खरीदना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ खरीदना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ खरीदना trong Tiếng Ấn Độ.
Từ खरीदना trong Tiếng Ấn Độ có nghĩa là mua. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ खरीदना
muaverb लेकिन साइमन बहुत ही गरीब है और वह दवा नहीं खरीद सकता। Nhưng Simon rất nghèo nên không có tiền mua. |
Xem thêm ví dụ
हम क्रेडिट कार्ड से कुछ खरीद नहीं सकते थे, क्योंकि हमें डर था कि क्रेडिट कार्ड कंपनी हमें कार्ड पर खरीददारी नहीं करने देगी।” Thậm chí chúng tôi không dám mua đồ bằng thẻ tín dụng vì sợ thẻ không được chấp nhận. |
एक विद्वान के अनुसार, फरीसी सिखाते थे कि किसी व्यक्ति को इन लोगों के भरोसे पर क़ीमती वस्तुएँ नहीं छोड़नी चाहिए, ना ही उनकी गवाही पर भरोसा रखना चाहिए, ना ही मेहमान के रूप में उनका स्वागत करना चाहिए, ना ही उनके मेहमान बनना चाहिए, यहाँ तक कि उनसे कुछ ख़रीदना भी नहीं चाहिए। Theo một học giả, người Pha-ri-si dạy không nên giao vật quí báu cho những người này, cũng không nên tin lời chứng của họ, không tiếp họ như khách, không làm khách của họ, ngay cả không mua gì của họ. |
अपनी ग्राहक में बदलने की दर टेबल पर, आप उन उपयोगकर्ताओं का एक अंदाज़न प्रतिशत देख सकते हैं जिन्होंने आपका ऐप्लिकेशन इंस्टॉल करने के बाद कोई इन-ऐप्लिकेशन आइटम या सदस्यता खरीदी है. Trên bảng Tỷ lệ chuyển đổi, bạn có thể nhìn thấy phần trăm người dùng ước tính đã mua đăng ký hoặc mặt hàng trong ứng dụng kể từ khi cài đặt ứng dụng của bạn. |
जब आपकी कुल बकाया खरीद क्रेडिट सीमा तक पहुंच जाती है, तो आपको एक ईमेल मिलता है जो आपको सूचित करता है कि आपकी क्रेडिट सीमा खत्म होने के करीब है. Khi tổng số tiền mua hàng chưa thanh toán của bạn sắp đến hạn mức tín dụng, bạn sẽ nhận được email thông báo rằng bạn đã gần hết hạn mức tín dụng. |
2 अमीर के पास बहुत-सी भेड़ें और बहुत-से गाय-बैल थे। + 3 मगर गरीब के पास सिर्फ एक भेड़ की बच्ची थी। उसने उसे खरीदा था। + वह बड़े प्यार से उसकी देखभाल करता था। 2 Người giàu thì có rất nhiều cừu và bò;+ 3 còn người nghèo chẳng có gì ngoài một con cừu cái nhỏ mà ông đã mua về. |
8 जैसे यहोवा ने कहा था, मेरा चचेरा भाई हनमेल ‘पहरेदारों के आँगन’ में मेरे पास आया और उसने मुझसे कहा, “मेहरबानी करके तू मेरा अनातोतवाला खेत खरीद ले जो बिन्यामीन के इलाके में है, क्योंकि उसे वापस खरीदने और अधिकार में करने का हक तेरा है। 8 Y như lời Đức Giê-hô-va phán, Ha-na-mê-ên, con trai của chú bác tôi, vào gặp tôi tại Sân Vệ Binh và nói: “Xin em mua cánh đồng của anh ở A-na-tốt, thuộc vùng đất Bên-gia-min, vì em có quyền sở hữu và mua lại nó. |
किसी दूसरे रजिस्ट्रार का डोमेन ट्रांसफ़र करने के लिए एक और साल का रजिस्ट्रेशन खरीदना ज़रूरी है. Bạn cần mua thêm một năm đăng ký để chuyển miền từ một tổ chức đăng ký tên miền khác. |
