přepočítat trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ přepočítat trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ přepočítat trong Tiếng Séc.
Từ přepočítat trong Tiếng Séc có các nghĩa là làm nghịch đảo, phiên dịch, cảm hóa, đổi, 翻譯. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ přepočítat
làm nghịch đảo(convert) |
phiên dịch
|
cảm hóa(convert) |
đổi(convert) |
翻譯
|
Xem thêm ví dụ
Potom si je můžete přepočítat. Quý vị có thể đếm nó sau này, nếu quý vị muốn. |
Je to jen pět táců, můžete si to přepočítat. Chỉ có 5,000 đô thôi, Các người có thể giữ lấy tiền thừa. |
Chceme udělat celý proces natolik transparentní, že média, či mezinárodní pozorovatelé a každý kdo by chtěl, si může stáhnout veškerá volební data a sám přepočítat hlasy. Thay vào đó, chúng ta muốn thực hiện tòa bộ quy trình trong suốt mà các phương tiện truyền thông và các nhà quan sát quốc tế và bất cứ ai muốn đều có thể tải về tất cả dữ liệu bầu cử và thực hiện tự kiểm phiếu. |
Teď jdi přepočítat ten dobytek, jak jsem ti říkal. Bây giờ hãy đi tính toán những con số như Cha đã biểu. |
Musel jsem se přepočítat. Chắc tao đếm lộn. |
Někdo se musel přepočítat. Chắc là đếm nhầm đâu đó. |
Nechceš si to nejdřív přepočítat? Cháu hãy kiểm tra trước đã? |
Ve tvém mozku je Dereku úžasný hudební počítač, který dokáže okamžitě překalibrovat a přepočítat všechny skladby světa. Thế nên cậu có thể thấy, Derek, não cậu chính là chiếc máy tính âm nhạc tuyệt vời có thể ngay lập tức ước lượng lại chính xác, mô phỏng chính xác tất cả những bản nhạc của thế giới bên ngoài kia ấy. |
Měl byste si je přepočítat. Ông nên đếm tiền, ông Grant. |
(Smích) Potom si je můžete přepočítat. (Tiếng cười) Quý vị có thể đếm nó sau này, nếu quý vị muốn. |
Namísto pouhého přičítání (nebo odčítání) zpracovaných údajů z předem agregovaných tabulek musí služba Analytics metriku Uživatelé pro každé časové období vybrané v přehledu vždy znovu přepočítat. Thay vì chỉ đơn giản là cộng (hoặc trừ) dữ liệu đã xử lý từ các bảng tổng hợp trước, Analytics phải tính toán lại chỉ số Người dùng cho mỗi phạm vi ngày mà bạn chọn trong báo cáo. |
Chceš jí přepočítat zuby? Ngài muốn đếm răng cô ấy à? |
Cùng học Tiếng Séc
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ přepočítat trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Séc
Bạn có biết về Tiếng Séc
Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.