připojit trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ připojit trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ připojit trong Tiếng Séc.
Từ připojit trong Tiếng Séc có các nghĩa là kết nối, ghép nối, gia nhập. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ připojit
kết nốiverb Ray musel připojit počítač prototypu do firemní lokální sítě. Ray chắc hẳn đã kết nối máy tính cũa nguyên mẫu với hệ thống mạng của công ty. |
ghép nốiverb |
gia nhậpverb Měli bychom jít na sever a připojit se k těm, koho najdeme. Ta nên đi về phía Bắc và gia nhập với bất cứ ai tìm được. |
Xem thêm ví dụ
Shodou okolností jsem byl den předtím obviněn z toho, že za nepříznivou situaci vězňů mohu já, protože jsem se k nim nechtěl připojit, když se modlili k Panně Marii. Điều đáng chú ý là tối hôm trước, tôi bị buộc tội là người chịu trách nhiệm về cảnh ngộ khốn khổ của các tù nhân khác vì tôi không chịu cùng họ cầu nguyện bà Ma-ri Đồng trinh. |
Vím, o co vám jde, ale Skynet nemůžeme připojit k síti. Tôi biết, thưa sếp, nhưng Skynet chưa sẵn sàng để kết nối vào hệ thống. |
Výběr možnosti Hlavní / doprovodná vám umožní připojit k hlavní obsahové kreativě doprovodnou obsahovou kreativu, přičemž se obě budou zobrazovat společně. Nếu chọn Chính/đồng hành, thì bạn có thể chỉ cần đính kèm quảng cáo hiển thị đồng hành với quảng cáo hiển thị chủ yếu hoặc "chính", cả hai đều phân phát cùng nhau. |
S původním ext3 je kompatibilní zpětně i dopředně (pod typem ext4 je možné namountovat ext3, a naopak pod typem ext3 lze připojit ext4 svazek, pokud nepoužívá extenty). Trên Linux, ext2 có thể được chuyển đổi thành ext3 (và được chuyển đổi trở lại) và ext3 có thể được chuyển đổi thành ext4 (nhưng không thể quay lại), và cả ext3 và ext4 có thể được chuyển đổi thành btrfs và chuyển đổi lại cho đến khi thông tin hoàn tác đã xóa. |
A mezitím SETI, hledání mimozemské inteligence, právě uvolňuje svá data pro veřejnost, takže miliony občanských vědců, možná včetně vás, mohou připojit sílu davu k pátrání. Trong khi đó, SETI, Tổ chức tìm kiếm trí thông minh ngoài Trái Đất công bố dữ liệu để hàng triệu nhà khoa học, có thể gồm cả bạn, có thể tham gia tìm kiếm với sức mạnh cộng đồng. |
Ti, kteří si přejí připojit se k nám ve vyjádření díků těmto bratřím za jejich výtečnou službu, zvedněte prosím ruku. Những ai muốn cùng chúng tôi bày tỏ lòng biết ơn đối với Các Anh Em này về sự phục vụ xuất sắc của họ, thì xin giơ tay lên. |
Pokud chcete, aby někdo jiný, opravdu připojit Musíš věřit. Để ai đó vào trong đầu mình, thật sự kết nối, thì cô phải tin tưởng họ. |
Připojit tři čtvrtina chladicí linie z potrubí chladiva na standardní čerpadla chladicí kapaliny Đính kèm ba phần tư inch dòng nước làm mát từ đa dạng dung để bơm nước làm mát tiêu chuẩn |
Nemělo by nás ani napadnout, že se k tomuto zdroji opomeneme připojit. (Viz 2. Nefi 32:3.) Việc xao lãng không kết nối với nguồn điện lực này sẽ là điều không thể tưởng tượng nổi đối với chúng ta (xin xem 2 Nê Phi 32:3). |
Máš se připojit ke stráži věže. Cậu nên gia nhập đội lính canh tháp. |
Ať už jsme tedy „znalci“, nebo ‚těmi, kdo se učí‘, každý z nás by měl připojit svůj hlas ke chvále Jehovy. (Srovnej s 2. Korinťanům 8:12.) Thật vậy, dù là người “thông-thạo” hay người “học-tập”, tất cả chúng ta có thể và nên cùng cất tiếng ca ngợi Đức Giê-hô-va.—So sánh 2 Cô-rinh-tô 8:12. |