और ऐसे भी, उस के पास पर्याप्त तेल नहीं होता थी, क्योंकि एक डालर प्रतिदिन में आप क्या क्या खरीद सकते हैं? Và một khía cạnh khác, sẽ chẳng bao giờ có đủ dầu bởi vì một đô-la một ngày có thể mua những gì cho bạn? |
अगर आपका फ़ोन खो गया है, तो आप अपनी मोबाइल और इंटरनेट सेवा देने वाली कंपनी से उसी फ़ोन नंबर वाला नया फ़ोन खरीद सकते हैं या नया SIM कार्ड खरीद सकते हैं. Nếu mất điện thoại, bạn có thể mua điện thoại mới có cùng số điện thoại từ nhà cung cấp dịch vụ của bạn hoặc mua một thẻ SIM mới. |
ऐप्लिकेशन के अंदर खरीदी उत्पाद आईडी: ऐप्लिकेशन के अंदर खरीदी के लिए उत्पाद आईडी. Id sản phẩm mua hàng trong ứng dụng: ID sản phẩm cho mua hàng trong ứng dụng. |
जब आप अपना डोमेन खरीद लेते हैं, तो वेबसाइट पर वेब होस्टिंग पार्टनर को देखें कि कौन आपकी आवश्यकताओं की पूर्ति सर्वोत्तम तरीके से करता है. Sau khi bạn mua miền, hãy nghiên cứu các đối tác lưu trữ web trên Trang web để xem đối tác nào phù hợp nhất với nhu cầu của bạn. |
अपने निवेश पर लाभ और कारोबार का मुनाफ़ा बढ़ाने के लिए, आप यह विकल्प खरीदने वाले लोगों को बड़ी संख्या में आकर्षित करना चाहते हैं. Để tăng lợi tức đầu tư của bạn và lợi nhuận cho doanh nghiệp của bạn, bạn quan tâm tới việc thu hút nhiều người mua tùy chọn này. |
दूरबीन बनाने के लिए मैंने 2.5 सेंटीमीटर मोटा और 20 सेंटीमीटर चौड़ा शीशा खरीदा और उसे गोल आकार में कटवाया। Để chế tạo ống kính này, tôi mua một tấm kính dày 2,5 centimét, rộng 20 centimét và nhờ thợ cắt nó thành hình tròn. |
आप चुनिंदा स्मार्ट टीवी और Android TV पर YouTube ऐप्लिकेशन या Chromecast Ultra (HDCP 2.2 वाले 4K डिसप्ले के साथ) का इस्तेमाल करके, अपनी खरीदी हुई 4K यूएचडी फ़िल्में देख सकते हैं. Bạn có thể xem các bộ phim có chất lượng 4K UHD đã mua qua ứng dụng YouTube trên các TV thông minh và Android TV đủ điều kiện hoặc bằng Chromecast Ultra (với màn hình 4K có hỗ trợ HDCP 2.2). |
या फिर, यदि दूसरी साइट यह पाती है भारत से बाहर स्थित उपयोगकर्ता उनके उत्पादों की खोज कर रहे हैं और उन्हें खरीद रहे हैं तो वह अपने खोज लक्ष्यीकरण का अंतर्राष्ट्रीय स्तर पर विस्तार करने का निर्णय ले सकती है. Ngoài ra, nếu một trang web khác nhận thấy rằng người dùng ở bên ngoài Hoa Kỳ đang tìm kiếm và mua sản phẩm của họ, họ có thể quyết định mở rộng nhắm mục tiêu tìm kiếm của mình trên phạm vi quốc tế. |
जुलाई 2010 में गूगल ने आयोवा विंड फार्म से 114 मेगावाट की ऊर्जा अगले 20 वर्षों तक खरीदने का समझौता किया। Vào tháng 7 năm 2010, Google đã ký một thỏa thuận với một trang trại gió ở Iowa để mua 114 megawatt năng lượng trong 20 năm. |
