pohladit trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ pohladit trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pohladit trong Tiếng Séc.

Từ pohladit trong Tiếng Séc có các nghĩa là vuốt ve, mơn trớn, đột quỵ, sự vuốt ve, âu yếm. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ pohladit

vuốt ve

(caress)

mơn trớn

(caress)

đột quỵ

(stroke)

sự vuốt ve

(caress)

âu yếm

(caress)

Xem thêm ví dụ

Nech mě pohladit ti vlasy slovy
Hãy để từ ngữ của anh vuốt tóc em
V našem zpěvníku Zpívejme Jehovovi je spousta krásných písní, které tě mohou pohladit po duši.
Sách hát của chúng ta, tựa đề là Hãy hát chúc tụng Đức Giê-hô-va, có rất nhiều bài hát cảm động có thể an ủi và khích lệ anh chị trong khi anh chị đang phục hồi các hoạt động thiêng liêng.
18 Ježíš zároveň věděl, že ty silné ruce, které porážejí stromy, tesají trámy a palicí stloukají spoje, dokážou jemně pohladit a utěšit jeho, maminku i sourozence.
18 Ngoài ra, cậu bé Giê-su biết được rằng chính đôi tay rắn chắc đó đã đốn gỗ, đẽo xà nhà, nện những khớp lại với nhau nhưng cũng nhẹ nhàng vỗ về, an ủi cậu cũng như mẹ và các em cậu.
Stačí je pohladit po hřbetě.
Chỉ việc vuốt ve gáy sách, dĩ nhiên.
Možná jedna z nich se nechala políbit a pohladit.
Có lẽ một trong số họ đã cho 1 nụ hôn.
Toužili jsme ho pochovat a pohladit, ale deset dlouhých týdnů jsme se ho nesměli ani dotknout.
Nhưng trong suốt mười tuần lễ đầy lo âu, chúng tôi không được phép chạm vào cháu.
Když pohladíš jedno, musíš pohladit i to druhé.
Nếu đã chạm một bên, thì phải chạm luôn bên kia.
Můžeš mě pohladit, abych měla hezké sny?
Cô có thể xoa đầu cháu để cháu có những giấc mơ đẹp không?
Někdo si zvyknul pohladit, políbit, když plakali.
Ai sẽ ru chúng ngủ, hay hôn chúng khi chúng khóc?
Možná jedna z nich se nechala políbit a pohladit.
Chắc là họ đã hôn và sờ soạng đám lính
Můžu si pohladit tvého mazlíčka?
Tôi chơi với thú cưng của anh chút nhé?

Cùng học Tiếng Séc

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ pohladit trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.

Bạn có biết về Tiếng Séc

Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.