O čtyři roky později John poslal své matce nezbytný obnos, aby se mohla připojit k rodině v Salt Lake City. Mặc dù nỗi gian khổ của gia đình mình, bốn năm sau, John gửi cho mẹ mình số tiền cần thiết để bà có thể đến đoàn tụ với gia đình ở Salt Lake City. |
Roboti vám v konverzaci poskytují možnost připojit se ke službám v Hangouts Chatu, například vyhledávat informace, plánovat schůzky, provádět úkoly a podobně. Bot đem lại một phương thức trò chuyện giúp bạn kết nối với các dịch vụ trong Hangouts Chat, chẳng hạn như tra cứu thông tin, lên lịch họp, thực hiện các việc cần làm và nhiều việc khác nữa. |
Pokud zařízení v aplikaci Nastavení nevidíte, zkuste se připojit jiným způsobem, např. přes Bluetooth. Nếu bạn không thấy một thiết bị trong ứng dụng Cài đặt, hãy thử kết nối theo cách khác, chẳng hạn như bằng Bluetooth. |
Ti z vás, kteří se k nám chtějí připojit ve vyjádření díků těmto bratrům a sestrám za jejich pozoruhodnou službu a oddanost, dejte to prosím najevo zvednutím ruky. Những ai muốn cùng chúng tôi bày tỏ lòng biết ơn đối với các anh chị em này về sự phục vụ xuất sắc và lòng tận tâm của họ, xin giơ tay lên. |
Než se budete moci k příslušenství Bluetooth připojit, je třeba s ním zařízení spárovat. Trước khi có thể kết nối với một phụ kiện Bluetooth, bạn phải ghép nối phụ kiện đó với thiết bị của mình. |
Pokud máte v dosahu síť Wi-Fi, zkuste se k ní připojit. Nếu nằm trong phạm vi của một mạng Wi-Fi, hãy thử kết nối với mạng này. |
Nechceš se k nám připojit? Em có muốn đi cùng không? |
9 K vytrvalosti musíme připojit zbožnou oddanost — hlubokou úctu, uctívání a službu, které prokazujeme Jehovovi. 9 Chúng ta phải thêm cho sự nhịn nhục sự tin kính—tôn kính, thờ phượng và phụng sự Đức Giê-hô-va. |
Když se Izraelité poprvé dostali do kontaktu s obyvateli Zaslíbené země, pravděpodobně se k ohavnému uctívání Baala připojit nechtěli. Khi mới tiếp xúc với dân bản xứ ở Đất Hứa, rất có thể dân Y-sơ-ra-ên đã không có ý định tham gia vào việc thờ thần Ba-anh và những thực hành đồi bại trong sự thờ phượng. |
Pokud se nemůžete připojit k síti Wi-Fi, zkontrolujte, že máte na telefonu zapnutá mobilní data a že máte dostatečný signál. Nếu không thể kết nối với mạng Wi-Fi, hãy đảm bảo bạn đã bật dữ liệu di động trên điện thoại và tín hiệu của bạn mạnh. |
Ti z vás, kteří se k nám chtějí připojit ve vyjádření díků těmto sestrám za jejich pozoruhodnou službu a oddanost, dejte to prosím najevo zvednutím ruky. Tất cả những ai muốn cùng chúng tôi bày tỏ lòng biết ơn đối với các chị em này về sự phục vụ xuất sắc và lòng tận tụy của họ, xin giơ tay lên. |
Nemohu se připojit k námořnictvu bez toho, abych chytil toho drogovýho dealera. Tôi không vào Hải quân để phạm tội và chơi với bọn buôn ma túy. |
(Marek 8:34) Jsou připraveni připojit se k těm, kdo se zastávají Jehovovy svrchovanosti, a dokázat tak, že Satan je lhář a pomlouvač? (Mác 8:34). Họ có sẵn sàng gia nhập hàng ngũ những người ủng hộ quyền tối thượng của Đức Giê-hô-va, qua đó chứng tỏ Sa-tan là kẻ nói dối và là kẻ vu khống không? |
Určitě se k nám nechcete připojit? Anh có chắc là không muốn tham gia cùng chúng tôi? |
Cùng học Tiếng Séc
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ připojit trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Séc
Bạn có biết về Tiếng Séc
Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.