¿Qué significa grande en Vietnamita?
¿Cuál es el significado de la palabra grande en Vietnamita? El artículo explica el significado completo, la pronunciación junto con ejemplos bilingües e instrucciones sobre cómo usar grande en Vietnamita.
La palabra grande en Vietnamita significa boulevard, bulevar, baluarte, avenida, paseo. Para obtener más información, consulte los detalles a continuación.
Significado de la palabra grande
boulevard
|
bulevar
|
baluarte
|
avenida
|
paseo
|
Ver más ejemplos
Một nhóm túc số Chức Tư Tế A Rôn trong Tiểu Giáo Khu Tây Ban Nha Rio Grande ở Albuquerque, New Mexico, đã hội ý với nhau xem họ có thể mang trở lại người nào, và sau đó cùng đi theo nhóm đến thăm mỗi người này. Un quórum del Sacerdocio Aarónico del barrio hispanohablante Río Grande, de Albuquerque, Nuevo México, EE. UU., se reunió en consejo para ver a quiénes podían traer de regreso, y luego fueron en grupo a visitar a cada uno de ellos. |
Trong năm 2017, Grande đi tour tại Bắc Mỹ và Châu Âu. En el primer semestre de 2017 salen de gira por Sudamérica y Europa. |
Có một nhà thờ Anh giáo (Giáo hội của Thánh Phaolô), nằm tại Avenue de Grande Bretagne ở Monte Carlo. Hay una iglesia anglicana (Iglesia de San Pablo), ubicada en la avenida de la Grande Bretagne en Montecarlo. |
Trừ khi ta chặn được họ trước khi họ vượt sông Grande. A menos que podamos detenerlos antes de que crucen el río Grande. |
Tàu bè phải bỏ neo ngoài khơi xa của đảo và Grande Glorieuse có một đường băng dài 1.300 mét (4.300 ft). Hay fondeaderos en las proximidades de la costa y la isla Gran Gloriosa tiene una pista de aterrizaje de 1 300 m de largo. |
Truy cập 1 tháng 3 năm 2015. ^ “Ariana Grande Announces Exclusive Concert!”. 28 de mayo de 2014. «Ariana Grande Announces Exclusive Concert!». |
Gần cửa sông, Rio Grande Valley là một vùng nông nghiệp quan trọng. En su curso inferior del valle del río es una importante zona agrícola. |
Ngày 6 tháng 11 năm 2013, Grande công bố trên Twitter rằng cô sẽ cho ra mắt các bài hát mới mỗi tuần cho đến Giáng Sinh, bắt đầu bằng bản cover "Last Christmas" của Wham! El 6 de noviembre de 2013, Ariana anuncia en su cuenta de Twitter que lanzará una nueva canción cada semana previo a Navidad, comenzando con un cover de la canción "Last Christmas" de Wham!: "¡Lanzaré nueva música por Navidad! |
Ngày hôm sau, họ đến "Laguna Grande" ngày nay được bao phủ bởi hồ chứa Upper Crystal Springs. Al día siguiente llegaron a un "Laguna Grande", que hoy está cubierta por el Upper Crystal Springs. |
Tổng thổng thông báo rằng cộng hòa Bajirib...... đứng đầu bởi tướng Grande, đã được thêm vào danh sách..... các nước có tài trợ cho khủng bố El presidente ha anunciado que la República de Bajirib...liderada por el general Grande, fue la última en sumarse a los países que patrocinan el terrorismo |
Năm 1912 bà sang Paris, học tại Viện Académie de la Grande Chaumière, được Emile-Antoine Bourdelle dạy. En 1912 se trasladó a París, para asistir a la Académie de la Grande Chaumière, tomando clase de Emile-Antoine Bourdelle. |
Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2010. ^ “Cathedral, Torre Civica and Piazza Grande, Modena”. Consultado el 29 de abril de 2017. «Cathedral, Torre Civica and Piazza Grande, Modena». |
Đô thị này được chia thành các barrio of Agüica, Este, Guareiras, Jacán, Laguna Grande, Oeste và Palmillas. Está dividida en los barrios de Agüica, Este, Guareiras, Jacán, Laguna Grande, Oeste y Palmillas. |
