cocksucker trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ cocksucker trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ cocksucker trong Tiếng Anh.
Từ cocksucker trong Tiếng Anh có các nghĩa là tên liếm gót, tên nịnh hót. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ cocksucker
tên liếm gótnoun |
tên nịnh hótnoun |
Xem thêm ví dụ
Drop it, you little cocksucker. Nhả nó ra, thằng chó. |
Cocksuck hit and run. Một thằng khốn đụng tôi rồi bỏ chạy |
But it's not informing when you're bringing down the cocksuckers who deserve to be brought down... Nhưng chúng ta chỉ là liên minh, hợp tác thôi. Để hạ gục bọn khốn lẽ ra phải bị tiêu diệt từ sớm. |
Being the champion tubaist-cocksucker you are reputed to be? Biết gã vô địch thổi kèn đó không? |
You go kill cocksucker. Hãy đi giết thằng bạn trai của tôi |
Okay, cocksucker, fuck with me, and we'll see who shits on the sidewalk. Được rồi con gà kia, dám cà khịa tao à để xem đứa nào mới đần độn nhá. |
You cocksucker. Ông là thằng " thổi kèn ". |
I watched that cocksucker for years and now I got him. Tôi đã nhìn thằng đĩ đó lộng hành 10 năm, đến giờ mới xử được nó. |
You rat cocksucker. Mày là thằng đưa tin chết tiệt! |
You tell this punk, I, me, John Gotti, will sever your motherfucking head off, cocksucker. Các người có thể gọi tôi là thằng khốn, tôi, chính tôi, John Gotti. người có thể cắt đầu các người. |
None of them cocksuckers got away from me. Không thằng nào thoát khỏi tay tao. |
It means, " Suck my balls and cock, you cocksucker. " Nghĩa là, " Đi ngậm bi và súng của tôi đi, đồ chết tiệt. " |
So if you're as sick of this cocksucker as I am raise your armies. Vì vậy nếu ai đó cũng căm thù tên khốn này, hãy tập hợp lực lượng. |
You cocksucker! Rất hân hạnh. |
You cocksucker! Thằng chết tiệt! |
Roll it the fuck back, cocksuck! Lăn vòng trở lại đi, lão chó đẻ. |
Come here, cocksucker! Lại đây, thằng khốn. |
Slap leather, cocksuckers. Đấu súng nào, lũ khốn. |
Pepper spray is an excellent reminder for never fighting with a cocksucking redhead. Bình xịt hơi cay là bài học nhớ đời để tránh gây lộn với thằng tóc đỏ thích đầu bòi. |
Shut your cocksucker or I'll blow your head off. Câm họng vào không tao bắn bay đầu. |
Save some for the other cocksuckers. Để dành cho mấy người thích súc cu nữa. |
Listen to me, you little cocksucker. Nghe này, thằng oắt con. |
Cocksucker. Thằng bú cặc. |
cocksucker! Bình tĩnh nào. |
You cocksucking bastard. Thằng khốn. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ cocksucker trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới cocksucker
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.