verze trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ verze trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ verze trong Tiếng Séc.

Từ verze trong Tiếng Séc có nghĩa là phiên bản. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ verze

phiên bản

noun

Nevěděl jsem, že existují dvě různé verze, ze kterých si můžu vybrat.
Anh không biết có phiên bản nào khác để chọn lúc này.

Xem thêm ví dụ

Předchozí verze aplikace: Vrací předchozí verzi aplikace.
Phiên bản ứng dụng trước: Trả về phiên bản ứng dụng trước.
Možné důvody zamítnutí žádosti o odstranění úryvku nebo archivované verze jsou popsány v tomto tématu nápovědy.
Vui lòng xem chủ đề trợ giúp này để được giải thích lý do một yêu cầu xóa đoạn trích hoặc bộ nhớ cache có thể bị từ chối.
SDK Version: Hodnota je nastavena na verzi sady SDK operačního systému, v němž je aplikace nainstalována.
Phiên bản SDK: Giá trị được đặt thành phiên bản SDK của hệ điều hành mà trong đó ứng dụng được cài đặt.
Editor typů souborů KDE-zjednodušená verze pro úpravu jednoho souborového typu
Trình sửa dạng tập tin KDE-phiên bản đơn giản hoá để sửa một kiểu tập tin
CA: Myslel jsem si, že to byla zrychlená verze.
CA: Tôi đã nghĩ nó là bản đã được tăng tốc.
Když testujete nevydané aplikace nebo beta verze, vývojáře velmi zajímá vaše zpětná vazba.
Nhà phát triển muốn nhận được phản hồi của bạn về ứng dụng phiên bản beta và chưa phát hành.
Jestliže upravíte nebo smažete zprávu ve službě Hangouts Chat, nebude upravena ani smazána u uživatelů v klasické verzi Hangouts.
Cho dù bạn có chỉnh sửa hay xóa tin nhắn trong Hangouts Chat thì tin nhắn đó cũng không hề bị chỉnh sửa hay xóa đối với người dùng trên Hangouts cổ điển.
Je také možné přidat si digitální verze tištěných předplatných na Google Play nebo do aplikace Zprávy Google či Kiosek.
Bạn cũng có thể thêm các phiên bản kỹ thuật số của gói đăng ký bản in vào Google Play hoặc ứng dụng Google Tin tức và Newsstand.
V listopadu 2015 začne služba Google Ads v omezeném programu ve verzi beta podporovat reklamy na kasinové hry pro zábavu nejen v angličtině, ale i v jiných jazycích.
Vào tháng 11 năm 2015, Google Ads sẽ bắt đầu hỗ trợ quảng cáo cho casino giải trí trên mạng xã hội bằng các ngôn ngữ ngoài tiếng Anh như một phần của chương trình beta có giới hạn.
Jedna z verzí tvrdí, že bučeli rozzuření folkoví fanoušci, které si Dylan znepřátelil tím, že nečekaně vystoupil s elektrickou kytarou.
Một trong những câu chuyện kể lại rằng tiếng la ó vang lên từ những người hâm mộ lâu năm nhạc folk ngay khi Dylan xuất hiện, mà không hề lường trước, cùng chiếc guitar điện.
Chcete-li štítky používat, ale máte předchozí verzi, stáhněte si aktuální Google Ads Editor.
Nếu bạn đang sử dụng phiên bản cũ, hãy tải phiên bản Google Ads Editor mới nhất xuống để bắt đầu sử dụng nhãn.
Jak zjistit verzi Androidu
Tìm hiểu cách kiểm tra phiên bản Android.
Open source verze Marathon Infinity pro SDLName
Phiên bản mã nguồn mở của Marathon Vô tận dành cho SDLName
Značka EXT‐X‐DISCONTINUITY‐SEQUENCE umožňuje synchronizaci mezi různými verzemi stejné varianty streamu nebo mezi streamy různých variant.
Thẻ EXT‐X‐DISCONTINUITY‐SEQUENCE cho phép đồng bộ hóa giữa các lần hiển thị của cùng luồng biến hoặc luồng biến khác nhau.
Pokud chcete sledovat videa na YouTube, zkontrolujte, zda máte nejnovější verzi prohlížeče a operačního systému a dobré připojení k internetu:
Để xem các video trên YouTube, hãy đảm bảo bạn có trình duyệt, hệ điều hành cập nhật nhất và kết nối Internet tốt:
Uživatelům, kteří již verzi aplikace během postupného vydávání obdrželi, tato verze zůstane.
Những người dùng đã nhận được phiên bản ứng dụng trong phiên bản phát hành theo giai đoạn của bạn sẽ tiếp tục ở phiên bản đó.
Jak je koncipována zjednodušená verze brožury?
Sách mỏng Lắng nghe Đức Chúa Trời được biên soạn như thế nào?
Když určitou zemi vyberete jako dostupnou, tuto zemi budou zahrnovat všechna budoucí vydání v produkční verzi.
Khi bạn chọn một quốc gia được cung cấp, mọi bản phát hành sản xuất trong tương lai sẽ bao gồm quốc gia đó.
Docela se mi líbí vaše verze.
Cháu thích câu chuyện của bác.
Na zadní straně, kromě krále a zlatého generála, je pak zobrazen jeden nebo dva znaky označující povýšenou hodnotu kamene – v amatérské verzi často v jiné barvě (obvykle červené).
Trên mỗi mặt trái của quân, trừ quân Vua và Tướng vàng, là một hay hai chữ khác thường được khắc bằng mực đỏ, dùng để chỉ ra là quân này đã được phong cấp.
Samostatní podnikatelé neregistrovaní k DPH: Na účtu si lze stáhnout elektronickou verzi.
Các Nhà doanh nghiệp cá nhân không đăng ký VAT: bản sao điện tử có thể được tải về từ tài khoản của bạn
Vylepšenou verzi zobrazíte klepnutím na fotku v pravém dolním rohu obrazovky.
Để xem phiên bản đã sửa, hãy nhấn vào ảnh ở góc dưới cùng bên phải màn hình.
Zeptal jsem se, proč jsi přestal hrát a verze tvojí odpovědi byla rozkotačená opice.
Tôi hỏi sao cậu dừng chơi và kiểu trả lời của cậu là biến thành một con khỉ loi choi.
B-57A První výrobní verze.
B-57A Phiên bản sản xuất đầu tiên.
Chcete-li mít přístup k nejnovějším formátům reklam, funkcím a opravám chyb, je důležité používat vždy nejnovější verzi sady SDK (pro Android, iOS).
Bạn phải luôn cập nhật SDK mới nhất (cho Android, iOS), điều này sẽ cung cấp cho bạn quyền truy cập các định dạng quảng cáo, tính năng và bản sửa lỗi mới nhất.

Cùng học Tiếng Séc

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ verze trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.

Bạn có biết về Tiếng Séc

Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.