rozhodit trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ rozhodit trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ rozhodit trong Tiếng Séc.
Từ rozhodit trong Tiếng Séc có các nghĩa là phân tán, lớp đá, ru, rắc, sự đu đưa. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ rozhodit
phân tán
|
lớp đá(rock) |
ru(rock) |
rắc(scatter) |
sự đu đưa(rock) |
Xem thêm ví dụ
Takže je můžeme takhle rozhodit. Vì thế chúng ta có thể quăng chúng ra như thế nào. |
Proto tě kritika, i když je dobře promyšlená a podaná laskavě, může docela rozhodit. Thế nên, những lời phê bình dù được cân nhắc và nói cách tử tế vẫn có thể gây bực tức. |
To dokáže rozhodit každou mladou dívku. Đúng là thời gian rất bối rối đối với những phụ nữ trẻ. |
Když svědomitý křesťan vidí, že jeho poctivé úsilí se stále setkává jen s nelibostí, mohl by doslova rozhodit ruce a říci: ‚Tak proč se vlastně namáhám?‘ Nếu một tín đồ đấng Christ tận tâm cố gắng hết mình mà vẫn không được chấp nhận, người đó gần như có thể bỏ cuộc và nói: ‘Tại sao phải cố gắng làm chi?’ |
Vidět jiný dům nás může rozhodit. Xem thêm nữa chỉ là bọn tớ rối lên. |
Rozvod dokáže děti pěkně rozhodit. Mấy cuộc li dị ảnh hưởng tới bọn trẻ con rất lớn. |
Tuco musel rozhodit nějaký sítě. Vậy chắc là Tuco đã bắt đầu, như kiểu dò la thám thính ấy. |
Nenech se rozhodit. Vậy nên, cô cần phải tập trung. |
Jestli se se mnou Niki snaží manipulovat a rozhodit mě hraním psychologických her, tak dobře, jsem polichocen. Nếu Niki đang khôn khéo, và muốn... chơi trò tâm lý, thì tốt thôi, tôi rất hãnh diện. |
Nenechala ses od těch potvor rozhodit, že ne? Cậu không để mấy con phóng viên khốn khiếp ấy khiến cậu bị tâm thần chứ? |
Musíme ho rozhodit. Ta phải đánh bại trò chơi của hắn. |
Chceš mě jenom rozhodit, abys zůstal přede mnou. Cậu cố phá bĩnh tôi để cậu dẫn trước, |
Cùng học Tiếng Séc
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ rozhodit trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Séc
Bạn có biết về Tiếng Séc
Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.