Nhiệm sở rao giảng đầu tiên của chúng tôi là Montenegro, một thị trấn ở tiểu bang Rio Grande do Sul ở phía nam Brazil. Nuestra primera asignación fue la ciudad de Montenegro, en el meridional estado de Rio Grande do Sul. |
Sân vận động Grande Torino, Torino. Galería Davico, Torino. |
Chi nhánh của Hội Tháp Canh (Watch Tower Society) ở Venezuela tường thuật sự việc xảy ra khi một nhóm Nhân-chứng rao giảng tại Sabana Grande thuộc tiểu bang Guarico. La sucursal de la Sociedad Watch Tower en Venezuela informa lo que sucedió cuando un grupo de Testigos predicaron en el territorio de Sabana Grande, estado de Guárico. |
Tổng thổng thông báo rằng cộng hòa Bajirib đứng đầu bởi tướng Grande, đã được thêm vào danh sách..... các nước có tài trợ cho khủng bố. El presidente ha anunciado que la República de Bajirib... liderada por el general Grande, fue la última en sumarse a los países que patrocinan el terrorismo. |
Nhóm gần đây còn khai mạc cho Justin Bieber tại lễ hội SXSW và cho Ariana Grande trong tour diễn "The Listening Sessions" của cô. El grupo recientemente abrió el concierto de Justin Bieber en el SXSW Festival y el de Ariana Grande en su tour "The Listening Sessions". |
Đấu trường âm nhạc bao gồm hơn 60 bài hát từ các nghệ sĩ nổi tiếng, cùng với một bài hát nguyên gốc do Stevie Wonder và Ariana Grande trình bày mang tên "Faith" đã nhận được đề cử giải Quả cầu vàng cho Ca khúc trong phim hay nhất. La película incluye más de 60 canciones de artistas famosos, y también tiene una canción original de Stevie Wonder y Ariana Grande llamada "Faith", que fue nominada para un Globo de Oro. |
Thành phố có Đại học Liên bang Rio Grande do Norte. Universidad Federal de Río Grande del Sur. |
Tại Pháp, trên nhiều đài kỷ-niệm những người chết trong đệ-nhất thế-chiến có khắc ba chữ “la Grande Guerre”. En Francia hay monumentos a los caídos de la I Guerra Mundial que tienen inscritas las palabras “la Grande Guerre”. |
Không còn bán hoa héo cho du khách ở Marina Grande nữa. Se acabó vender flores muertas a los turistas en la Marina Grande. |
Toàn bộ phần tử của nhóm người được tài trợ bởi tướng Grande đã bị nhiễm, vì thế chúng ta ko biết được chi tiết. Los miembros del grupo apoyado por el general Grande fueron infectados, así que no conocemos los detalles. El gobierno de EE. |
Billboard. ^ Grande, Ariana (ngày 25 tháng 2 năm 2014). “progress update! Billboard. Grande, Ariana (25 de febrero de 2014). «progress update! |
Sông Rio Grande... El Río Grande- |
Aprendamos Vietnamita
Entonces, ahora que sabe más sobre el significado de grande en Vietnamita, puede aprender cómo usarlos a través de ejemplos seleccionados y cómo leerlos. Y recuerda aprender las palabras relacionadas que te sugerimos. Nuestro sitio web se actualiza constantemente con nuevas palabras y nuevos ejemplos para que pueda buscar los significados de otras palabras que no conoce en Vietnamita.
Palabras actualizadas de Vietnamita
¿Conoces Vietnamita?
El vietnamita es el idioma del pueblo vietnamita y el idioma oficial en Vietnam. Esta es la lengua materna de aproximadamente el 85% de la población vietnamita junto con más de 4 millones de vietnamitas en el extranjero. El vietnamita es también el segundo idioma de las minorías étnicas en Vietnam y una lengua de minoría étnica reconocida en la República Checa. Debido a que Vietnam pertenece a la Región Cultural de Asia Oriental, el vietnamita también está muy influenciado por las palabras chinas, por lo que es el idioma que tiene menos similitudes con otros idiomas de la familia de lenguas austroasiáticas.