Jaime trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Jaime trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Jaime trong Tiếng Tây Ban Nha.

Từ Jaime trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là Giacôbê, Giacóp, Giacơ, Yacôbê, Giacôbe. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ Jaime

Giacôbê

(James)

Giacóp

(Jacob)

Giacơ

(Jacob)

Yacôbê

(Jacob)

Giacôbe

(Jacob)

Xem thêm ví dụ

Tuvieron un único hijo, Jaime (1937).
Họ có chung một người con, Judith (1941).
Jaime Robles, Pablo de Vicente, Miguel Revilla RodríguezEMAIL OF TRANSLATORS
Nhóm Việt hoá KDEEMAIL OF TRANSLATORS
¿Jaime Lannister, un hombre mejor conocido por matar al rey a quien juró proteger?
Jaime Lannister, một kẻ nổi danh với việc giết vị vua mà hắn thề sẽ bảo vệ?
¡ Jaime, largate ya!
Ra khỏi đó mau!
Jaime Robles, Pablo de VicenteEMAIL OF TRANSLATORS
Phan Vĩnh ThịnhEMAIL OF TRANSLATORS
Jaime RoblesEMAIL OF TRANSLATORS
Phan Vĩnh ThịnhEMAIL OF TRANSLATORS
Escuché que Jaime Lannister atacó a Lord Stark en las calles de Desembarco del Rey.
Tôi nghe tin Jaime Lannister tấn công ngài Stark ngay tại 1 con phố của thủ phủ King's Landing.
Jaime Robles, Pablo de Vicente, José María Pongilioni, Boris Wesslowski, Miguel Revilla RodríguezEMAIL OF TRANSLATORS
Phan Vĩnh ThịnhEMAIL OF TRANSLATORS
Jaime está fuera en una misión diplomática delicada.
Jaime'đang đi thực hiện nhiệm vụ ngoại giao quan trọng.
Díganle a Sir Jaime Lannister que vine a hablar con él.
Hãy gửi lời tới Hiệp sĩ Jaime Lannister rằng ta muốn được nói chuyện với anh ta.
Traductor: Jaime Rest.
Người dịch: Yu.
¿Recuerdas a Jaime a los diecisiete?
Còn nhớ khi Jaime 17 tuổi chứ?
Vamos, Jaime, todos somos familia.
Thôi nào, Jaime, Chúng ta là một gia đình.
Pero el rey Jaime I de Aragón, de carácter más tolerante, no iba a permitir tal farsa.
Nhưng vì Vua James I ở Aragon có tính khoan dung nên vua đã không cho phép một vụ án giả tạo như thế.
Jaime Robles, Pablo de VicenteEMAIL OF TRANSLATORS
Nhóm Việt hoá KDEEMAIL OF TRANSLATORS
Jaime Robles, Pablo de Vicente, Miguel Revilla RodríguezEMAIL OF TRANSLATORS
Phan Vĩnh ThịnhEMAIL OF TRANSLATORS
Siempre esperé que fuera como Jaime.
Ta đã luôn hy vọng nó sẽ giống Jaime.
Pon señor Jaime Lannister, el Matarreyes.
Viết là hiệp sĩ Jaime Lannister, kẻ Giết Vua.
Jaime, estamos esperando un hijo.
Jaime, chúng ta sắp có con.
La independencia de iure fue obtenida por el rey Jaime I en el tratado de Corbeil (1258).
Độc lập hoàn toàn đạt được dưới thời Quốc vương Aragón Jaime I theo Hiệp ước Corbeil (1258).
Jaime Eyzaguirre en su tiempo (en spanish).
Jaime Eyzaguirre en su tiempo (bằng tiếng Tây Ban Nha).

Cùng học Tiếng Tây Ban Nha

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ Jaime trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.

Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.