What does tác phẩm khiêu dâm in Vietnamese mean?
What is the meaning of the word tác phẩm khiêu dâm in Vietnamese? The article explains the full meaning, pronunciation along with bilingual examples and instructions on how to use tác phẩm khiêu dâm in Vietnamese.
The word tác phẩm khiêu dâm in Vietnamese means art photographs, shunga, erotica, porno, smut. To learn more, please see the details below.
Meaning of the word tác phẩm khiêu dâm
art photographs
|
shunga
|
erotica
|
porno
|
smut
|
See more examples
Courbet phản đối yếu tố khỏa thân một cách khuôn mẫu và lý tưởng hóa trong hội họa kinh viện (academic paiting), nhưng đồng thời cũng lên án những quy ước xã hội giả dối của Đệ Nhị Đế chế Pháp khi chấp nhận văn hóa phẩm khiêu dâm và gợi dục trong các tác phẩm nghệ thuật thần thoại và mộng học. Courbet rejected academic painting and its smooth, idealised nudes, but he also directly recriminated the hypocritical social conventions of the Second Empire, where eroticism and even pornography were acceptable in mythological or oneiric paintings. |
Nhà sử học David Allyn cho rằng cuộc cách mạng tình dục là một giai đoạn công khai về tình dục trước hôn nhân, thủ dâm, nghệ thuật tượng hình tình dục, tác phẩm khiêu dâm và tình dục.. Historian David Allyn argues that the sexual revolution was a time of "coming-out": about premarital sex, masturbation, erotic fantasies, pornography use, and sexuality. |
Sau khi được dịch ra tiếng Đức, tác phẩm đã gây nhiều tranh luận, trong đó Littell bị cáo buộc là "một kẻ bán sách khiêu dâm và bạo lực." After the book was translated into German, there was widespread debate in Germany, during which Littell was accused of being "a pornographer of violence." |
Năm 2009, với 41 tác phẩm, Kill Time Communication đứng thứ năm trong các nhà xuất bản manga khiêu dâm lớn nhất Nhật Bản, sau Core Magazine (76), Akane Shinsha (65), TI Net (44) và Kubo Shoten (42), suýt bị Hit Publishing Company vượt qua với 40 tựa. In 2009, with 41 titles it ranked 5th among ero-manga publishers in Japan after Core Magazine (76), Akane Shinsha (65), TI Net (44) and Kubo Shoten (42), narrowly beating Hit Publishing Company which had 40. |
Cuốn sách là một tác phẩm của shunga (nghệ thuật khiêu dâm) trong thể loại ukiyo-e. The book is a work of shunga (erotic art) within the ukiyo-e genre. |
Các trang web khiêu dâm, sách, tác phẩm, phim, tạp chí, ảnh hoặc tài liệu khiêu dâm khác là bất hợp pháp ở Hàn Quốc, mặc dù luật không được thi hành thường xuyên. Pornographic websites, books, writings, films, magazines, photographs or other materials of a pornographic nature are illegal in South Korea, although the law is not regularly enforced. |
Được coi là một bậc thầy của loại hình chân dung khiêu dâm, ông là chủ thể của một lệnh cấm từ phía chính quyền trong năm 1722, mặc dù người ta tin rằng ông vẫn tiếp tục sáng tác các tác phẩm được lưu hành dưới các tên gọi khác nhau. Considered a master of erotic portraits, he was the subject of a government ban in 1722, though it is believed he continued to create works that circulated under different names. |
Đây là một tác phẩm châm biến mang tính chất khiêu dâm của ứng cử viên Phó Tổng thống Sarah Palin, với Lisa Ann trong vai Palin. This was a pornographic parody of then Vice Presidential candidate Sarah Palin, with Lisa Ann in the role of Palin. |
Nhà hoạt động nữ quyền và cũng là nhà phê bình điện ảnh B. Ruby Rich nói rằng lần đầu tiên cô xem bộ phim là vào những năm 1970 và cô đã cảm thấy hoàn toàn bị xúc phạm với tác phẩm mà cô cho là kì thị phụ nữ này, cô cũng cho rằng đây không khác gì một bộ phim khiêu dâm hạng nhẹ (soft-core porn)." Noted feminist film critic B. Ruby Rich said that when she first saw Faster, Pussycat! in the 1970s she "was absolutely outraged that been forced to watch this misogynist film that objectified women and that was really just short of soft-core porn." |
Let's learn Vietnamese
So now that you know more about the meaning of tác phẩm khiêu dâm in Vietnamese, you can learn how to use them through selected examples and how to read them. And remember to learn the related words that we suggest. Our website is constantly updating with new words and new examples so you can look up the meanings of other words you don't know in Vietnamese.
Updated words of Vietnamese
Do you know about Vietnamese
Vietnamese is the language of the Vietnamese people and the official language in Vietnam. This is the mother tongue of about 85% of the Vietnamese population along with more than 4 million overseas Vietnamese. Vietnamese is also the second language of ethnic minorities in Vietnam and a recognized ethnic minority language in the Czech Republic. Because Vietnam belongs to the East Asian Cultural Region, Vietnamese is also heavily influenced by Chinese words, so it is the language that has the fewest similarities with other languages in the Austroasiatic language family.