डाटना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ डाटना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ डाटना trong Tiếng Ấn Độ.
Từ डाटना trong Tiếng Ấn Độ có các nghĩa là mắng mỏ, gắt, la lối, la rầy, quở mắng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ डाटना
mắng mỏ(chide) |
gắt(chide) |
la lối(thunder) |
la rầy(chide) |
quở mắng(chide) |
Xem thêm ví dụ
टेप डाटा पढ़ने के दौरान असफल bị lỗi trong khi đọc dữ liệu băng |
लेकिन अभी हम photo detector का इस्तेमाल कर रहे है| जो कि ग्रहण करता है सांकेतिक शब्दो मे रूपांतरित डाटा | Nhưng đến nay, chúng ta chỉ đang sử dụng các thiết bị đặc biệt- máy dò ảnh nhỏ, để nhận thông tin được mã hóa của dữ liệu. |
डाटा इकट्ठा नहीं किया जाता। Các thông số không được tập hợp. |
ये प्रोग्राम कोडिंग के व्याख्यात्मक स्वभाव को नहीं निकालते, बल्कि डाटा संग्रहण/पुनर्प्राप्ति में विश्लेषक की दक्षता को बढ़ाने और डेटा पर कोड लागू करने के उद्देश्य को पूरा करते हैं। Các chương trình này không thay thế bản chất của giải mã mà là nhằm mục đích nâng cao hiệu quả của phân tích của lưu trữ dữ liệu/ sự phục hồi và trong việc áp dụng các mã cho dữ liệu. |
मैलवेयर वैकल्पिक डाटा स्ट्रीम का इस्तेमाल अपने कोड को छिपाने के लिए करते हैं; कुछ मैलवेयर स्कैनर और अन्य विशेष उपकरण अब वैकल्पिक स्ट्रीम में डाटा की जाँच करते हैं। Malware được sử dụng cho các dòng dữ liệu luân phiên nhằm ẩn mã của nó; một số công cụ quét malware và các công cụ đặc biệt khác hiện nay dùng để kiểm tra các dòng luân phiên trong dữ liệu. |
प्लाज्मा डाटा इंजिनComment Cơ chế dữ liệu PlasmaComment |
कोई डाटा स्वीकार्य नहीं है Không cho phép dữ liệu nào |
इस डाटा को झील में डेटा का त्वरित अलगाव में सक्षम बनाता है,जिससे भूमि के ऊपर समय को कम करने। Điều này cho phép phân tách nhanh chóng dữ liệu vào hồ dữ liệu, do đó làm giảm thời gian xử lý thông tin. |
डाटा को मानक इनपुट के रूप में भेजें (S & Gửi dữ liệu theo dạng tín hiệu vào tiêu chuẩn |
जो पृष्ठ आप देखने की कोशिश कर रहे हैं वह पोस्ट किए फ़ॉर्म डाटा का परिणाम है. यदि आप डाटा फिर भेजेंगे, जो भी कार्य (जैसे खोज या आनलाइन खरीदारी) इसने किया है, वह दोहराएगा Trang bạn đang muốn xem là kết quả khi gửi dữ liệu theo mẫu đăng ký. Nếu gửi lại dữ liệu, thì mọi hành động của mẫu đăng ký (như tìm kiếm hay mua bán trực tuyến) sẽ bị lặp lại |
मेटा डाटा को प्रिंटर में छापें In siêu dữ liệu vào máy in |
नया डाटा ऑब्जैक्ट प्लगइन तंत्र के लिए जांच Việc thử ra hệ thống bổ sung đối tượng mới |
एक विशिष्ट मानक के LED द्वारा डाटा शीघ्र पारेषित होता है I और वो भी सुरक्षित I Kỹ thuật Li-Fi sử dụng các đèn LED sẵn có để truyền tải dữ liệu cực nhanh, cũng an toàn và bảo đảm. |
आप एक डाटा सैट ले सकते हैं और वहाँ रख सकते हैं। Bạn có thể dùng một tập số liệu và đưa chúng vào đây. |
डाटा डिस्प्ले डिबगरName Bộ gỡ lỗi hiển thị dữ liệuName |
शून्य आकार की डाटा फ़ाइल % # रैण्डर नहीं की जा सकती Không thể diễn xuất tập tin dữ liệu rỗng % |
इनपुट विशेषताएँ, जब अंडरलाइंग यूटिलिटी मानक इनपुट से इनपुट डाटा पढ़ती है Đặc tả nhập khi tiện ích cơ bản đọc dữ liệu nhập từ thiết bị nhập chuẩn |
आप सुरक्षित विधि में जाने वाले हैं. सभी संचारण एनक्रिप्टेड होंगे, जब तक कि संकेत नहीं दिया जाएगा. इसका अर्थ है कि कोई भी तीसरा पक्ष आपके डाटा को पारगमन के दोरान आसानी से देख नहीं सकेंगे Bạn sắp vào chế độ bảo mật. Mọi việc truyển sẽ được mật mã, trừ đã ghi rõ khác. Có nghĩa là người khác không thể xem dễ dàng dữ liệu bạn trong khi truyền |
आउटपुट विशेषताएँ, जब अंडरलाइंग यूटिलिटी एक फ़ाइल पर आउटपुट डाटा लिखती है. इस्तेमाल करें टैग % out आउटपुट फ़ाइलनाम प्रतिनिधित्व के लिए Đặc tả xuất khi tiện ích cơ bản ghi dữ liệu xuất vào tập tin. Hãy dùng thẻ % out để tiêu biểu tên tập tin xuất |
खराब/अपूर्ण डाटा या सर्वर त्रुटि (% Dữ liệu hỏng/không đầy đủ hoặc lỗi máy chủ (% |
क्लिप बोर्ड में अवैध पिक्समेप डाटा है Bảng nháp chứa dữ liệu sơ đồ điểm ảnh không hợp lệ |
डाटा के सेट के लिए स्प्लाइन इंटरपोलेशन तैयार करता है Tạo ra sự nội suy chốt trục cho một tập dữ liệu. Name |
नीलसन ब्रोडकास्ट डाटा सिस्टम्स के अनुसार "हिप्स डोंट लाइ" अमेरिकी रेडियो के इतिहास में एक सप्ताह में सबसे अधिक बजने वाले पॉप गीत है। Ngoài ra, "Hips Don't Lie" cũng phá vỡ kỷ lục về lượt phát sóng trên đài phát thanh trong một tuần và doanh số tiêu thụ nhạc số nhanh nhất ở Hoa Kỳ lúc bấy giờ. |
दिए गए डाटा सेट के लिए सांख्यिकियाँ निकालता है Tính thống kê cho một tập dữ liệu đã cho. Name |
डाटा के सेट के लिए लीनियर इंटरपोलेशन बनाता है Tạo ra sự nội suy tuyến tính cho một tập dữ liệu. Name |
Cùng học Tiếng Ấn Độ
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ डाटना trong Tiếng Ấn Độ, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Ấn Độ.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Ấn Độ
Bạn có biết về Tiếng Ấn Độ
Tiếng Ấn Độ hay Tiếng Hindi là một trong hai ngôn ngữ chính thức của Chính phủ Ấn Độ, cùng với tiếng Anh. Tiếng Hindi, được viết bằng chữ viết Devanagari. Tiếng Hindi cũng là một trong 22 ngôn ngữ của Cộng hòa Ấn Độ. Là một ngôn ngữ đa dạng, tiếng Hindi là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ tư trên thế giới, sau tiếng Trung, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Anh.