fury trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ fury trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ fury trong Tiếng Anh.
Từ fury trong Tiếng Anh có các nghĩa là cơn thịnh nộ, nữ thần tóc rắn, sư tử Hà đông. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ fury
cơn thịnh nộnoun And I will not come against you in fury. Ta sẽ không đến nghịch lại ngươi trong cơn thịnh nộ. |
nữ thần tóc rắnnoun |
sư tử Hà đôngnoun |
Xem thêm ví dụ
“Valuable things will be of no benefit on the day of fury, but righteousness itself will deliver from death.” —Proverbs 11:4. “Trong ngày thạnh-nộ, tài-sản chẳng ích chi cả; duy công-bình giải-cứu khỏi sự chết” (Châm-ngôn 11:4). |
His haughtiness and his pride and his fury;+ Nghe về tính cao ngạo, lòng kiêu căng và tính nóng nảy của nó;+ |
To the fury of the State, copies of the Slonim edition began being smuggled back to the USSR and secretly passed from hand to hand. Trước sự phẫn nộ của Nhà nước Liên Xô, bản sao của ấn bản Slonim đã bắt đầu được đưa trở lại Liên Xô và bí mật truyền từ tay người này sang tay người khác. |
Put not another sin upon my head By urging me to fury: Đặt không một tội lỗi lên đầu của tôi thúc giục tôi giận dữ: |
The Fury was capable of launching without catapult assistance, but on a crowded flight deck the capability was of limited use. Chiếc Fury có thể cất cánh mà không cần đến sự trợ lực của máy phóng, nhưng trên một sàn đáp đông đúc chật chội khả năng này ít có ý nghĩa thực tế. |
Any Night Furies? Có con Night Fury nào không? |
(Joel 2:31) By heeding the prophetic messages of warning found in the Bible, we may escape its fury.—Zephaniah 2:2, 3. Nhờ chú ý đến thông điệp cảnh báo có tính cách tiên tri trong Kinh-thánh, chúng ta có thể sống sót qua ngày thạnh nộ (Sô-phô-ni 2:2, 3). |
Captain America, Black Widow, Fury and Falcon discover this and expose Hydra's plan to the world, while also managing to stop Project: Insight in the process. Captain America, Black Widow, Fury và Falcon phát hiện ra và phơi bày kế hoạch này ra thế giới, đồng thời ngăn chặn việc triển khai Project: Insight. |
The day of Jehovah itself is coming, cruel both with fury and with burning anger, . . . that it may annihilate the land’s sinners out of it.” “Nầy, ngày Đức Giê-hô-va đến, là ngày hung-dữ, có sự thạnh-nộ và nóng-giận để... diệt những kẻ có tội khỏi [đất]”. |
* (Matthew 4:18, 19) But this was “a great violent windstorm,” and it quickly churned the sea into a wet fury. * (Ma-thi-ơ 4:18, 19) Nhưng đây là một “cơn bão lớn”, nhanh chóng làm biển động dữ dội. |
31 So I will pour out my indignation on them and exterminate them with the fire of my fury. 31 Thế nên, ta sẽ đổ cơn phẫn nộ trên chúng và tận diệt chúng bằng lửa thịnh nộ của ta. |
Yes, and Bernard does fury so well. Phải rồi, và Bernard nổi giận thì sẽ không vừa đâu. |
In 2006, for the 50th anniversary of the attempted Hungarian Revolution, the documentary Freedom's Fury, produced by Kristine Lacey and Thor Halvorssen, told the story of the match. Năm 2006, nhân kỷ niệm 60 năm Cách mạng Hungary, phim tài liệu Freedom's Fury do Kristine Lacey và Thor Halvorssen sản xuất kể về trận đấu. |
Even though we're enemies, you and I, I understand the fury that drives you. Mặc dù chúng ta là kẻ thù, cô và ta, ta hiểu sự giận dữ thúc đẩy cô. |
Afterwards , despite the presence of Matt Bishop , McLaren 's communications director , his fury was clearly close to boiling over . Sau đó , bất chấp sự hiện diện của Matt Bishop , giám đốc truyền thông của McLaren , rõ ràng gần như bùng nổ cơn cuồng nộ của mình . |
Hey, so, how would one sneak up on a Night Fury? Có cách nào tiếp cận Night Fury mà không để nó biết không ạ? |
“Valuable things will be of no benefit on the day of fury,” says the wise king, “but righteousness itself will deliver from death.” Vua khôn ngoan nói: “Trong ngày thạnh-nộ, tài-sản chẳng ích chi cả; duy công-bình giải-cứu khỏi sự chết”. |
And they're saying it's'cause Fury messed with his head or something. Và họ nói là do Fury can thiệp gì đó vào đầu anh ta. |
" Hell hath no fury, " Hell Hath No Fury? |
If Cael eats 5 cows, he can earn a fury attack. Nếu Cael ăn năm con bò thì sẽ có thể tung ra đòn tấn công cuồng nộ. |
Fury as Welsh and Scots snub National Anthem : Captain Giggs stayed silent for God Save The Queen Nhiều người phẫn nộ vì các cầu thủ Xứ Wales và Xcốtlen không thèm hát quốc ca : Đội trưởng Giggs không hát bài " Thượng đế hãy phù hộ cho nữ hoàng " |
Bruce starts working on his second movie, Fist of Fury, but demanding beforehand that he be given the authority that a director has. Bruce bắt đầu làm việc cho bộ phim thứ hai của mình, Fist of Fury, nhưng yêu cầu trước rằng anh ta được trao quyền mà giám đốc có. |
Director Fury wants me in New Mexico. Giám đốc Fury muốn tôi tới New Mexico. |
Before long, by allying his kingdom with Egypt, King Zedekiah aroused the Babylonians to climactic fury against Judah. Không lâu sau đó, việc Vua Sê-đê-kia liên minh với Ê-díp-tô trêu cơn thịnh nộ của Ba-by-lôn nghịch cùng Giu-đa. |
Jake Gyllenhaal as Quentin Beck / Mysterio: An expert on the Elementals who is recruited by Nick Fury to help Spider-Man stop them. Jake Gyllenhaal vai Quentin Beck / Mysterio: Pháp sư được Nick Fury cử đến để hợp tác với Người Nhện trong việc ngăn chặn nhóm Elementals. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ fury trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới fury
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.