capstone trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ capstone trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ capstone trong Tiếng Anh.
Từ capstone trong Tiếng Anh có các nghĩa là đỉnh, cực điểm, cao điểm, chỏm, đỉnh cao. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ capstone
đỉnh
|
cực điểm
|
cao điểm
|
chỏm
|
đỉnh cao
|
Xem thêm ví dụ
The mostly ruined Black Pyramid dating from the reign of Amenemhat III once had a polished granite pyramidion or capstone, which is now on display in the main hall of the Egyptian Museum in Cairo (see Dahshur). Kim tự tháp đen bị phá hủy gần như hoàn toàn cùng thời với Amenemhat III, khi đó được làm bằng granit được đánh bóng, ngày nay được trưng bày tại sảnh chính của Bảo tàng Ai Cập tại Cairo (xem Dahshur). |
Or “the capstone.” Hay “ngày của những việc nhỏ”. |
During the final chorus, the last suitor brings Pätra a large gold pyramid with a pink capstone, which she ascends. Trong đoạn điệp khúc cuối cùng, một Pharaoh mang đến cho Pätra một kim tự tháp vàng khổng lồ với đỉnh màu hồng mà cô bước lên đó. |
For more information about the new 850 Universal Interface and PASCO Capstone software, please visit us online. Cho biết thêm thông tin về mới 850 Universal giao diện và PASCO Capstone phần mềm, |
This is the covenant witnessed by baptism in water (see Mosiah 18:10), sometimes referred to in the scriptures as the “baptism of repentance” or “baptism unto repentance,” inasmuch as it is the culminating step, the capstone of our repentance (see, for example, Acts 19:4; Alma 7:14; 9:27; D&C 107:20). Đây là giao ước được chứng thực bởi phép báp têm bằng nước (xin xem Mô Si A 18:10), đôi khi được nói đến trong thánh thư là “phép báp têm về sự hối cải” hoặc “phép báp têm để hối cải” vì đó là cực điểm, điều tột bậc trong sự hối cải của chúng ta. (xin xem ví dụ trong Công Vụ Các Sứ Đồ 19:4; An Ma 7:14; 9:27; GLGƯ 107:20). |
The instrumentation found in the 850 Universal Interface and the powerful data- analysis capabilities of the PASCO Capstone software, continue PASCO's tradition of making available the best possible technologies for physics and engineering programs worldwide. Thiết bị tìm thấy trong giao diện 850 Universal và khả năng phân tích dữ liệu mạnh mẽ phần mềm PASCO Capstone, tiếp tục truyền thống của PASCO làm cho có sẵn các công nghệ tốt nhất có thể cho vật lý và kỹ thuật chương trình trên toàn thế giới. |
The capstone of defeat was the final chemistry exam. Điều thất bại cuối cùng của em là bài thi môn hóa học cuối học kỳ. |
And then... then he will bring out the capstone to the shouts of'God bless it.'" Và rồi ông đem ra viên đá chính và hét lên'Chúa phù hộ nó.'" |
The Salt Lake Temple was 40 years in building; the capstone was laid on April 6, 1892, and the completed temple was dedicated one year later. Đền Thờ Salt Lake được xây cất trong 40 năm; viên đá vòm được đặt vào ngày 6 tháng Tư năm 1892, và ngôi đền thờ hoàn thành được làm lễ cung hiến một năm sau đó. |
A rare pyramidion, or capstone, for the Red Pyramid has been uncovered and reconstructed, and is now on display at Dahshur. Kim tự tháp Đỏ cao 105 mét (344 ft), Viên đá ở chóp của kim tự tháp đã được tìm thấy và khôi phục, và hiện đang được trưng bày tại Dahshur. |
With PASCO Capstone, we're bringing the tools and visualizations that a modern physics and engineering lab have come to expect to life. Với PASCO Capstone, chúng tôi đang đưa các công cụ và kiểu trực quan vật lý hiện đại và kỹ thuật phòng thí nghiệm đã đến mong đợi cho cuộc sống. |
PASCO Capstone will allow you to rethink what's possible in your lab environment. PASCO Capstone sẽ cho phép bạn để suy nghĩ lại những gì có thể trong môi trường phòng thí nghiệm của bạn. |
The new PASCO 850 Universal Interface and PASCO Capstone software integrate the electronic instrumentation you use to teach physics and engineering programs today with new and very powerful data- analysis capabilities. Mới giao diện Universal 850 PASCO và PASCO Capstone phần mềm tích hợp điện tử thiết bị bạn sử dụng để dạy vật lý và kỹ thuật chương trình ngày hôm nay với mới và rất khả năng phân tích dữ liệu mạnh mẽ. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ capstone trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới capstone
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.