베트남어
베트남어의 ma cà rồng은(는) 무슨 뜻인가요?
베트남어에서 ma cà rồng라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 ma cà rồng를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.
베트남어의 ma cà rồng라는 단어는 흡혈귀, 흡혈귀를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.
발음 듣기
단어 ma cà rồng의 의미
흡혈귀noun Chính điều này sinh ra kinh tế học ma cà rồng. 이것은 흡혈귀 경제의 태동이죠 |
흡혈귀noun Chính điều này sinh ra kinh tế học ma cà rồng. 이것은 흡혈귀 경제의 태동이죠 |
더 많은 예 보기
Đó không phải là tên ma cà rồng của thằng bé. 그건 애의 뱀파이어이름이 아니잖아 |
Có chắc thằng bé là ma cà rồng không? 그가 뱀파이어라는걸 확신하는건가요? |
Chính điều này sinh ra kinh tế học ma cà rồng. 이것은 흡혈귀 경제의 태동이죠 |
Về lý thuyết thì phải lên 5 mới có răng nanh ma cà rồng. 전문적으로, 당신이 5살이 되면 뱀파이어 송곳니가 자라죠 |
Con người, ma cà rồng, hay kỳ lân, cho dù là gì cháu cũng hoàn hảo. 인간 뱀파이어 유니콘 너가 뭐든지 넌 완벽해 |
Ông ngoại Ma cà rồng. 뱀파이어 그랜드파 |
Ngoại Drac, cháu là ma cà rồng và siêu anh hùng. 할아버지 저 뱀파이어에요 그리고 슈퍼히어로구요 |
Thế nên, một con đom đóm ma-cà-rồng, được sinh ra dựa trên chọn lọc tự nhiên. 이러한 흡혈 반딧불은 자연선택으로 만들어진 것입니다. |
Kellan Lutz trong vai Emmett Cullen, ma cà rồng mạnh nhất trong gia đình. 켈란 루츠 - 에밋 컬렌 역, 가족 중 신체적으로 강한 뱀파이어이다. |
Nếu tới sinh nhật mà nó không phải là ma cà rồng, thì sẽ không có chuyện đó đâu. 만약 그가 뱀파이어가 아니라면 그건 안 일어날거야 |
Đó là nỗ lực cuối cùng của bố để biến thằng bé thành ma cà rồng, thế thì con sẽ ở lại. 그건 저 애를 뱀파이어로 만들 내 마지막 시도였어 너가 남게 하려고 |
Những hình thức giải trí đó có các nhân vật như ma cà rồng, xác sống hoặc hiện tượng huyền bí không? 뱀파이어, 좀비, 혼령이 등장하거나 그와 비슷한 초자연적인 현상을 소재로 하는가? |
Ngày nay, phim ảnh và chương trình truyền hình thường nói về những nhân vật ma quái như pháp sư, phù thủy và ma cà rồng. 요즘 영화나 TV에는 마법사와 마녀, 뱀파이어 같은 초능력을 가진 캐릭터가 많이 등장합니다. |
Câu hỏi: Ngày nay, phim ảnh và chương trình truyền hình thường nói về những nhân vật ma quái như pháp sư, phù thủy và ma cà rồng. 질문: 요즘 영화나 TV에 마법사와 마녀, 뱀파이어 같은 초능력을 가진 캐릭터가 많이 나오는데요. |
Pháp sư, phù thủy và ma cà rồng, đó chỉ là vài nhân vật ma quái rất phổ biến trong sách báo, phim ảnh và trò chơi điện tử. 꼬마 마법사와 머리가 하얗게 센 할아버지 마법사, 매력적인 마녀, 빼어난 외모를 지닌 뱀파이어. 요즘 책과 영화, 게임에는 초능력을 가진 이러한 캐릭터가 넘쳐 납니다. |
Nhưng đến đêm tôi không ngủ được trừ khi cầm thánh giá trong tay để đuổi những con ma và ma cà rồng mà tôi thường thấy trong phim. 그런데 공포 영화들 상당수가 귀신이나 흡혈귀에 관한 것이어서 그러한 것들을 물리치기 위해 십자가를 손에 가지고 있지 않으면 밤에 잠을 이룰 수가 없었습니다. |
(Cười) Gọi là mực ma cà rồng vì khi nó cảm thấy bị đe doạ nó sẽ kéo áo choàng đen che toàn thân và cuộn tròn thành một quả bóng. 정말로 놀라운, 놀라운 동물이에요. (웃음) 뱀파이어 오징어는, 방어적이 되면, 이런 검은 망토같은 것으로 자신의 몸 전체를 덮어서 공처럼 오그라들어요. 정말 놀라운 동물이죠. |
Có lẽ đó là một cặp vợ chồng, nhưng một trong số họ là ma cà rồng, và ma cà rồng nữ đã trông thấy người đàn ông tán tỉnh một zombie. 커플일 수도 있죠. 하지만 둘 중 한명은 뱀파이어입니다. 여자 뱀파이어는 남자가 좀비에게 집적거리는걸 봤습니다. |
Theo BBC News Online, các chương trình truyền hình phổ thông chiếu thuật phù thủy và ma cà rồng “bị người ta cho là đã khuyến khích trẻ em chú ý đến thuật phù thủy”. BBC 뉴스 온라인의 보도에 따르면, 마법 행위와 흡혈귀의 활동을 소재로 한 인기 있는 TV 프로그램들이 “아이들 사이에 마법 행위에 대한 관심을 조장한다는 주장이 있”습니다. |
Tôi có cậu em rể là chuyên gia về lĩnh vực kinh dị hay rùng rợn cậu ta viết Chú giải về Ma cà rồng, Bản chất của Frankenstein -- cậu ấy được đào tạo như học giả của Chaucer, nhưng được sinh ra ở Transylvania nên tôi nghĩ nó có ảnh hưởng cậu ta ít nhiều. 제 처남은 공포와 테러를 연구하는 사람입니다. 풀어쓴 드라큘라, 프랑켄슈타인의 이해와 같은 책을 썼지요. 그는 시인 초서의 연구자로 전공을 시작했지만 고향은 트랜실베이니아입니다. 전 이런 배경이 그에게 영향을 주었다고 생각합니다. |
베트남어 배우자
이제 베트남어에서 ma cà rồng의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.
베트남어의 업데이트된 단어
베트남어에 대해 알고 있습니까?
베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.