portál trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ portál trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ portál trong Tiếng Séc.
Từ portál trong Tiếng Séc có các nghĩa là cổng, Cổng, cửa, cửa chính, cổng chính. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ portál
cổng
|
Cổng
|
cửa(portal) |
cửa chính(portal) |
cổng chính(portal) |
Xem thêm ví dụ
Thanos portálem uniká pryč. Cổng Portus được mở rộng. |
Cyborgu, dokážeš otevřít portál, ne? Cyborg, anh có khả năng dịch chuyển phải không? |
Portál se otevírá. Cánh cổng đang mở ra. |
XOOPS je zkratka z anglických slov eXtensible Object Oriented Portal System (rozšiřitelný objektově orientovaný portálový systém). XOOPS là ký hiệu viết tắt của cụm từ eXtensible Object Oriented Portal System . |
Otevřel portál! Anh ấy đã tìm ra cách rồi! |
Vlastně teď říkám podvodnímu vozíku " Portál ", protože mě doslova dotlačil do nového způsobu bytí, do nových dimenzí, a do nové úrovně vědomí. Thực tế, hiện giờ tôi gọi chiếc xe lăn duới nước là " Portal " ( " Cánh cổng " ) bởi vì nó đã thực sự đẩy tôi đến một cách sống mới, đến 1 không gian mới và đến với 1 tầm nhận thức mới. |
Certifikaci Google Ads získáte po úspěšném absolvování testu z některé produktové oblasti služby Google Ads, který je k dispozici na portálu Skillshop. Để được Google Ads chứng nhận trong một dòng sản phẩm của Google Ads, bạn cần vượt qua bài đánh giá của dòng sản phẩm đó trên Skillshop. |
Portál se zničí! Nó sẽ xe toạt mọi thứ gần nó. |
Čím jasnější představa, tím rychleji a snáze... se portál otevře. Hình ảnh càng rõ ràng, lối vào càng nhanh chóng và dễ dàng xuất hiện. |
Některé aplikace fungují jako portály (např. ke streamování obsahu) a nabízejí širokou, různorodou škálu obsahu, ze kterého si spotřebitel může vybírat. Một số ứng dụng có chức năng như cổng (ví dụ: để truyền trực tuyến nội dung) nhằm cung cấp phạm vi nội dung rộng có thể thay đổi cho người dùng chọn. |
Portál Skillshop v současné době nenabízí přehled údajů o absolvovaných testech a získaných certifikacích jednotlivých pracovníků vaší firmy. Skillshop không cung cấp các bảng báo cáo chứa thông tin về bài kiểm tra và giấy chứng nhận của người dùng cá nhân thuộc công ty bạn. |
Tato chyba se zobrazí při použití portálu Wi-Fi, na kterém je třeba se před přístupem na internet přihlásit. Bạn sẽ gặp lỗi này nếu đang sử dụng một cổng Wi-Fi yêu cầu bạn đăng nhập trước khi có thể kết nối mạng. |
Vlastně teď říkám podvodnímu vozíku "Portál", protože mě doslova dotlačil do nového způsobu bytí, do nových dimenzí, a do nové úrovně vědomí. Thực tế, hiện giờ tôi gọi chiếc xe lăn duới nước là "Portal" ("Cánh cổng") bởi vì nó đã thực sự đẩy tôi đến một cách sống mới, đến 1 không gian mới và đến với 1 tầm nhận thức mới. |
Pokusíme se prozkoumat minulost agory, a proto opustíme hluk a ruch dnešního města a po cestách vysypaných štěrkem se vydáme do ticha mramorových rozvalin, mezi kameny zdobené tesanými plastikami a mezi rozpadávající se portály prorostlé plevelem a planými rostlinami. Để tìm hiểu quá khứ của agora, chúng ta hãy bỏ lại đằng sau những tiếng ồn ào náo nhiệt của thành thị tân thời mà đi dọc theo các lối có trải sỏi, giữa các di tích lặng lẽ bằng đá cẩm thạch, giữa các tảng đá có chạm trổ và các cổng đền đổ nát khuất sau những đám cỏ dại và thảo mộc hoang dã. |
Hydra otevírá portály už po staletí. Cậu thấy đó, Hyrda đã mở một cái và cái khác từ hàng thế kỷ trước. |
Skuteč měla i právo hrdelní s popravištěm a podle Augusta Sedláčka i doložený dům kata s gotickým portálem (zobrazeným Karlem Liebscherem v dílu Chrudimsko Sedláčkových "Hradů, zámků a tvrzí českých") v dnešní Heydukově (Lažanské) ulici. Thực tế đã có những vốn phải với các giàn giáo và các Sedlacek Augusta cũng là tài liệu nhà kata với một cổng thông tin Gothic (thể hiện bởi Karl Liebscher một phần Chrudimsko Sedláček "lâu đài, cung điện và pháo đài Czech") trong ngày hôm nay của Heydukova (Lažanský) đường phố. |
* Zpravodajský portál Mormon Newsroom (zpravy-mormon.cz) * Mormon Newsroom (mormonnewsroom.org) |
Zkoušeli vytvořit další portál, ano. Đúng, tạo ra một cánh cổng khác. |
Klíč k otevření portálu do Světa živých je Svatý kámen. Chìa khóa để mở cánh cửa Sự sống là Đá thiêng. |
K otevření portálu potřebujeme dva kusy. Cần có những mảnh vỡ khác để mở cánh cổng ra. |
Myslíte, že by mu zabránila v otevření portálu? Ông thực sự nghĩ rằng Rosalind sẽ ngăn Malick việc không mở một cánh cổng khác sao? |
Ale velitel Krang řekl, že pomocí toho otevřeme portál do jiné dimenze? Nhưng gã Chỉ huy Krang nói là nó sẽ mở ra cổng đến chiều không gian khác? |
Digitální stažení "Blah Blah Blah" – 2:52 Portály: Hudba Tải kĩ thuật số We Can't Stop - 3:52 ^ YouTube |
V prostředních obloucích nejsou portály, ale okna. Trên các boong tàu và thân tàu không có cửa sổ. |
Zajistěte generátor portálu. Hai người chiếm cái máy mở cổng. |
Cùng học Tiếng Séc
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ portál trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Séc
Bạn có biết về Tiếng Séc
Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.