What does phần lan in Vietnamese mean?
What is the meaning of the word phần lan in Vietnamese? The article explains the full meaning, pronunciation along with bilingual examples and instructions on how to use phần lan in Vietnamese.
The word phần lan in Vietnamese means finland, Finland, Republic of Finland. To learn more, please see the details below.
Meaning of the word phần lan
finland
Bà ta là thủ tướng chính phủ của Phần Lan She is the prime minister of Finland. |
Finlandproper (Nordic country) Bà ta là thủ tướng chính phủ của Phần Lan She is the prime minister of Finland. |
Republic of Finlandproper (One of the Nordic countries having borders with Sweden, Norway and Russia.) |
See more examples
Truyện tranh Chú vịt Donald bị cấm ở Phần Lan vì vịt Donald không mặc quần . Donald Duck comics were banned from Finland because he does n't wear pants . |
Trong Thế chiến I, Paasikivi bắt đầu nghi ngờ đường lối của Đảng Phần Lan. During the First World War Paasikivi began to doubt the Finnish Party's obedient line. |
Tiếng Phần Lan Finnish |
Tàu cập bến ở Hanko, Phần Lan ngày 17 tháng 1 năm 1920. The ship landed her charges in Hanko, Finland on Saturday, January 17, 1920. |
Utsjoki có hai ngôn ngữ chính thức: tiếng Bắc Sami và tiếng Phần Lan. Utsjoki has two official languages: Finnish and Northern Sami. |
Sự Cải Đạo và Sự Hy Sinh ở Phần Lan Conversion and Sacrifice in Finland |
Trận Ilomantsi là một phần của Mặt trận Phần Lan (Chiến tranh Xô-Đức) (1941–1944). It was the Battle of Ilomantsi, fought during the Continuation War (1941–1944). |
Phần lớn dân cư Phần Lan (90,37% tính đến năm 2010) nói tiếng Phần Lan như bản ngữ. The majority of the population of Finland, 90.37% as of 2010, speak Finnish as their first language. |
Väestötietojärjestelmä (bằng tiếng Phần Lan and Swedish). Population Information System (in Finnish and Swedish). |
Hai là, không có kiểm tra mang tính chất tiêu chuẩn hóa tại Phần Lan. Second, there is no standardized testing in Finland. |
Người Phần Lan thường ăn gì? What do Finns typically eat? |
Các nhà hàng Phần Lan thường phục vụ steak tuần lộc trong các dịp lễ đặc biệt. Some Sicilians only serve the dish during special occasions. |
Hung Medien. ^ "Avril Lavigne: The Best Damn Thing" (bằng tiếng Phần Lan). "AVRIL LAVIGNE: THE BEST DAMN THING". |
Chiếc Vampire cuối cùng của Phần Lan nghỉ hưu vào năm 1965. The last Finnish Vampire was decommissioned in 1965. |
Vịnh Phần Lan và vịnh Riga đóng băng vào cuối tháng 1. The Gulf of Finland and the Gulf of Riga freeze typically in late January. |
Walhalla-orden Quân chủ Phần Lan Âm mưu Anjala Vương quốc Phần Lan (1918) Suomen historia, part IV. Walhalla-orden Monarchy of Finland Anjala conspiracy Kingdom of Finland (1918) Most of the factual information in this article derives from Suomen historia, part IV. |
Cũng có hàng ngàn hồ, nhất là ở miền trung và miền đông Phần Lan. There are also thousands of lakes, especially in central and eastern Finland. |
Anh Harteva, sinh năm 1882, là một trong những Học viên Kinh Thánh đầu tiên ở Phần Lan. Brother Harteva, who was born in 1882, was one of the first Bible Students in Finland. |
Saab 35CS SK 35C bán cho Phần Lan. Saab 35CS Used SK 35Cs sold to Finland. |
Thu nhập của Sipilä cao nhất ở Phần Lan vào năm 1996. In 1996, Sipilä's income was the highest in Finland. |
Cúp bóng đá Phần Lan 2016 (Suomen Cup) là mùa giải thứ 62 của Cúp bóng đá Phần Lan. The 2016 Finnish Cup (Suomen Cup) is the 62nd season of the Finnish Cup. |
Tôi chào đời vào tháng 10 năm 1918 tại Hyvinkää, Phần Lan. I WAS born in October 1918 in Hyvinkää, Finland. |
Phần Lan đã mua 4 chiếc DB-3F do Đức chiếm được. Finland bought four captured DB-3Fs from German stocks. |
5: Phần Lan thông báo sẽ đồng ý những điều kiện của Liên Xô để kết thúc chiến tranh. 5: Finland tells the Soviets they will agree to their terms for ending the war. |
Tuần lộc rừng Phần Lan là một trong những phân loài lớn nhất của tuần lộc. The Finnish forest reindeer is one of the largest subspecies of reindeer. |
Let's learn Vietnamese
So now that you know more about the meaning of phần lan in Vietnamese, you can learn how to use them through selected examples and how to read them. And remember to learn the related words that we suggest. Our website is constantly updating with new words and new examples so you can look up the meanings of other words you don't know in Vietnamese.
Updated words of Vietnamese
Do you know about Vietnamese
Vietnamese is the language of the Vietnamese people and the official language in Vietnam. This is the mother tongue of about 85% of the Vietnamese population along with more than 4 million overseas Vietnamese. Vietnamese is also the second language of ethnic minorities in Vietnam and a recognized ethnic minority language in the Czech Republic. Because Vietnam belongs to the East Asian Cultural Region, Vietnamese is also heavily influenced by Chinese words, so it is the language that has the fewest similarities with other languages in the Austroasiatic language family.