bonito trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ bonito trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bonito trong Tiếng Anh.
Từ bonito trong Tiếng Anh có nghĩa là cá ngừ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ bonito
cá ngừnoun |
Xem thêm ví dụ
Other important tributaries include the Bonito, Garcas, Tapirape and the Formoso or Cristalino on the west, and the Pitombas, Claro, Vermelho, Tucupa and Chavante on the east. Các chi lưu quan trọng khác gồm có Bonito, Garcas, Cristallino và Tapirape ở phía tây, còn ở phía đông là Pitombas, Claro, Vermelho, Tucupa và Chavante ở phía đông. |
Professor Shintaro Kodama, a disciple of Ikeda, discovered in 1913 that dried bonito flakes contained another umami substance. Sau đó, vào năm 1913, một học trò của giáo sư Ikeda là Shintaro Kodama, đã phát hiện ra rằng cá ngừ khô bào mỏng có chứa một chất tạo vị umami khác. |
In dashi, L-glutamate comes from sea kombu (Laminaria japonica) and inosinate from dried bonito flakes (katsuobushi) or dried sardines (niboshi). Trong dashi, L-glutamat được chiết xuất từ tảo bẹ kombu (Laminaria japonica) và inosinat từ cá ngừ khô bào mỏng (katsuobushi) hoặc cá mòi khô (niboshi). |
Tânia Maria Rego Alves (born September 12, 1953 in Bonito de Santa Fé) is a Brazilian actress, dancer, singer and businesswoman. Tânia Maria Rego Alves (sinh ngày 12 tháng 9 năm 1953 tại Bonito de Santa Fé) là nữ diễn viên, vũ công, ca sĩ và doanh nhân người Brazil. |
Firefighters said that a sushi chef had been using straw to smoke bonito, and that the straw most likely ignited after he returned it to the storeroom. Các nhân viên cứu hỏa cho biết một đầu bếp sushi đã dùng rơm để xông khói cá ngừ, và rất có khả năng số rơm này đã phát lửa sau khi ông ta mang nó trở vào kho. |
In Honduras, the World Bank is helping save Pico Bonito National Park through the Bio Carbon Fund, which supports farmers who are shifting from cutting the native Redondo trees to selling their seeds and replanting saplings. Ở Honduras, Ngân hàng Thế giới đang giúp bảo tồn Công viên Quốc gia Pico Bonito thông qua Quỹ Bio Carbon. Quỹ này hỗ trợ nông dân chuyển đổi từ việc chặt cây Redondo bản địa sang việc bán các hạt của cây này và trồng lại cây con. |
In tandem with the 2006 FIFA World Cup, Henry also featured in Nike's Joga Bonito campaign, Portuguese for "beautiful game." Trong thời gian diễn ra World Cup 2006, Henry cũng góp mặt trong chiến dịch "Joga Bonito", tiếng Bồ Đào Nha có nghĩa là "trận đấu tuyệt đẹp". |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ bonito trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới bonito
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.