¿Qué significa của anh en Vietnamita?
¿Cuál es el significado de la palabra của anh en Vietnamita? El artículo explica el significado completo, la pronunciación junto con ejemplos bilingües e instrucciones sobre cómo usar của anh en Vietnamita.
La palabra của anh en Vietnamita significa su, tu, vuestro, tú, tus. Para obtener más información, consulte los detalles a continuación.
Significado de la palabra của anh
su(your) |
tu(your) |
vuestro(your) |
tú(your) |
tus(your) |
Ver más ejemplos
Đó là gương mặt của anh ta. Es la cara que pone. |
Nếu anh ấy sống, máu của bò cạp sẽ chảy trong huyết quản của anh ấy. Si se salva la sangre de escorpión correrá por sus venas. |
Bạn của anh thì sao? ¿Y tus amigos? |
Có vết thâm nâu trên ngón tay run run của anh. Y estaban las manchas de nicotina en sus dedos temblorosos. |
Tôi không phải là vấn đề của anh. No soy tu problema. |
Người của anh đã chuẩn bị để sử dụng với loại hỏa lực ấy chưa? ¿Sus tropas pueden enfrentar esa clase de potencia? |
Tôi rất hân hạnh được chăm sóc con ngựa của anh. Sería un honor. |
Anh và người bạn của anh ở đằng kia. Usted y su amigo pijo de ahí. |
Không, dữ liệu của anh ta... No, pero esto es- |
Hoặc anh quay về với tôi hoặc ở lại đây và chết với bạn của anh. O regresas conmigo o te quedas aquí y mueres con tus amigos. |
Em là con điếm thối nhất của anh! Soy una prostituta inmunda. |
Sao em đưa thằng đó đến bữa tiệc của anh? ¿Por qué trajiste a otro chico a mi fiesta? |
Suốt vài tuần sau đó, Megasis kể cho Jack nghe về chuyện của anh ấy. Las siguientes semanas, Megasis le contó a Jack su historia. |
sẽ rất lạ nếu như tôi biết tin của anh ta Mira, sería extraño si tuviera nada de él, ¿verdad? |
Đây là vấn đề của anh. Tú eres tu problema. |
Cứ việc chỉ đường, và đừng làm phiền tôi với những quan điểm của anh. Sólo para guiarnos, no me moleste con sus opiniones. |
Tôi là fan bự của anh đấy. Soy gran fan de tus hazañas. |
Ông cố nội của anh là người Hy Lạp. Su padrastro es griego. |
Em muốn leo lên mái tóc của anh và kiểm tra nó. Quisiera escalar tu cabello. |
Đó là tất cả đồ nghề của anh hả? ¿Fue todo lo que usaste? ¿Nada más? |
Cừu của anh ở khắp nơi. Tus ovejas están en todos lados. |
Anh quay lại... vì em, tình yêu của anh... Regresé por tí, mi amor... |
Anh tưởng đó là vẻ điển trai đáng sợ của anh. Pensaba que era mi devastador buen aspecto. |
Anh không thể giam lỏng em trong căn hộ của anh. No puedes encerrarme en tu penthouse. |
kiên định của anh. constante amor. |
Aprendamos Vietnamita
Entonces, ahora que sabe más sobre el significado de của anh en Vietnamita, puede aprender cómo usarlos a través de ejemplos seleccionados y cómo leerlos. Y recuerda aprender las palabras relacionadas que te sugerimos. Nuestro sitio web se actualiza constantemente con nuevas palabras y nuevos ejemplos para que pueda buscar los significados de otras palabras que no conoce en Vietnamita.
Palabras actualizadas de Vietnamita
¿Conoces Vietnamita?
El vietnamita es el idioma del pueblo vietnamita y el idioma oficial en Vietnam. Esta es la lengua materna de aproximadamente el 85% de la población vietnamita junto con más de 4 millones de vietnamitas en el extranjero. El vietnamita es también el segundo idioma de las minorías étnicas en Vietnam y una lengua de minoría étnica reconocida en la República Checa. Debido a que Vietnam pertenece a la Región Cultural de Asia Oriental, el vietnamita también está muy influenciado por las palabras chinas, por lo que es el idioma que tiene menos similitudes con otros idiomas de la familia de lenguas austroasiáticas.