bloque trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ bloque trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bloque trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ bloque trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là lập phương, block size oảcle. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ bloque
lập phươngadjective noun |
block size oảcle
|
Xem thêm ví dụ
Construyó en Heliópolis y en Pi-Ramsés donde aun perdura un bloque de piedra con su nombre. Ông cũng cho xây dựng các công trình trên tại Heliopolis và Pi-Ramesses, nơi mà còn sót lại một khối gạch mang tên nhà vua. |
Si tu cuenta es propietaria de una acción en bloque, solo desde tu cuenta o desde una de administrador de un nivel superior se podrá ver el historial de acciones en bloque en la página "Todas las acciones en bloque". Nếu tài khoản của bạn sở hữu một hành động hàng loạt, thì tức là chỉ tài khoản của bạn hoặc tài khoản người quản lý có cấp bậc cao hơn bạn mới có thể thấy danh sách lịch sử hành động hàng loạt trên trang "Tất cả hành động hàng loạt" của bạn. |
Oriente la línea de pedido 1x1 al bloque de anuncios que se ha creado en el paso 1. Nhắm mục tiêu mục hàng 1x1 vào đơn vị quảng cáo được tạo trong bước 1. |
Una pista anónima llevó a la policía al parque del bloque 4700 de la Octava Avenida anoche en la madrugada. Một tin nặc danh đã đưa cảnh sát tới bãi sân chơi... thuộc lô 4700 trên Đại lộ 8 vào khuya đêm qua. |
Los diferentes propietarios de bloques de direcciones IP tienen distintos procedimientos para la solicitud de estos registros. Các chủ sở hữu khối IP khác nhau có các quy trình khác nhau để yêu cầu những bản ghi này. |
Haga clic en Inventario [y luego] Bloques de anuncios. Nhấp vào Khoảng không quảng cáo [và sau đó] Đơn vị quảng cáo. |
Esto puede parecer extraño, pero soy una gran admiradora del bloque de concreto. Điều này nghe có vẻ kì lạ, nhưng tôi là một fan bự của những viên gạch bê tông. |
Haga clic en Inventario y, a continuación, seleccione el bloque de anuncios que quiera probar. Nhấp vào Khoảng không quảng cáo, sau đó chọn đơn vị quảng cáo bạn muốn thử nghiệm. |
Pararse en algo como un bloque de cera puede interrumpir este suministro. Đứng trên một vật như là một khối sáp có thể ngắt được dòng điện này. |
Una vez que haya personalizado un bloque de Contenido Relacionado, es posible que no se muestre exactamente como esperaba. Sau khi bạn tùy chỉnh đơn vị Nội dung phù hợp của mình, đơn vị đó có thể không xuất hiện chính xác như bạn mong đợi. |
Además, si en sus páginas se publican varios bloques de anuncios, AdSense registrará varias impresiones de bloques de anuncios por cada visita de página. Ngoài ra, nếu các trang của bạn hiển thị nhiều đơn vị quảng cáo, lưu ý rằng AdSense sẽ hiển thị nhiều số lần hiển thị đơn vị quảng cáo cho mỗi lần xem trang. |
Si una solicitud se ha realizado directamente desde Ad Exchange y no desde Ad Manager, el valor será "(Ningún bloque de inventario)". Nếu yêu cầu được gửi trực tiếp đến Ad Exchange mà không thông qua Ad Manager, thì giá trị sẽ hiển thị là "(Không có đơn vị khoảng không quảng cáo)". |
Algunos partners nos han informado de que se produce un problema al activar varios bloques de anuncios en la herramienta de Administración de Múltiples Clientes (MCM). Một số đối tác đã báo cáo rằng có vấn đề khi thao tác với nhiều đơn vị quảng cáo trong công cụ Quản lý nhiều khách hàng (MCM). |
Lanzado en 1992 a nivel internacional y en el 2000 en los Estados Unidos, Boomerang fue al principio un bloque de programación y una extensión de Cartoon Network. Phát sóng năm 1992 trên toàn cầu và vào năm 2000 cho Hoa Kỳ, Boomerang như một khối lập trình và theo sau của Cartoon Network. |
En general, siempre que hagas una acción en bloque, de forma predeterminada se considerará que pertenece a la cuenta en la que tengas iniciada la sesión. Nói chung, mỗi khi bạn thực hiện một hành động hàng loạt, tài khoản mà bạn trực tiếp đăng nhập sẽ được xem là chủ sở hữu của hành động hàng loạt đó theo mặc định. |
Son bloques de azufre. Có nhiều khối lưu huỳnh. |
Sin embargo, por ahora, el sistema de ADN hachimoji no es autosuficiente: el sistema necesita un suministro constante de bloques de construcción únicos y proteínas que sólo se encuentran en el laboratorio. Tuy nhiên, hiện tại và quan trọng là hệ thống DNA hachimoji không tự duy trì; hệ thống cần một nguồn cung cấp ổn định các khối và protein xây dựng độc đáo chỉ có trong phòng thí nghiệm. |
Pero están solo 30 centímetros por debajo del bloque. Song họ đều nằm cách mặt sàn khoảng tối đa 30cm. |
La tecnología de la cadena de bloques es una base de datos descentralizada que almacena un registro de activos y transacciones en una red peer-to-peer. Công nghệ "blockchain" là một cơ sở dữ liệu (không tập trung) lưu trữ tài sản và giao dịch thông qua hệ thống "Peer-to-peer". |
Recibí un 10-24 de este bloque. Có 1 vụ 10-24 trong khu nhà khối này. |
Tal como los ladrillos de nuestra casa sostienen al resto de la estructura, las experiencias personales se convierten en bloques que edifican nuestro testimonio y aumentan nuestra fe en el Señor Jesucristo. Giống như nền móng của căn nhà chúng ta chống đỡ những phần kia của công trình kiến trúc, thì những kinh nghiệm của cuộc sống cá nhân chúng ta trở thành nền tảng cho chứng ngôn của chúng ta và thêm vào đức tin của chúng ta nơi Chúa Giê Su Ky Tô. |
Aprende a crear un bloque de anuncios bonificados Tìm hiểu cách tạo đơn vị quảng cáo có tặng thưởng |
Con las herramientas para solucionar problemas de Ad Manager, puede depurar los espacios publicitarios afectados para consultar qué líneas de pedido compiten por el bloque de anuncios en cuestión y por qué impiden que se entregue la línea de pedido de patrocinio. Sử dụng công cụ khắc phục sự cố Ad Manager để gỡ lỗi vị trí cụ thể để xem mục hàng nào đang tranh chấp cho đơn vị quảng cáo và tại sao mục hàng tài trợ có thể được ưu tiên. |
Si quiere ocultar un bloque de anuncios, puede establecer un parámetro con media queries de CSS de forma que no se presente ninguna solicitud de anuncios ni se muestre el anuncio. Nếu muốn ẩn một đơn vị quảng cáo, thì bạn có thể đặt thông số có các truy vấn phương tiện CSS để không có yêu cầu quảng cáo nào được thực hiện và không có quảng cáo nào được hiển thị. |
En Ad Manager, los bloques de anuncios especiales aparecen marcados con [Orange asterisk]. Các đơn vị quảng cáo đặc biệt được đánh dấu trong Ad Manager với biểu tượng [Orange asterisk]. |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ bloque trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới bloque
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.