stahovat trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ stahovat trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ stahovat trong Tiếng Séc.
Từ stahovat trong Tiếng Séc có các nghĩa là nạp xuống, tải xuống, viễn nạp. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ stahovat
nạp xuốngnoun |
tải xuốngnoun Nelze stahovat z neplatného URL Không tải xuống được từ một URL sai |
viễn nạpnoun |
Xem thêm ví dụ
Obchod Google Play je místo, kde můžete v Chromebooku vyhledávat a stahovat nejrůznější aplikace pro Android. Cửa hàng Google Play là nơi bạn có thể tìm và tải xuống rất nhiều ứng dụng Android trên Chromebook. |
Služba Ad Manager začne stahovat exportovaný přehled s definovaným nastavením. Ad Manager bắt đầu tải xuống báo cáo đã xuất bằng cách sử dụng cài đặt bạn đã xác định. |
Chcete-li stahovat videa přes mobilní síť, přejděte do Nastavení a vypněte možnost Stahovat pouze přes Wi-Fi v sekci Stahování a na pozadí. Để tải video xuống qua mạng di động, hãy đi đến Cài đặt và tắt Chỉ tải xuống qua Wi-Fi trong phần Nền và video tải xuống. |
Horní a dolní tlak krve, jenž vzniká stahem srdce a jeho uvolněním, se nazývá systolický a diastolický tlak. Độ cao và thấp của áp suất do tim đập và nghỉ được gọi là huyết áp tâm thu và tâm trương. |
Chcete-li určit, zda má Google Ads Editor stahovat smazané kampaně a reklamní sestavy, postupujte takto: Để chỉ định xem Google Ads Editor có nên tải xuống các chiến dịch và nhóm quảng cáo đã loại bỏ hay không, hãy thực hiện theo các bước sau: |
Abyste mohli prohlížet a stahovat aplikace a digitální obsah na Google Play, potřebujete kvalitní připojení Wi-Fi nebo mobilní datové připojení. Kết nối dữ liệu di động hoặc Wi-Fi mạnh sẽ giúp bạn duyệt và tải ứng dụng xuống cũng như trải nghiệm nội dung kỹ thuật số trên Google Play. |
Lidskou myslí a koordinovanými stahy soustavy svalů [jazyka] tvoříme zvuky, které podněcují k lásce, nenávisti, úctě — ano, ke všem lidským citům.“ — Hearing, Taste and Smell (Sluch, chuť a čich). Từ trí óc của loài người và sự co bóp phối hợp của bắp thịt [miệng lưỡi], chúng ta tạo ra những âm thanh mang cảm giác yêu thương, ghen tị, kính trọng—đúng, bất cứ mối cảm xúc nào của loài người” (Trích cuốn “Thính giác, Vị giác và Khứu giác” [Hearing, Taste and Smell]). |
Aplikace pro Android můžete stahovat do Chromebooku pomocí aplikace Obchod Google Play. Bạn có thể tải xuống và sử dụng các ứng dụng Android trên Chromebook của mình bằng ứng dụng Cửa hàng Google Play. |
Statistiky výkonu na úrovni účtu a kampaně můžete vytvářet, stahovat a spravovat ve všech vašich klientských účtech, včetně těch, které jsou propojeny s podřízenými účty správce. Bạn có thể tạo, tải xuống và quản lý báo cáo hiệu suất cấp tài khoản và cấp chiến dịch trên tất cả các tài khoản được quản lý, bao gồm cả các tài khoản được liên kết với tài khoản người quản lý phụ. |
U některých mobilních zařízení lze videa a seznamy videí stahovat pouze při připojení k síti Wi-Fi. Trên một số thiết bị di động nhất định, bạn chỉ có thể tải video và danh sách phát xuống khi thiết bị kết nối với mạng Wi-Fi. |
Pokud pozřete velké množství škodlivých organismů, ENS dá pokyn k silným svalovým stahům, které vyvolají zvracení nebo průjem, a tak se většina toxických látek vyloučí. Nếu thức ăn có nhiều độc tố, hệ thần kinh ruột sẽ bảo vệ cơ thể bằng cách khởi động chức năng co mạnh để tống những chất độc ra ngoài qua việc nôn mửa hoặc tiêu chảy. |
