propagace trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ propagace trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ propagace trong Tiếng Séc.

Từ propagace trong Tiếng Séc có các nghĩa là quảng cáo, giới thiệu, 廣告, tuyên truyền, quan hệ công chúng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ propagace

quảng cáo

(advertising)

giới thiệu

廣告

tuyên truyền

(propaganda)

quan hệ công chúng

(public relations)

Xem thêm ví dụ

Google povoluje propagaci internetových lékáren, které jsou zaregistrovány u Ministerstva zdravotnictví, sociálních věcí a sportu (Ministerie van Volksgezondheid, Welzijn en Sport) a jsou uvedeny na oficiálním seznamu dostupném online.
Google cho phép quảng bá hiệu thuốc trực tuyến nếu những hiệu thuốc này được đăng ký với Ministerie van Volksgezondheid, Welzijn en Sport và xuất hiện trên vị trí lưu trữ trực tuyến dành riêng.
Další informace o uložení dat z karty Propagace a o správě kampaní
Tìm hiểu thêm về cách lưu dữ liệu tab Quảng cáo và quản lý chiến dịch
O změně zásad jsme rozhodli, aby program Google Ads mohlo využít k propagaci svých produktů více inzerentů.
Chúng tôi đã đưa ra quyết định này để giúp các nhà quảng cáo khác sử dụng Google Ads để quảng bá sản phẩm của họ.
Na začátku září se změní zásady Google Ads týkající se propagace výrobků dětské výživy v Indii.
Chính sách của Google Ads về Sản phẩm thực phẩm dành cho trẻ em tại Ấn Độ sẽ thay đổi vào khoảng đầu Tháng 9.
Klikněte na možnost Přidat sdílené rozšíření o propagaci nad zobrazením dat.
Nhấp vào Thêm tiện ích khuyến mại đã chia sẻ phía trên chế độ xem dữ liệu.
Inzerenti nesmí využívat kategorie související se sexuálními zájmy k cílení reklam na uživatele ani k propagaci svých produktů či služeb.
Nhà quảng cáo không được sử dụng các danh mục sở thích tình dục để nhắm mục tiêu quảng cáo đến người dùng hoặc để quảng bá các sản phẩm hoặc dịch vụ của nhà quảng cáo.
Zásady se změní v tom smyslu, že umožní v Indii výrobcům léčiv propagaci volně prodejných léčiv v souladu s místními právními předpisy.
Chính sách sẽ thay đổi để cho phép nhà sản xuất dược phẩm quảng cáo thuốc không theo toa phù hợp với pháp luật địa phương ở Ấn Độ.
Propagace odpovědného cestování v Barmě.
Dự định bán cho Myanma.
Propagace produktů hromadného marketingu je zakázána, pokud se jedná o produkty vytvářející nevyžádaný spam, například:
Không cho phép quảng cáo các sản phẩm tiếp thị hàng loạt nếu việc sử dụng các sản phẩm sau đã được nêu rõ hoặc hàm ý là spam không mong muốn, chẳng hạn như:
Změna zásad spočívá v zákazu propagace přípravků na bělení zubů obsahujících více než 0,1 % peroxidu vodíku nebo chemických látek, které peroxid vodíku uvolňují.
Chính sách sẽ thay đổi để cấm quảng bá các sản phẩm làm trắng răng có chứa nhiều hơn 0,1% hyđrô pêrôxít hoặc các hoá chất phát ra hyđrô pêrôxít.
„Některé hry jsou postavené na propagaci násilí, sexu a vulgárního jazyka,“ říká David Walsh, prezident Národního institutu pro média a rodinu.
David Walsh, chủ tịch của Cơ Quan Quốc Gia về Phương Tiện Truyền Thông Đại Chúng và Gia Đình, nói: “Một số các trò chơi làm nổi bật những tư tưởng phản xã hội như bạo lực, tình dục và lời nói tục tĩu.
Chcete-li například spustit reklamy za účelem týdenní propagace, můžete reklamy propagační akce publikovat v pondělí ráno a v pátek odpoledne se vrátit ke standardním reklamám.
Ví dụ: để chạy quảng cáo cho một chương trình quảng cáo kéo dài một tuần, bạn có thể đăng quảng cáo khuyến mại vào sáng Thứ Hai, sau đó hoàn nguyên về quảng cáo thông thường vào chiều Thứ Sáu.
Nasměrujte je na stránku, která odkazuje na informace, propagaci nebo produkt slibované v reklamě.
Đưa khách hàng đến trang có thông tin, khuyến mại hoặc sản phẩm được hứa hẹn trong quảng cáo của bạn.
Program Zákaznické recenze Google také nemusí povolit propagaci výživových doplňků, léků či dalších produktů, na které se vztahují státní nebo regulační opatření či varování.
Đánh giá của khách hàng Google có thể không cho phép quảng bá bất kỳ loại thực phẩm chức năng, thuốc hoặc sản phẩm khác nào bị ràng buộc bởi sự can thiệp hoặc cảnh báo của chính phủ hoặc cơ quan quản lý.