आप अपनी Google Assistant का इस्तेमाल करके किराने के सामान और घरेलू ज़रूरत वाले सामान खरीद सकते हैं। Bạn có thể mua các mặt hàng như đồ tạp hóa và đồ gia dụng thông qua Trợ lý Google. |
इसलिए मैंने सिगरेट पीना छोड़ दिया, प्रचार के लिए एक ब्रीफकेस खरीदा और अपने महान परमेश्वर यहोवा को अपना समर्पण किया। Vì thế, tôi bỏ hút thuốc, mua một cái cặp và dâng mình cho Đức Chúa Trời Vĩ Đại, Đức Giê-hô-va. |
अगर आपने संगीत, फ़िल्में, किताबें या कोई दूसरी सामग्री खरीदी है, तो शायद 48 घंटे के बाद भी रिफ़ंड का अनुरोध कर पाएंगे (नीचे नीति देखें). Nếu bạn mua nhạc, phim, sách hoặc nội dung khác, bạn có thể yêu cầu hoàn tiền sau hơn 48 giờ (xem chính sách bên dưới). |
ध्यान देने लायक बात है कि ‘सुर्मे’ को मोल लेना या खरीदना है यानी इसके लिए कीमत चुकानी पड़ेगी। Điều đáng chú ý là “thuốc xức mắt” này cần phải mua. |
भाई ने कहा कि उसने उनसे यह पुस्तिका खरीदी, क्योंकि इसकी कीमत बहुत कम थी। Anh kể: “Anh mua nó vì giá chỉ có năm xu thôi”. |
इसलिए 1970 से लेकर 1990 तक मैनहैटन में तीन इमारतें खरीदी गयीं और उनकी मरम्मत करके उन्हें सभाओं के लायक बनाया गया। Thế nên, từ năm 1970 đến 1990, tổ chức đã mua rồi sửa lại ba tòa nhà tại Manhattan để làm nơi nhóm họp. |
अपनी पसंद की कीमतों पर महिलाओं के लिए अलग- अलग STORE पर मिलने वाले अच्छी क्वालिटी के जूते खरीदें. Mua sắm nhiều loại giày nữ chất lượng cao của CỬA HÀNG với mức giá bạn sẽ yêu thích. |
अब, यदि किसी व्यक्ति द्वारा 10 मई, 2015 को "ProWhip 300 खरीदें" की खोज करने पर यह विज्ञापन दिखाई देता है तो कस्टमाइज़र "ProWhip 300" कीवर्ड के अनुसार इस प्रकार से विज्ञापन को अपडेट कर देते हैं: Bây giờ, nếu ai đó tìm kiếm "mua prowhip 300" vào ngày 10 tháng 5 năm 2015 và quảng cáo này xuất hiện, các tùy biến sẽ cập nhật quảng cáo tương ứng với từ khóa "prowhip 300", như sau: |
+ 36 इसलिए इन्हें विदा कर ताकि वे आस-पास के देहातों और गाँवों में जाकर खाने के लिए कुछ खरीद लें।” + 36 Xin Thầy cho họ về để họ vào các thôn làng quanh đây mua thức ăn”. |
Cùng học Tiếng Ấn Độ
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ खरीदना trong Tiếng Ấn Độ, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Ấn Độ.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Ấn Độ
Bạn có biết về Tiếng Ấn Độ
Tiếng Ấn Độ hay Tiếng Hindi là một trong hai ngôn ngữ chính thức của Chính phủ Ấn Độ, cùng với tiếng Anh. Tiếng Hindi, được viết bằng chữ viết Devanagari. Tiếng Hindi cũng là một trong 22 ngôn ngữ của Cộng hòa Ấn Độ. Là một ngôn ngữ đa dạng, tiếng Hindi là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ tư trên thế giới, sau tiếng Trung, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Anh.