actualización trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ actualización trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ actualización trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ actualización trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là cập nhật, nâng cấp. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ actualización
cập nhậtadjective verb Tenemos una actualización crítica de nuestro objetivo y sus objetivos. Có một cập nhật quan trọng về mục tiêu của chúng ta và các mục tiêu của hắn. |
nâng cấpnoun Algo genial es que Makerbot envió una actualización, Một trong những điều tuyệt nhất là, Makerbot có nâng cấp, |
Xem thêm ví dụ
Está bajando actualizaciones de USR. Nó đang tải các phần nâng cấp từ USR. |
Si su propiedad no ha enviado hits en un periodo superior a 28 días, la actualización de datos mejorada no se aplica a esa propiedad. Nếu thuộc tính của bạn không gửi lượt truy cập trong hơn 28 ngày, làm mới dữ liệu nâng cao sẽ không có hiệu lực cho thuộc tính đó. |
En la Comunidad de RA3 en junio de 2008, Klepacki mostró un vídeo a la comunidad entera de C&C en la cual declaró que él había sido contratado para trabajar en Red Alert 3, y que él componía el Hell March el día 3 de marzo, la actualización más reciente del tema icónico de Red Alert. Tại Hội nghị thượng đỉnh cộng đồng RA3 vào tháng 6 năm 2008, Klepacki cho xem một video cho toàn thể cộng đồng C & C, trong đó ông nói rằng ông đã được thuê để làm việc cho Red Alert 3, và rằng ông đã sáng tác Hell March 3, bản cập nhật mới nhất của bài nhạc nền mang tính biểu tượng của nhánh Red Alert . |
Con eso, me gustaría decir unas palabras sobre la actualización, y compartir con Uds. una idea de mi proyecto actual, que es diferente del anterior, pero comparte las mismas características de aprender haciéndolo uno mismo, de la exploración personal y el desarrollo comunitario y abarca la educación inicial y primaria en matemáticas. Empieza con matemáticas a temprana edad y con tabletas porque creemos que la matemática, como todo, debe enseñarse con las manos en la masa. Như vậy, tôi xin nói vài điều về việc nâng cấp, và xin chia sẻ với bạn điều tai nghe mắt thấy từ dự án hiện tại của tôi đó là điều rất khác với dự đoán, nhưng nó nói lên chính xác tính chất của việc tự học, và việc học qua hành động, việc tự khám phá và xây dựng cộng đồng, và dự án này sẽ làm việc trong chương trình toán phổ thông, bắt đầu từ môn toán cho tuổi nhỏ nhất, và chúng tôi thực hiện trên máy tính bảng vì chúng tôi nghĩ rằng toán, cũng như những thứ khác, nên được dạy bằng cách chạm tay vào. |
Actualización de las caras de 90 jugadores. Diễn viên đóng vai Cảnh Cảnh được tuyển chọn từ 90 diễn viên. |
Es importante que utilices la actualización más reciente del SDK (para Android y iOS), de modo que tengas acceso a los formatos de anuncio, las funciones y la corrección de errores más recientes. Bạn phải luôn cập nhật SDK mới nhất (cho Android, iOS), điều này sẽ cung cấp cho bạn quyền truy cập các định dạng quảng cáo, tính năng và bản sửa lỗi mới nhất. |
La actualización de datos mejorada reduce el tiempo transcurrido entre las interacciones de los usuarios y el análisis de esas interacciones para que pueda conocer en pocos minutos los resultados generados por cualquier cambio realizado en la configuración de Analytics o en el diseño del sitio web. Độ mới dữ liệu nâng cao sẽ rút ngắn thời gian giữa các lượt tương tác của người dùng và tạo cơ hội để bạn phân tích các lượt tương tác đó giúp nhanh chóng hiểu được kết quả của những việc như thay đổi cấu hình Analytics hoặc thiết kế trang web mới. |
Puedes consultar estos cambios, que aparecen con el estado "Actualizaciones de Google". Tất cả nội dung cập nhật sẽ có trạng thái "nội dung cập nhật của Google". |
Tenemos una actualización crítica de nuestro objetivo y sus objetivos. Có một cập nhật quan trọng về mục tiêu của chúng ta và các mục tiêu của hắn. |
