asthmatic trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ asthmatic trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ asthmatic trong Tiếng Anh.
Từ asthmatic trong Tiếng Anh có các nghĩa là mắc bệnh hen, bệnh hen, người mắc bệnh hen, để chữa bệnh hen. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ asthmatic
mắc bệnh henadjective |
bệnh henadjective Mycotoxins in mould spores may cause your asthmatic bronchitis to reoccur. Độc trong nấm mốc có thể làm cho bệnh hen viêm phế quản của ông tái phát. |
người mắc bệnh henadjective |
để chữa bệnh henadjective |
Xem thêm ví dụ
The standards also based on the concentration of nitrogen dioxide that show a significant and profound effects on the function of the pulmonary of asthmatic patients. Các tiêu chuẩn cũng dựa trên nồng độ nitơ dioxide cho thấy tác động đáng kể và sâu sắc đến chức năng của phổi của bệnh nhân hen. |
And air quality and air pollutants have a huge impact on the lung health of asthmatic patients, anyone with a respiratory disorder and really all of us in general. Và chất lượng không khí cũng như các chất gây ô nhiễm không khí tác động rất lớn tới sức khỏe phổi của bệnh nhân hen, tới bất kỳ ai bị rối loạn hô hấp, và thực sự thì là tới tất cả chúng ta nói chung. |
Rhodes attended the Bishop's Stortford Grammar School from the age of nine, but, as a sickly, asthmatic adolescent, he was taken out of grammar school in 1869 and, according to Basil Williams, "continued his studies under his father's eye (...). Rhodes đã theo học trường tiểu học Bishop's Stortford từ khi 9 tuổi nhưng vì ốm yếu và bệnh hen suyễn mà ông phải thôi học vào năm 1869 và, theo Basil Williams,, ông "tiếp tục việc học của mình dưới sự giám sát của cha ông... |
I investigated the underlying relationship between four prevalent air pollutants and their affect on the lung health of asthmatic patients. Ngay khi tôi nhận ra điều này, tôi đã khảo sát mối liên hệ đằng sau giữa bốn thành phần gây ô nhiểm không khí phổ biến và ảnh hưởng của chúng tới phổi đối với bệnh nhân hen. |
Because I realized that if we could find a way to target remediation, we could also find a way to treat asthmatic patients more effectively. Bởi vì tôi nhận ra rằng nếu chúng ta có thể tìm được một cách để hướng tới việc cải tạo môi trường, chúng ta cũng có thể tìm một cách để chữa trị bệnh nhân hen hiệu quả hơn. |
Two of his wives were brought to him suffering from infertility and he cured them, three for evil spirits, one for an asthmatic condition and severe chest pain and two wives Ondijo claims he took for love, paying their families a total of 16 cows. Hai bà vợ khi đưa đến chỗ ông mắc bệnh vô sinh và ông ấy đã chữa trị cho họ, có ba người bị trúng tà, một người mắc bệnh hen và đau ngực dữ dội và hai người Ondijo nói ông lấy vì yêu, ông trả cho nhà họ tổng cộng 16 con bò. |
The Age of Adz (pronounced /ɒdz/) is the sixth studio album by American singer/songwriter Sufjan Stevens, released on October 12, 2010 by Asthmatic Kitty. The Age of Adz (Adz phát âm là /ɒdz/) là album phòng thu thứ sáu của ca sĩ/nhạc sĩ người Mỹ Sufjan Stevens, phát hành ngày 12 tháng 10 năm 2010 bởi Asthmatic Kitty. |
But soon after, I developed a novel mathematical model that essentially quantifies the effect of these environmental pollutants on the lung health of asthmatic patients. Nhưng không lâu sau đó, tôi đã phát triển một mô hình toán học mới lạ mà cơ bản định lượng ảnh hưởng của các chất ô nhiễm môi trường lên phổi của bệnh nhân hen. |
But we also educate parents about the impacts of ACEs and toxic stress the same way you would for covering electrical outlets, or lead poisoning, and we tailor the care of our asthmatics and our diabetics in a way that recognizes that they may need more aggressive treatment, given the changes to their hormonal and immune systems. Đồng thời chúng tôi cũng giáo dục phụ huynh về ảnh hưởng của ACE và căng thẳng độc hại giống như cách bạn nói về bọc ổ điện hay nhiễm động chì, và chúng tôi liệu trình chăm sóc bệnh nhân hen suyễn và tiểu đường với tư tưởng là họ có thể cần trị liệu mạnh hơn, tạo những thay đổi cho hệ thống hormone và miễn dịch. |
Carrie & Lowell is the seventh studio album by American musician Sufjan Stevens, released through Asthmatic Kitty on March 31, 2015. Carrie & Lowell là album phòng thu thứ bảy của nghệ sĩ indie folk Sufjan Stevens phát hành qua Asthmatic Kitty ngày 31 tháng 3 năm 2015. |
At first, I just wanted to figure out which of these four pollutants have the largest negative health impact on the lung health of asthmatic patients. Lúc đầu tôi chỉ muốn biết chất nào trong số bốn chất ô nhiễm có tác động xấu nhất tới sức khỏe đối với phổi của bệnh nhân hen. |
I felt like an asthmatic who had lost his glasses in a hurricane. Tôi cảm thấy như một người bị hen, đánh mất mắt kính trong một cơn bão |
He used to spend the whole day long carrying food and drinking water for them though he is an asthmatic. Anh thường bỏ ra cả ngày để mang thức ăn và nước uống cho họ mặc dù anh bị bệnh suyễn. |
As soon as I realized this, I investigated the underlying relationship between four prevalent air pollutants and their affect on the lung health of asthmatic patients. Ngay khi tôi nhận ra điều này, tôi đã khảo sát mối liên hệ đằng sau giữa bốn thành phần gây ô nhiểm không khí phổ biến và ảnh hưởng của chúng tới phổi đối với bệnh nhân hen. |
Noah's asthmatic. Noah bị suyễn. |
Mycotoxins in mould spores may cause your asthmatic bronchitis to reoccur. Độc trong nấm mốc có thể làm cho bệnh hen viêm phế quản của ông tái phát. |
Which is surprising to me, because these chemical pollutants, through my research, I show that they had a very large negative impact on the lung health of asthmatic patients and thus should be regulated. Điều đó làm tôi bất ngờ, bởi vì những chất hóa học gây ô nhiễm này, qua nghiên cứu, tôi chứng tỏ rằng chúng có ảnh hưởng rất xấu đối với sức khỏe phổi của bệnh nhân hen và do đó cần được điều tiết. |
Leukotrienes are involved in asthmatic and allergic reactions and act to sustain inflammatory reactions. Leukotriene tham gia vào các phản ứng suyễn và dị ứng và tác động để duy trì các phản ứng viêm. |
His debut album A Sun Came was released in 1999 on the Asthmatic Kitty label, which he cofounded with his stepfather. Album ra mắt của anh, A Sun Came, được ra mắt năm 1999 với hãng đĩa Asthmatic Kitty mà anh đồng sáng lập với người cha dượng. |
The children greeted Aureliano Segundo with excitement because he was playing the asthmatic accordion for them again. Bọn trẻ reo mừng đón Aurêlianô Sêgunđô vì ông sẽ chơi cây đàn phong cầm đã long phím cho chúng nghe. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ asthmatic trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới asthmatic
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.