurucuların kasketlerine kasket telsizi koydu, sonra defanslara. Năm 1994, NFL gắn máy vô tuyến vào mũ bảo hiểm của cầu thủ chuyền bóng sau đó là đội phòng vệ. |
Evet, o oyun kurucumuz. Đúng, anh ta là tiền vệ. |
Top atıldı ve oyun kurucu topu düşürdü. Trái bóng được bắt, và tiền vệ làm rơi bóng. |
NBA finallerinde Bulls'da oyun kurucu olarak başlasa bile umurumda değil. Bố không quan tâm dù nó có sắp làm hậu vệ cho đội Bull ở vòng chung kết NBA. |
Oyun kurucu. Tiền vệ. |
Callahan'dan başka takımda farklılık yaratacak bir oyun kurucu yok, tamam mı? Chẳng có tiền vệ nào trong đợt tuyển chọn này có sức ảnh hưởng như Callahan, đúng chứ? |
Oyun kurucuyla mı beraberdin? Con với tên tiền vệ đó? |
Eğer Crewe oyuna çıkamazsa, oyun kurucu konusunda ne yaparlar bilemem. Nếu không có Crewe, tôi không biết những người kia sẽ làm gì với vị trí tiền vệ |
Bu takımlar paniklemiş bir oyun kurucu istemezler. Các đội không muốn một tiền vệ bị hoảng hốt đâu. |
Oyun kurucum var. Tôi có tiền vệ rồi. |
Logan Lisesi Amerikan futbolu takımında oynamış olan ülkedeki en iyi Amerikan futbolu savunma oyuncularından biridir ki ben o takımda oyun kurucu, güvenlik ve başlama vuruşları ile degajları geri çeviren oyuncu olarak oynuyordum. Ông là một cầu thủ xuất sắc nhất trong cả nước Mỹ của đội bóng trường trung học Logan High School, nơi tôi chơi ở vị trí tiền vệ và hậu vệ, và phát bóng cùng đá bổng bóng. |
Cùng học Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ oyun kurucu trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn có biết về Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là một ngôn ngữ được 65-73 triệu người nói trên khắp thế giới, khiến nó là ngôn ngữ được nói phổ biến nhất trong ngữ hệ Turk. Những người nói tiếng này phần lớn sống ở Thổ Nhĩ Kỳ, với một số lượng nhỏ hơn ở Síp, Bulgaria, Hy Lạp và những nơi khác ở Đông Âu. Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ cũng được nhiều người nhập cư đến Tây Âu, đặc biệt là ở Đức, sử dụng.