flange trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ flange trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ flange trong Tiếng Anh.
Từ flange trong Tiếng Anh có các nghĩa là mép bánh xe, vành bánh xe, mép. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ flange
mép bánh xeverb |
vành bánh xeverb |
mépnoun |
Xem thêm ví dụ
If you do not complete the flange you have just wasted six months of your life. Nếu các cậu không hoàn thành việc lắp ráp các cậu sẽ bỏ phí 6 tháng rèn luyện vừa qua. |
Pipe shelving supports rest on the floor with floor flanges (these need not be attached) and attaches to the wall with flanges that are directed backwards. Kệ ống hỗ trợ phần còn lại trên sàn với mặt bích sàn (những cái này không cần phải gắn) và gắn vào tường với mặt bích được hướng ngược lại. |
You're flinging, flanging right I am! Thèm chứ sao ko! |
The rear panels have " hanger " flanges which allow them to hang on the roof panel flange while they are aligned and screwed in place Các bảng sau có " hanger " bích mà cho phép họ để treo trên mặt bích bảng mái nhà trong khi họ được liên kết và hơi say trong nơi |
“Flanges, rivets,” says Fred Newhouse. “Vành bánh xe, đinh tán,” Fred Newhouse nói. |
The object of the test is to correctly assemble this flange underwater. Chủ đề của bài thi hôm nay là lắp ghép cho chính xác cái bánh xe này dưới nước. |
Tesla sent technicians to customers' homes to tighten the rear, inner hub flange bolts. Tesla đã gửi các kỹ thuật viên tới nhà khách hàng để siết chặt lại phần duối, các chốt mép cửa bên trong. |
Good flange work, Rourke. Làm tốt lắm, Rourke. |
Measure from the base casting lower flange and lift the casting four inches ( 4 " or 100mm ) off the ground by adjusting the four corner leveling screws to the same height. Đo từ mặt bích thấp cơ sở đúc và nâng đúc bốn inch ( 4 " hoặc 100 mm ) ra khỏi mặt đất bằng cách điều chỉnh góc bốn San lấp mặt bằng vít để ở cùng độ cao. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ flange trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới flange
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.