Vad betyder theo hợp đồng i Vietnamesiska?
Vad är innebörden av ordet theo hợp đồng i Vietnamesiska? Artikeln förklarar hela innebörden, uttalet tillsammans med tvåspråkiga exempel och instruktioner om hur du använder theo hợp đồng i Vietnamesiska.
Ordet theo hợp đồng i Vietnamesiska betyder avtalsenlig. För mer information, se detaljerna nedan.
Betydningen av ordet theo hợp đồng
avtalsenlig
|
Se fler exempel
Những người nhập cư theo hợp đồng này được gọi là “những người trả nợ.” Uttrycket som används för att beskriva dessa kontrakterade invandrade härleds från det engelska ordet för återlösning. |
Thanh toán trực tiếp qua nhà cung cấp dịch vụ di động (trả sau / theo hợp đồng) Direktdebitering via operatören (efterskottsbetalning/abonnemang) |
Khi mua phần mềm vi tính, một người đồng ý tuân theo hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng của chương trình ấy. När man köper ett dataprogram samtycker man till att följa de villkor som anges i licensen som följer med programmet. |
Anh gia nhập Middlesbrough vào ngày 31 tháng 8 năm 2007 theo bản hợp đồng có trị giá 650,000 bảng và ký hợp đồng 3 năm. 31 augusti 2007 köptes han av Middlesbrough för 650,000 pund och signerade ett 3-årskontrakt. |
Người chủ nợ đáp: “Chính sự công bằng đòi hỏi anh phải trả theo bản hợp đồng hoặc nhận chịu hình phạt. ”Det är rättvisan som kräver att du betalar enligt kontraktet eller tar straffet”, svarade borgenären. |
Tuy nhiên, trong thời điểmChiến tranh thế giới thứ hai, đa số những chiếc Clipper bị đưa vào quân đội, khi mà tổ lái của Pan Am phải hoạt động máy bay theo như hợp đồng. Under andra världskriget tog militären befälet över de flesta klipperplan, medan Pan Am-piloterna flög flygplanen enligt kontraktsavtal. |
Theo điều khoản của hợp đồng này thì một nụ hôn của tình yêu chân thành sẽ làm hợp đồng này vô hiệu lực " Enligt sagans lag är det inte helt tillfreds, och den sanna kärlekens kyss kommer att göra detta kontrakt ogiltigt. " |
Theo như điều khoản hợp đồng, Sungwoon sẽ không được hoạt động cùng Hotshot cho đến khi Wanna One tan rã vào cuối năm 2018. Sungwoon kommer inte delta i Hotshots aktiviteter förrän hans kontrakt med WANNA ONE avslutas i december, 2018. |
Tháng 8 tiếp theo, nhóm sản xuất âm thanh Weta Digital ký hợp đồng và giúp Cameron thực hiện Avatar. I augusti samma år började studion Weta Digital hjälpa Cameron att producera Avatar. |
Bởi vì ông đã không còn giữ chức toàn quyền, triều đình cho rằng họ không phải tuân theo những điều khoản trong hợp đồng đó nữa, và từ chối những yêu cầu của ông. Eftersom han hade befriats från sina plikter som guvernör kände sig kronan inte bunden av dessa kontrakt och hans krav avslogs. |
Thanh toán qua nhà cung cấp dịch vụ di động (trả sau / theo hợp đồng) Debitering via mobiloperatören (efterskottsbetalning/abonnemang) |
Và tôi cũng tránh tai tiếng vì sử dụng nô lệ theo hợp đồng. Men det går inga rykten som säger att jag går med på slavkontrakt. |
Không, tôi thuê anh vì anh và gã cộng sự đi theo hợp đồng trọn gói. Nej, utan för att du och din partner hör ihop. |
Vào ngày 24 tháng 7 năm 2014, Astori chuyển tới Roma theo hợp đồng mượn một năm. Den 24 juli 2014 meddelade Cagliari att Astori skulle flytta till Roma för ett säsongslångt lån. |
Họ cho biết thêm: “Theo sự tương đồng này, thật hợp lý khi kết luận rằng người sao chép bản Vatican đã dựa trên một bản chép tay tương tự với bản giấy cói Bodmer. ”Det är därför rimligt att dra slutsatsen att den skrivare som framställde Codex Vaticanus skrev av en handskrift som var nära besläktad med Bodmerpapyrerna. |
