husband trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ husband trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ husband trong Tiếng Anh.
Từ husband trong Tiếng Anh có các nghĩa là chồng, người chồng, nhà. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ husband
chồngnoun (male partner in marriage) Since Janet died, her husband has really gone off the deep end. Từ khi Janet chết, chồng của cô ấy thực sự trở nên chán nản. |
người chồngnoun Malcolm Merlyn killed her first husband, abducted her second. Malcolm Merlyn đã giết người chồng đầu tiên của bà ấy và bắt cóc người chồng thứ hai. |
nhànoun I frequently had to leave our small children by themselves while I went looking for my husband. Tôi thường bỏ con cái ở nhà một mình để đi tìm ảnh. |
Xem thêm ví dụ
She chanced upon the fields of a man named Boaz, a wealthy landowner and a relative of Naomi’s dead husband, Elimelech. Tình cờ, cô vào đúng ngay ruộng của Bô-ô, một địa chủ giàu có và là bà con của Ê-li-mê-léc, chồng quá cố của Na-ô-mi. |
You get me something new, or we will keep your husband waiting. Em mang cho chị 1 bộ mới, hoặc chồng em sẽ phải đợi. |
Yes, husbands, show your empathy. Vậy, hỡi người chồng, hãy biểu lộ lòng thấu cảm. |
When she campaigned during her husband's 2000 run for United States House of Representatives, her boss at the University of Chicago asked if there was any single thing about campaigning that she enjoyed; after some thought, she replied that visiting so many living rooms had given her some new decorating ideas. Khi đang vận động cho chồng vào Hạ viện (năm 2000), thượng cấp của Michelle ở Đại học Chicago hỏi điều gì khiến bà thích nhất trong công việc này, sau một phút suy nghĩ bà trả lời rằng chính là nhờ có cơ hội vào quá nhiều phòng khách mà bà nảy sinh các ý tưởng mới về trang trí nội thất. |
But if you insist, here's what I would say about the dishes if I were Lily's husband. Nhưng nếu cậu nài nỉ, tớ sẽ nói về việc chén dĩa nếu tớ là chồng Lily. |
Yet God holds the husband primarily accountable for the family. —Colossians 3:18, 19. Tuy nhiên, dưới mắt Đức Chúa Trời, người chồng là người chịu trách nhiệm chính yếu trong gia đình (Cô-lô-se 3:18, 19). |
By fulfilling her Bible-assigned role as ‘helper and complement’ to her husband, she makes it easy for her husband to love her.—Genesis 2:18. Nếu nàng chu toàn nghĩa vụ do Kinh-thánh giao phó cho nàng là “người giúp-đỡ và bổ-túc” cho chồng nàng, nàng sẽ khiến cho chồng nàng dễ dàng yêu thương nàng hơn (Sáng-thế Ký 2:18). |
Because seeing anything without my husband, I can't even imagine that. Bởi vì tôi không thể hình dung ra chuyện đi chơi đâu đó mà không có chồng tôi. |
Although I lost my husband, I am not alone. Dẫu đã mất chồng, nhưng tôi không đơn độc. |
The husband's wearing horns... Người chồng mang một cặp sừng... |
Husbands who treat their wives like the highway patrol... to be out-foxed and avoided. Lũ chồng đối sự với vợ mình như cảnh sát tuần tra ở đường cao tốc... luôn lừa dối và tránh né. |
“You wives, be in subjection to your own husbands, in order that, if any are not obedient to the word, they may be won without a word through the conduct of their wives, because of having been eyewitnesses of your chaste conduct together with deep respect [and of your] quiet and mild spirit.” —1 Peter 3:1-4. “Hỡi người làm vợ, hãy phục chồng mình, hầu cho nếu có người chồng nào không vâng theo Đạo, dẫu chẳng lấy lời khuyên-bảo, chỉ bởi các ăn-ở của vợ, cũng đủ hóa theo, vì thấy cách ăn-ở của chị em là tinh-sạch và cung-kính” (I Phi-e-rơ 3:1-4). |
17 The first woman was made to be ‘a complement of her husband.’ 17 Người đàn bà đầu tiên được tạo ra để làm ‘một phần bổ túc cho chồng’ (Sáng-thế Ký 2:18, NW). |
She tactfully but clearly explains to her husband what her conscience will permit her to do and what she cannot do. Chị khéo léo giải thích rõ ràng với chồng về những điều lương tâm cho phép chị làm và những điều chị không thể làm. |
(Song of Solomon 8:6, 7) May it also be the resolve of all those who accept a marriage proposal to remain loyal to their husbands and deeply respect them. (Nhã-ca 8:6, 7) Mong sao tất cả các chị nhận lời cầu hôn cũng sẽ quyết tâm giữ lòng chung thủy và tôn trọng chồng sâu xa. |
Indeed my husband was simply a fanatical fisherman. Thực sự thì chồng tôi đơn giản chỉ là một ngư dân cuồng tín. |
What might be an opposing husband’s line of thought? Một người chồng chống đối có thể có những ý nghĩ gì? |
The woman and her mother were eventually baptized, and her husband and her father began to study the Bible. Cuối cùng cô này và mẹ cô đã làm báp têm, chồng và cha cô bắt đầu học Kinh-thánh. |
Children cry and wives weep because fathers and husbands continue to bring up little shortcomings that are really of no importance. Vợ con khóc bởi vì người cha và người chồng tiếp tục lưu ý đến những khuyết điểm nhỏ mà thật sự không quan trọng gì cả. |
How does a husband show that he cherishes his wife? Người chồng có thể bày tỏ lòng yêu mến với vợ mình như thế nào? |
He was not only my husband; he was my best friend. Anh ấy không chỉ là chồng em, anh ấy còn là bạn thân của em. |
He was the husband of actress Blythe Danner, and the father of actress Gwyneth Paltrow and screenwriter/director Jake Paltrow. Ông là chồng của nữ diễn viên Blythe Danner và là cha của nữ diễn viên Gwyneth Paltrow và đạo diễn Jake Paltrow. |
We can also take note of the fact that Jesus was willing to teach a woman, and in this case a woman living with a man not her husband. Chúng ta cũng có thể lưu ý đến sự kiện Chúa Giê-su sẵn sàng dạy một người đàn bà, và trong trường hợp này bà sống với người đàn ông không phải là chồng bà. |
And my husband and I have one or two evenings a week when our children are expected to go elsewhere in the house and do something quiet there. Ngoài ra, mỗi tuần vợ chồng tôi có một hoặc hai buổi tối với nhau, bọn trẻ phải tự chơi hoặc làm việc yên lặng ở một chỗ khác trong nhà. |
Wife, you are told to honor and respect your husband. Hỡi người làm vợ, bạn được khuyên bảo phải tôn kính và quí trọng chồng bạn. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ husband trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới husband
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.