Chcete-li povolit stahování videí a seznamů videí prostřednictvím mobilní sítě, přejděte do nabídky [a pak] Nastavení [a pak] Stažené soubory a odškrtněte políčko vedle možnosti „Stahovat pouze přes Wi-Fi.“ Để cho phép video hoặc danh sách phát tải xuống qua mạng di động, hãy chuyển đến biểu tượng Menu [và sau đó] Cài đặt [và sau đó] Video tải xuống rồi bỏ chọn hộp bên cạnh "Chỉ tải xuống qua Wi-Fi". |
Jak stahovat aplikace Tìm hiểu cách tải ứng dụng xuống. |
Nelze stahovat z neplatného URL Không tải xuống được từ một URL sai |
Můžete prohlížet a stahovat přehledy vyhledávacích dotazů. Xem và tải xuống báo cáo về cụm từ tìm kiếm của bạn. |
Zařízení s pozměněnými verzemi Androidu mohou stahovat aplikace, které: Các thiết bị sử dụng phiên bản Android sửa đổi có thể tải các ứng dụng mà: |
Když se dobře seznámíte se strukturou účtu Google Ads, budete moci zobrazovat a přizpůsobovat údaje v tabulce statistik a stahovat přehledy, které vám umožní sledovat výkon kampaní (jednotlivě i všech zároveň), reklamních sestav, reklam a klíčových slov. Khi bạn quen với cấu trúc tài khoản Google Ads của mình, bạn có thể xem và tùy chỉnh dữ liệu trong bảng thống kê và tải xuống báo cáo để theo dõi hiệu suất chiến dịch, các chiến dịch riêng lẻ và nhóm quảng cáo -- cũng như quảng cáo và từ khóa của bạn. |
Začněte stahovat data. Bắt đầu truyền dữ liệu. |
Ale podstatou je, co se stane, jak se jednou začnete pasivně stahovat? Nhưng ý tôi là những gì diễn ra khi các bạn bắt đầu dừng lại? |
Na stránkách Výkon, Správa a Rozpočet ve vašem účtu správce si můžete stahovat přehledy na úrovni účtu pro všechny klientské účty, nebo pouze pro vybrané účty. Từ các trang Hiệu suất, Quản lý và Ngân sách trong tài khoản người quản lý của bạn, bạn có thể tải xuống báo cáo cấp tài khoản cho tất cả các tài khoản được quản lý của mình hoặc chỉ các tài khoản bạn chọn. |
Stahovat teď lze i tyto metriky: nabídka pro první pozici, relevance reklamy, dojem ze vstupní stránky a míra prokliku. Giờ đây bạn có thể tải xuống các chỉ số cho giá thầu vị trí đầu tiên, mức độ liên quan của quảng cáo, trải nghiệm trang đích và tỷ lệ nhấp. |
Aplikace, hry a digitální obsah můžete do zařízení stahovat pomocí aplikace Obchod Google Play. Bạn có thể tải ứng dụng, trò chơi và nội dung kỹ thuật số cho thiết bị của mình bằng cách sử dụng ứng dụng Cửa hàng Google Play. |
Chcete-li stáhnout aplikaci, přečtěte si, jak vyhledávat a stahovat aplikace na Google Play. Để tải xuống một ứng dụng, hãy tìm hiểu cách tìm và tải ứng dụng trên Google Play xuống. |
Začal jsem si je stahovat. Thế là tôi bắt đầu kéo chỉ của tất. |
V lednu 1985 začal Izrael stahovat většinu svých jednotek (pouze malé zbytky izraelských sil zůstaly, společně s proizraelskými milicemi v bezpečnostní zóně, kterou považoval Izrael za nezbytný nárazník proti útokům na své území). Tháng 6 năm 1985, Israel rút đa số quân đội của mình khỏi Liban, chỉ để lại một lực lượng đồn trú nhỏ và một nhóm du kích ủng hộ Israel tại miền nam Liban trong một "vùng an ninh," mà Israel coi là miếng đệm cần thiết chống lại các cuộc tấn công vào lãnh thổ phía bắc của họ. |
Cùng học Tiếng Séc
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ stahovat trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Séc
Bạn có biết về Tiếng Séc
Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.