Z aplikace YouTube Kids odstraníme všechna videa, kde nám tvůrce ve svém videu oznámil placené zobrazení nebo propagaci produktu prostřednictvím nástrojů oznámení placeného zobrazení nebo propagace produktu na YouTube.
Chúng tôi sẽ xóa video khỏi ứng dụng YouTube Kids trong trường hợp người sáng tạo đã thông báo cho chúng tôi về vị trí sản phẩm phải trả phí hoặc chứng thực trong video của họ thông qua công cụ thông báo vị trí sản phẩm phải trả phí và chứng thực của YouTube.
Přehled Interní propagace umožňuje zobrazit výkon interní propagace z pohledu následujících metrik:
Báo cáo Quảng cáo nội bộ cho bạn biết quảng cáo nội bộ của bạn có hiệu quả như thế nào dựa trên các chỉ số sau:
Řízení firmy je samo o sobě prací na plný úvazek. Její propagace na internetu tak náročná být nemusí.
Việc quảng cáo cho doanh nghiệp của bạn trực tuyến không nhất thiết phải là một công việc toàn thời gian như việc bạn quản lý doanh nghiệp.
V jednotlivých zemích, na které cílíte, uplatňujeme různé požadavky na propagaci produktů spojených se zdravotní péčí.
Chúng tôi đưa ra những yêu cầu khác nhau về việc quảng bá các sản phẩm liên quan đến lĩnh vực chăm sóc sức khoẻ tùy theo quốc gia bạn đang nhắm mục tiêu.
Navzdory uvedeným faktům jedna vlivná hráčská asociace ospravedlňuje propagaci hazardního hraní slovy: „Velká většina Američanů, kteří mají hazardní hry v oblibě, nemá vůbec žádné problémy.“
Dù đứng trước những sự kiện nêu trên, một hội cờ bạc có thế lực tự biện hộ cho việc họ đẩy mạnh cờ bạc qua lời phát biểu: “Đại đa số những người Mỹ thích cờ bạc không gặp phải bất cứ một khó khăn nào cả”.
Google povoluje propagaci internetových lékáren, které mají licenci od registru DIMDI a v reklamách ani na vstupních stránkách nepropagují léky na předpis.
Google cho phép quảng cáo hiệu thuốc trực tuyến nếu các hiệu thuốc này được DIMDI cấp phép và không quảng cáo thuốc theo toa trong quảng cáo và trang đích của mình.
V říjnu 2009 bylo oznámeno, že Jerry Hall, Georgia May Jagger (dcera Micka Jaggera) a kanadská supermodelka Coco Rocha se přidávají k propagaci firmy .
Tháng 10 năm 2009, Jerry Hall, con gái của Mick Jagger, Georgia May Jagger và siêu mẫu Canada Coco Rocha đã được thông báo sẽ tham gia vào đội hình của nữ phát ngôn Rimmel London.
Nadání a kladné stránky se obvykle projeví i bez nevhodné propagace.
Các năng khiếu và ưu điểm thường được người ta biết đến mà không cần phải tự quảng cáo một cách không đáng.
Program Zákaznické recenze Google nepovoluje propagaci produktů, jejichž účelem je bránit prosazování dopravních zákonů.
Đánh giá của khách hàng Google không cho phép quảng bá các sản phẩm được chế tạo cho mục đích can thiệp vào công tác thực thi luật giao thông.
Pokud importujete metadata o produktech, budete moci shromažďované údaje ve službě Analytics rozšířit o dimenze týkající se produktů (například velikost, barvu nebo styl) a získat tak lepší přehled o propagaci.
Nhập siêu dữ liệu sản phẩm giúp hiểu rõ hơn về việc buôn bán bằng cách thêm thứ nguyên có liên quan đến sản phẩm, chẳng hạn như kích cỡ, màu sắc và kiểu, vào dữ liệu Analytics được thu thập của bạn.
23. května 2013, navzdory přijetí anti-diskriminační legislativy, která zakazuje diskriminaci na základě sexuální orientace v zaměstnání, parlament přijal návrh zákona zakazující propagaci prostituce, pedofílie a jakýchkoli jiných vztahů mimo manželství a rodinu s odvoláním se na Ústavu a Rodinné právo.
Vào ngày 23 tháng 5 năm 2013, mặc dù luật chống phân biệt đối xử ngăn chặn sự phân biệt đối xử dựa trên xu hướng tính dục trong việc làm, Quốc hội Moldova đã thông qua dự luật cấm tuyên truyền mại dâm, ấu dâm và "bất kỳ mối quan hệ nào khác ngoài quan hệ liên quan đến hôn nhân và gia đình. với Hiến pháp và Bộ luật gia đình".

Cùng học Tiếng Séc

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ propagace trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.

Bạn có biết về Tiếng Séc

Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.