जूता बनाने वाला trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ जूता बनाने वाला trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जूता बनाने वाला trong Tiếng Ấn Độ.
Từ जूता बनाने वाला trong Tiếng Ấn Độ có các nghĩa là kẻ hợm mình, người đua đòi, người thành thị, kẻ đua đòi. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ जूता बनाने वाला
kẻ hợm mình(snob) |
người đua đòi(snob) |
người thành thị(snob) |
kẻ đua đòi(snob) |
Xem thêm ví dụ
कस्टम अफ़िनिटी ऑडियंस (पसंद के हिसाब से चुने गए एक जैसे दर्शक) के साथ, जूता बनाने वाली कंपनी नीचे दिए गए तरीके से इन दर्शकों को तय कर सकती है: Với đối tượng chung sở thích tùy chỉnh, công ty sản xuất giày có thể đưa ra định nghĩa thêm cho đối tượng này bằng cách: |
उदाहरण के लिए, शायद धावकों के जूते बनाने वाली कंपनी खेल में रुचि रखने वाली अफ़िनिटी ऑडिएंस (एक जैसी पसंद वाले दर्शक) के बजाय मैराथन दौड़ के उत्साही धावकों तक पहुंचना चाहे. Ví dụ: thay vì tiếp cận đối tượng chung sở thích là Người hâm mộ thể thao, công ty sản xuất giày chạy bộ có thể muốn tiếp cận Người yêu thích chạy đường dài thay thế. |
उदाहरण के लिए, अगर आप इंडेक्स संख्या 1 से पहचाने जाने वाले कपड़ों के लिए एक सामग्री समूहीकरण कॉन्फ़िगर कर रहे हैं और उसके तहत जूते नामक एक सामग्री समूह बनाने जा रहे हैं, तो आप अपनी कॉन्फ़िगरेशन को अपडेट करके उनमें निम्न चीज़ें शामिल करनी होंगी: Ví dụ: nếu bạn đang định cấu hình Tạo nhóm nội dung cho Quần áo được xác định theo Số chỉ mục 1 và trong đó tạo Nhóm nội dung được gọi là giày, bạn sẽ cập nhật cấu hình của mình để có đoạn mã như sau: |
ब्रॉड मैच (सिर्फ़ कीवर्ड मिलाकर विज्ञापन दिखाना) की तुलना में ज़्यादा नियंत्रण देने की पेशकश करके, ब्रॉड मैच मॉडिफ़ायर (बेहतर कीवर्ड बनाने की सुविधा) विकल्प खोज में केवल ऐसे विज्ञापन दिखाता है जिनमें वो शब्द होते हैं जिनके साथ आपने प्लस का निशान लगाया है, जैसे +लाल +जूते या प्लस निशान वाले शब्दों के अलग-अलग प्रकार दिखाता है. Cung cấp nhiều quyền kiểm soát hơn đối sánh rộng, tùy chọn công cụ sửa đổi đối sánh rộng chỉ hiển thị quảng cáo trong các lần tìm kiếm bao gồm các từ bạn đã đánh dấu bằng dấu cộng, chẳng hạn như +giày +màu đỏ hoặc các biến thể gần giống của các cụm từ có dấu cộng. |
Cùng học Tiếng Ấn Độ
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ जूता बनाने वाला trong Tiếng Ấn Độ, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Ấn Độ.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Ấn Độ
Bạn có biết về Tiếng Ấn Độ
Tiếng Ấn Độ hay Tiếng Hindi là một trong hai ngôn ngữ chính thức của Chính phủ Ấn Độ, cùng với tiếng Anh. Tiếng Hindi, được viết bằng chữ viết Devanagari. Tiếng Hindi cũng là một trong 22 ngôn ngữ của Cộng hòa Ấn Độ. Là một ngôn ngữ đa dạng, tiếng Hindi là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ tư trên thế giới, sau tiếng Trung, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Anh.