zrušení společnosti trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ zrušení společnosti trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ zrušení společnosti trong Tiếng Séc.
Từ zrušení společnosti trong Tiếng Séc có các nghĩa là sự thanh toán, sự thủ tiêu, sự tan, sự kết thúc, sự hoà tan. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ zrušení společnosti
sự thanh toán(settlement) |
sự thủ tiêu(liquidation) |
sự tan(dissolution) |
sự kết thúc(winding-up) |
sự hoà tan(dissolution) |
Xem thêm ví dụ
Roku 1984 spustila společnost Realiance Group Holdings finančníka Saula Steinberga nepřátelskou nabídku na převzetí Walt Disney Productions, s úmyslem zrušení společnosti a rozprodejem jejích jednotlivých aktiv. Năm 1984, chuyên gia tài chính Saul Steinberg của Reliance Group Holdings đưa ra một gói thầu thâu tóm công ty cho Walt Disney Productions với mục đích bán ra thị trường một số hoạt động kinh doanh của công ty. |
Objednávky mohou být v některých případech zrušeny uživatelem nebo refundovány společností Google. Trong một số trường hợp, đơn đặt hàng có thể bị người dùng hủy hoặc được Google hoàn tiền. |
Pokud jste SIM kartu vyjmuli nebo svůj starý iPhone už nemáte, můžete společnost Apple požádat o zrušení registrace vašeho telefonního čísla ve službě iMessage. Nếu bạn không còn có thiết bị iPhone cũ hoặc đã tháo thẻ SIM, hãy yêu cầu Apple hủy đăng ký số điện thoại của bạn với iMessage. |
Pokud máte se zrušením účtu Verizon Wireless potíže, zavolejte do společnosti Verizon na číslo 1-800-786-8419 a požádejte zástupce podpory, aby provedl následující kroky: Nếu bạn gặp vấn đề khi hủy tài khoản Verizon Wireless của mình, vui lòng gọi cho Verizon theo số 1-800-786-8419 và yêu cầu đại diện bộ phận hỗ trợ thực hiện các hành động sau: |
Společnost byla však z finančních důvodů na podzim 1924 zrušena. Tuy nhiên đề án bị hủy bỏ vào tháng giêng năm 1989 vì lý do tài chính. |
Společnost Google přijímá požadavky na vracení plateb za zrušené nákupy do 7 dní od data prodeje, ale někdy posuzujeme i požadavky odeslané po této lhůtě, například kvůli souladu s platnými zákony. Google sẽ chấp nhận yêu cầu hoàn lại tiền cho những yêu cầu hủy mua được đưa ra trong vòng 7 ngày kể tức lúc bán, mặc dù chúng tôi cũng có thể xem xét các yêu cầu bên ngoài giai đoạn này, ví dụ như để tuân thủ luật hiện hành. |
Za zrušenou doménu vám však vrátíme celou zaplacenou částku do 5 dnů od nákupu podle zásad společnosti ICANN o dodatečné lhůtě. Tuy nhiên, phí đăng ký tên miền có thể được hoàn lại trong vòng 5 ngày kể từ ngày mua, theo chính sách thời gian ân hạn 5 ngày của ICANN . |
Relevantní letecká společnost nebo cestovní kancelář poskytne vaší rezervaci zákaznickou podporu, včetně změn, zrušení a řešení nároků nebo stížností, které se v souvislosti s letem vyskytnou. Hãng hàng không hoặc công ty du lịch trực tuyến có liên quan sẽ cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng cho yêu cầu đặt vé của bạn. Dịch vụ này bao gồm xử lý các yêu cầu thay đổi, hủy và xử lý mọi yêu cầu bồi thường hoặc đơn khiến nại của bạn về chuyến bay. |
Pokud nahrajete jakékoli údaje, které společnosti Google umožní zjistit něčí totožnost, váš účet Google Analytics může být zrušen a můžete ztratit veškerá v něm obsažená data. Nếu bạn tải lên bất kỳ dữ liệu nào cho phép Google nhận dạng cá nhân, tài khoản Google Analytics của bạn có thể bị chấm dứt và bạn có thể mất dữ liệu Google Analytics của mình. |
Stanovy Společnosti původně určovaly, aby těm, kdo finančními prostředky přispívali na dílo Společnosti, byly vydávány akcie s hlasovacím právem, ale tento postup byl třetí změnou stanov zrušen. Trước đó điều lệ đã quy định rằng những người đóng góp tài chính cho công việc của Hội được quyền biểu quyết, nhưng nghị quyết thứ ba loại trừ quy định đó. |
Cùng học Tiếng Séc
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ zrušení společnosti trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Séc
Bạn có biết về Tiếng Séc
Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.