chandler trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ chandler trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ chandler trong Tiếng Anh.
Từ chandler trong Tiếng Anh có các nghĩa là người bán nến, người làm nến. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ chandler
người bán nếnnoun |
người làm nếnnoun |
Xem thêm ví dụ
Maybe Chandler should know your secrets too. Ha, ha. Oh, I... Có lẽ Chandler cũng nên biết vài bí mật của em. |
Have you guys seen Chandler? Các cậu có thấy Chandler ko? |
The seventh season mainly follows the various antics of Monica and Chandler, who begin to plan their wedding and run into financial problems which are quickly fixed by Chandler's secret funds. Bài chi tiết: Những người bạn (mùa 7) Mùa thứ 7 chủ yếu tập trung vào Monica và Chandler, những người bắt đầu kế hoạch đám cưới và gặp phải vấn đề tài chính. |
When these ancient super-species—thought to be mere myths—rise again, they all vie for supremacy, leaving humanity's very existence hanging in the balance. — Legendary and Warner Bros. Kyle Chandler as Dr. Mark Russell: Emma's ex-husband, Madison's father, and a scientist specializing in animal behavior. Khi những siêu quái vật cổ xưa này được cho chỉ còn là huyền thoại, một lần nữa, tất cả bọn chúng đều trỗi dậy, đấu tranh giành quyền lực tối cao, khiến cho sự tồn tại của loài người bị đe dọa. — Legendary và Warner Bros. Kyle Chandler đóng vai Mark Russell: Chồng cũ của Emma. |
Chandler: Marlborough as Military Commander, 8 Hibbert: The Marlboroughs, 13 Field: The Favourite: Sarah, Duchess of Marlborough, 8 Field: The Favourite: Sarah, Duchess of Marlborough, 23 Churchill: Marlborough: His Life and Times, Bk. Tuy nhiên không có ghi chép cụ thể về chiến công của Churchill trong trận này. ^ Chandler: Marlborough as Military Commander, 7 ^ Hibbert: The Marlboroughs, 13 ^ Field: The Favourite: Sarah, Duchess of Marlborough, 8 ^ Field: The Favourite: Sarah, Duchess of Marlborough, 23 ^ Churchill: Marlborough: His Life and Times, Bk. |
If Joey and Chandler walked in now, we could make a fortune. Nếu Joey và Chandler bước vào bây giờ, chúng ta có thể làm giầu đấy. |
The first season introduces the six main characters: Rachel, Monica, Phoebe, Joey, Chandler, and Ross. Bài chi tiết: Những người bạn (mùa 1) Mùa phim đầu tiên giới thiệu 6 nhân vật chính: Rachel, Monica, Phoebe, Joey, Chandler và Ross. |
Chandler will call in a few minutes with an emergency. Vài phút nữa, Chandler sẽ gọi điện thoại và nói đó là trường hợp khẩn cấp. |
I hope you do make a fortune,'cause Chandler's gonna need it to help pay for his therapy! Hy vọng anh kiếm được một mớ, vì Chandler sẽ cần tiền điều trị tâm lý đấy! |
However, this is not to be confused with Daniel Chandler's "inevitability thesis", which states that once a technology is introduced into a culture that what follows is the inevitable development of that technology. Tuy nhiên, điều này không nên nhầm lẫn với các luận đề tất yếu (Daniel Chandler), trong đó nói rằng một khi một công nghệ được đưa vào một nền văn hóa mà những gì theo sau là sự phát triển tất yếu của công nghệ. |
Chandler marries Monica in season seven, and they adopt twins at the end of the series. Anh cưới Monica trong mùa 7 và nhận nuôi một cặp song sinh vào cuối chương trình. |
Worse than, " More turkey, Mr. Chandler? " " Gà tây không. Chandler? " |
" Chandler, even though we were friends... there was a part of me that knew I wanted more. " " Chandler, thậm chí ngay cả khi ta là bạn nhưng phần nào đó trong em biết là mình muốn hơn thế nữa. " |
Chandler, you don't have a sister, so you can't understand how much this bums me out. Chandler, bạn không có em gái, nên cậu không thể hiểu cái này làm khổ tớ thế nào đâu. |
I'm sorry, chandler, but this is really important to me. L'm sorry, Chandler, nhưng điều này rất quan trọng với tớ. |
No, I was just doing Chandler's side of the conversation. Không, tớ chỉ giả phía Chandler trong cuộc hội thoại. |
You remember my friend Chandler? Ah! Đây là bạn tớ Chandler. |
I've asked Mr. Chandler to accompany me to Africa. Tôi đã mời cậu Chandler phụ giúp mình đến châu Phi. |
And Chandler and I get the dog. Chandler và tớ nhận con chó. |
This is my partner, Detective Catherine Chandler. thanh tra Catherine Chandler. |
I wanna take a look at it, but Chandler doesn't. Tớ muốn xem qua tí chút, nhưng Chandler không cho. |
That, and Chandler's problem. Cả rắc rối của Chandler nữa. |
Or you would have seen a Chandler-shaped hole in that door. Hoặc em có thể thấy 1 cái lỗ hình CHandler trên cái cửa kia. |
And this girl is making eyes at Chandler. ... và có một cô gái cứ dán chặt mắt vào Chandler. |
It's like, " Hi, I'm Chandler. Giống như: " Hi, tôi là Chandler. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ chandler trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới chandler
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.