coliflor trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ coliflor trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ coliflor trong Tiếng Tây Ban Nha.

Từ coliflor trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là hoa lơ, súp lơ, bông cải trắng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ coliflor

hoa lơ

noun (Variedad de repollo (Brassica oleracea), compuesta por una cabeza blanca que es la única parte comestible, rodeada de gruesas hojas verdes.)

Pequeñas bacterias con forma de coliflor, adheridas a sus válvulas.
Một ít khuẩn hoa lơ bám vào van tim cậu ta.

súp lơ

noun

Prefiero morir comiendo hamburguesas a vivir comiendo coliflor al vapor.
Tôi thà ăn thịt băm phô mai mà chết còn hơn là sống bằng cải súp- hấp.

bông cải trắng

noun

Xem thêm ví dụ

Oreja de coliflor.
Tai bị sưng.
Ahora, ¿por qué les muestro una coliflor, un vegetal antiguo y común?
Tại sao tôi lại cho quí vị xem bông súp lơ này, một loại rau rất bình thường và có từ xa xưa?
Pequeñas bacterias con forma de coliflor, adheridas a sus válvulas.
Một ít khuẩn hoa lơ bám vào van tim cậu ta.
Prefiero morir comiendo hamburguesas a vivir comiendo coliflor al vapor.
Tôi thà ăn thịt băm phô mai mà chết còn hơn là sống bằng cải súp- hấp.
Si cortamos con un cuchillo un cogollito de una coliflor y lo observamos por separado, tenemos una coliflor entera, pero más pequeña,
Nếu quí vị dùng một con dao sắc để cắt một trong những bông nhỏ của bông súp lơ lớn và quan sát riêng nó, quí vị sẽ thấy nó hệt như một bông súp lơ thật, nhưng bé hơn.
Alí nos dejó servida la cena (patatas, coliflor y arroz con curry) y se retiró con Hassan.
Ông Ali đã dọn bữa tối sớm hơn, khoai tây và súp lơ nấu cary ăn với cơm, và đã rút lui về ngủ với Hassan.
Así que si intentamos preguntarnos -¿Cuál es la superficie de una coliflor?
Và nếu quí vị muốn hỏi, thế bề mặt của bông súp lơ thì sao?
Tritura la cabeza de tu mamá, como una coliflor.
Xé toang đầu mẹ chú như một củ bắp cải luôn.
¿Quién tiene las facturas de la coliflor?
Ai có hóa đơn cải súp-?

Cùng học Tiếng Tây Ban Nha

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ coliflor trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.

Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.