Tháng 1 năm 2011, Dier đồng ý đến Everton theo hợp đồng cho mượn có thời hạn ngắn đến ngày 30 tháng 6. I januari 2011 kom Dier överens om att gå till Everton på ett korttidslån fram till den 30 juni. |
Theo các điều khoản của hợp đồng của mình với công ty, Stravinsky đã đồng ý chỉnh lại (và ở một mức độ nào đó là soạn lại) nhiều tác phẩm đầu tiên của ông cho Pleyela, thương hiệu piano tự chơi của Pleyel. Stravinskij arrangerade också om, och i viss mån komponerade om, flera av sina tidiga verk för Pleyels tillverkning av självspelande pianon. |
Mặc dù nếu bị kết án ông sẽ phải đối mặt với mức án lên đến 4 năm 8 tháng, Downey vẫn ký hợp đồng với Ally McBeal, theo đó ông sẽ vẫn tham gia ít nhất 8 tập của bộ phim. Trots att han riskerade att få ett fängelsestraff på upp till fyra år och åtta månader skrev han på ett kontrakt för att medverka i elva avsnitt till av Ally McBeal. |
Theo nhận định của Hội đồng, sự ân xá là không chấp nhận cho trường hợp của Matthew Poncelet. Nämnden har beslutat att inte benåda Matthew Poncelet. |
Tuy nhiên, họ tin chắc hội đồng ấy sẽ giải quyết vấn đề cắt bì theo cách phù hợp với Kinh Thánh. Ändå litade de på att dessa bröder skulle avgöra frågan om omskärelsen i överensstämmelse med Skrifterna. |
Từ năm 1971, chỉ có rạn san hô vòng Diego Garcia là có người sinh sống, là các quân lính và các nhân viên dân sự theo hợp đồng. Sedan 1971 är Diego Garcia obebodd, förutom militär och civil anställd personal. |
b) Tương phản với các đạo tự xưng theo đấng Christ, dân của Đức Chúa Trời sẽ đồng thanh hợp ca “A-lê-lu-gia” vì lý do gì? b) Varför skall Guds folk, till skillnad från kristenheten, sjunga hallelujarefränger? |
(Ê-xê-chi-ên 45:16) Vậy trong đất được khôi phục, người dân phải ủng hộ công việc của những người mà Đức Giê-hô-va bổ nhiệm để dẫn đầu, đồng thời hợp tác tuân theo sự chỉ dẫn của họ. (Hesekiel 45:16) I det återställda landet skulle således folket bidra till det arbete som utfördes av dem som Jehova skulle utse till ledare och stödja dem genom att följa deras vägledning. |
Nó như một công cụ tìm kiếm và thay thế toàn cầu, hay theo thuật ngữ khoa học, nó làm cho một đặc tính dị hợp trở nên đồng nhất. Det är som ett globalt "sök upp och ersätt", eller mer vetenskapligt, det gör en heterozygot egenskap homozygot. |
Låt oss lära oss Vietnamesiska
Så nu när du vet mer om betydelsen av theo hợp đồng i Vietnamesiska, kan du lära dig hur du använder dem genom utvalda exempel och hur du läs dem. Och kom ihåg att lära dig de relaterade orden som vi föreslår. Vår webbplats uppdateras ständigt med nya ord och nya exempel så att du kan slå upp betydelsen av andra ord du inte känner till i Vietnamesiska.
Uppdaterade ord från Vietnamesiska
Känner du till Vietnamesiska
Vietnamesiska är det vietnamesiska folkets språk och det officiella språket i Vietnam. Detta är modersmålet för cirka 85 % av den vietnamesiska befolkningen tillsammans med mer än 4 miljoner utomeuropeiska vietnameser. Vietnamesiska är också det andra språket för etniska minoriteter i Vietnam och ett erkänt etniskt minoritetsspråk i Tjeckien. Eftersom Vietnam tillhör den östasiatiska kulturregionen är vietnamesiska också starkt influerad av kinesiska ord, så det är det språk som har minst likheter med andra språk i den austroasiatiska språkfamiljen.