caveat trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ caveat trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ caveat trong Tiếng Anh.
Từ caveat trong Tiếng Anh có các nghĩa là hang, động, báo trước. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ caveat
hangverb |
độngverb noun |
báo trướcverb Although with the caveat that there seems to be a bit of a surplus here on my end. Mặc dù sự báo trước đó có vẻ hơi dư thừa vào cuối ngày của tôi. |
Xem thêm ví dụ
The second caveat is that antisocial preferences, such as sadism, envy and resentment, have to be excluded. Một cảnh báo thứ hai là những ham muốn chống lại xã hội, như là ham muốn tận hưởng sự đau đớn của người khác(sadism), tánh ghen tị và bất mãn xã hội, buộc phải bị loại trừ. |
Although with the caveat that there seems to be a bit of a surplus here on my end. Mặc dù sự báo trước đó có vẻ hơi dư thừa vào cuối ngày của tôi. |
One caveat, I've moved past threesomes, I'm now into foursomes. Có ba đứa phang nhau, anh nhảy vào thành bốn. |
Her simple, straightforward instruction to the servants had no caveats, no qualifications, no limitations: “Whatsoever he saith unto you, do it.” Lời chỉ dẫn đơn giản, dễ hiểu của bà cho các tôi tớ không hề có sự quy định, không có điều kiện, không có giới hạn nào: “Người biểu chi, hãy vâng theo cả.” |
The one caveat to the Schipperke's good health is MPS IIIB, a genetic mutation that occurs in at most 15% of the total breed population. Một báo trước cho sức khỏe tốt của Schipperke là MPS IIIB, một đột biến di truyền xảy ra ở nhiều nhất là 15% tổng số quần thể giống. |
The registrar was in the process of obtaining legal advice as to how to proceed (the existing Marriage Ordinance 1851 being unclear on same-sex marriage) when two members of the public filed caveats (objections) to the marriage notice. Nhà đăng ký đang trong quá trình xin tư vấn pháp lý về cách tiến hành (Pháp lệnh Hôn nhân 1851 hiện hành không rõ ràng về hôn nhân đồng giới) khi hai thành viên của công chúng đệ trình (phản đối) thông báo kết hôn. |
A Caveat or Warning for Common Cursitors, vulgarly called vagabonds, was first published in 1566 by Thomas Harman. A Caveat or Warning for Common Cursitors, vulgarly called vagabonds là tác phẩm được Thomas Harman xuất bản lần đầu năm 1566. |
The only caveat is that since they are not procured from a local factory-authorized middleman, the manufacturer's warranty may not be applicable. Nhắc nhở duy nhất là vì chúng không được mua từ một người trung gian được ủy quyền tại nhà máy địa phương, nên bảo hành của nhà sản xuất có thể không được áp dụng. |
Companies almost always add other caveats to the rebate as well, such as the redemption having to be postmarked by a certain date. Các công ty hầu như luôn luôn thêm các cảnh báo khác vào giảm giá, chẳng hạn như việc mua lại phải được đóng dấu bưu điện vào một ngày nhất định. |
In the coming months, we expect to include web data, with the following caveats: Trong những tháng tới, chúng tôi hy vọng sẽ bao gồm dữ liệu web, nhưng bạn cần lưu ý: |
But I want to put a caveat on my argument, and that caveat is that it is not true that aid is always destructive. Tôi muốn đặt một điểm nhấn vào lập luận của mình, điểm nhấn đó là: sẽ không đúng nếu nói viện trợ luôn luôn chỉ đem lại tiêu cực. |
Other Caveats: Successful RevPAR numbers differ from market to market based on demand and other factors. Hãy cẩn thận khác: Số RevPAR thành công khác nhau từ thị trường này sang thị trường khác dựa trên nhu cầu và các yếu tố khác. |
Meanwhile , Duffy added a few caveats regarding the new SDK : Trong khi đó , Duffy đã nói thêm một số dự đoán liên quan đến bộ SDK mới : |
Now, before describing them, I need to add a caveat. Trước khi trình bày chúng, tôi báo trước điều này. |
Simon LeVay introduced caveat that "lthough homosexual behavior is very common in the animal world, it seems to be very uncommon that individual animals have a long-lasting predisposition to engage in such behavior to the exclusion of heterosexual activities. Nhà di truyền học Simon Levay cho rằng: "Mặc dù hành vi tình dục đồng giới là khá phổ biến trong thế giới động vật, nhưng có vẻ là rất hiếm khi các loài vật có khuynh hướng lâu dài để tham gia vào các hành vi như vậy trong khi lại từ chối các hoạt động tình dục khác giới tính. |
However, as with many rules of thumb, there are many caveats and exceptions. Tuy nhiên, như với nhiều quy tắc của ngón tay cái, có nhiều cảnh báo và ngoại lệ. |
SIL Ethnologue gives estimates, broken down by dialect group, totalling 31 million, but with the caveat of "Very provisional figures for Northern Kurdish speaker population". Danh sách ngôn ngữ Danh sách các nước theo ngôn ngữ nói ^ SIL Ethnologue cho những ước tính theo nhóm phương ngữ, mà cộng hệt lại đạt 31 triệu, dù chỉ có "những con số rất sơ bộ về số người nói tiếng Bắc Kurd". |
However, one caveat before I begin: my data are really depressing. Tuy nhiên, tôi có một lưu ý trước khi bắt đầu rằng: dữ liệu của tôi thực sự rất đáng buồn. |
And the last thing we point out in this slide, which is, you know, that to this story, there's one caveat. Và điều cuối cùng mà tôi muốn nói đến trong slide này, Đó là để kể ra câu chuyện này, có một sự chia rẽ. |
The Mongols executed Mstislav of Kiev and the Kievan nobles with the traditional Mongol caveat reserved for royalty and nobility: without shedding blood. Người Mông Cổ hành quyết Mstislav của Kiev và các quý tộc Kiev theo cách thức truyền thống Mông Cổ cho hoàng thất và quý tộc: không đổ máu. |
View filters are subject to the following limits and caveats: Bộ lọc chế độ xem phải tuân theo các giới hạn và chú ý sau đây: |
There was a caveat now, though. Mặc dù lúc đó có một sự cảnh báo. |
(Laughter) So even with that caveat, I knew that someone would buy the naming rights. (Cười) Như vậy, mặc dù tiềm ẩn rủi ro, vẫn có người sẵn sàng chi tiền mua bản quyền tên bài thuyết trình này. |
File Storage Companion and File Storage do work under the caveat that you may need to transfer files from multiple systems , but you will only ever need to transfer them from your iPhone to a system that you frequently use . File Storage Companion và File Storage có thể trợ giúp chuyển các tập tin từ nhiều hệ thống , nhưng bạn sẽ chỉ cần chuyển từ iPhone sang hệ thống mà bạn thường sử dụng . |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ caveat trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới caveat
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.