Puedes recibir actualizaciones de tus intereses, como tus programas de TV o equipos deportivos favoritos. Bạn có thể nhận thông tin cập nhật theo mối quan tâm của mình, chẳng hạn như chương trình truyền hình hoặc đội thể thao bạn yêu thích. |
La tabla muestra una lista de las últimas actualizaciones de su aplicación por número de versión y también indica el porcentaje de usuarios activos y de usuarios que no experimentaron fallas para cada versión. Bảng này hiển thị danh sách bản phát hành mới nhất của ứng dụng theo số phiên bản, cho biết tỷ lệ phần trăm người dùng đang hoạt động và người dùng không gặp lỗi cho mỗi phiên bản. |
Este tipo de actualizaciones permiten a Google poner al día sus fichas de producto en los anuncios de Shopping, en Shopping Actions, en los anuncios de inventario local y en las plataformas de Google mediante las herramientas de extracción de datos avanzadas y el marcado de datos estructurados que encontramos en su sitio web. Tính năng tự động cập nhật mặt hàng cho phép Google cập nhật danh sách sản phẩm của bạn trên Quảng cáo mua sắm, Shopping Actions, quảng cáo hàng lưu kho tại cửa hàng gần nhất và các nền tảng khác của Google bằng công cụ trích xuất dữ liệu nâng cao và vết đánh dấu dữ liệu có cấu trúc mà chúng tôi tìm thấy trên trang web của bạn. |
Los controles parentales también pueden controlar el acceso a Internet, al bloquear el Canal Internet y el sistema de actualización. Kiểm soát của phụ huynh cũng có thể hạn chế quyền truy cập Internet, điều này chặn các kênh Internet và các tính năng cập nhật hệ thống. |
Inhabilitar la actualización incremental, releer todo Tắt chạy cập nhật dần, đọc lại hết |
Es importante que te familiarices con la política de terceros de Google y que te mantengas al tanto de sus actualizaciones. Điều quan trọng là bạn cần tự làm quen và tiếp tục cập nhật chính sách đối với bên thứ ba của Google. |
Así que esa es la actualización del juego del gato y el ratón. Vâng, đó chính là phần mở rộng của cuộc chơi mèo vờn chuột này. |
Si se aprueba tu solicitud y tu aplicación cumple las políticas del programa de desarrolladores, la aplicación o la actualización se publicarán automáticamente en Google Play. Nếu yêu cầu của bạn được chấp thuận và ứng dụng của bạn tuân thủ các chính sách của Chương trình dành cho nhà phát triển, ứng dụng mới hoặc bản cập nhật ứng dụng của bạn sẽ tự động được phát hành trên Google Play. |
Se debe a que hemos reducido el periodo de actualización de los datos de retención de los usuarios que vuelven a instalar la aplicación. Điều này là do chúng tôi đã giảm khoảng thời gian mà chúng tôi cập nhật dữ liệu về tỷ lệ giữ chân cho số lượt cài đặt lại. |
Puedes utilizar el estado de publicación para conocer la disponibilidad de tu aplicación en Google Play tanto si la publicas por primera vez como si se trata de una actualización. Dù đang xuất bản ứng dụng lần đầu tiên hay thực hiện cập nhật, bạn đều có thể sử dụng trạng thái xuất bản để nắm rõ việc ứng dụng có hiển thị trên Google Play hay không. |
Si has comprado tu dispositivo en Google Store, las actualizaciones suelen tardar menos de dos semanas en llegar al dispositivo. Nếu bạn mua thiết bị từ Google Store, thì thiết bị sẽ thường nhận được bản cập nhật trong vòng 2 tuần. |
En el caso de que desactiven las notificaciones, no recibirán las invitaciones ni las actualizaciones que les envíes. Những khách tắt thông báo sẽ không nhận được lời mời hoặc thông tin cập nhật bạn gửi. |
Los siguientes errores provocarán que se detengan temporalmente las actualizaciones automáticas de productos: Các lỗi dưới đây sẽ dẫn đến việc tạm dừng tính năng tự động cập nhật mặt hàng: |
Puede gestionar la actualización a VAST 4 y determinar qué versión de VAST se solicita en sus etiquetas de anuncio. Bạn có thể quản lý nâng cấp lên VAST 4 và xác định phiên bản VAST nào cần có trong thẻ quảng cáo của mình. |
Última actualización: 7 de noviembre del 2017 Cập nhật lần cuối: Ngày 7 tháng 11 năm 2017 |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ actualización trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới actualización
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.