lace trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ lace trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ lace trong Tiếng Anh.
Từ lace trong Tiếng Anh có các nghĩa là đăng ten, ren, buộc. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ lace
đăng tennoun There's meant to be lace in the next village. Chắc ở làng kế tiếp có đăng ten. |
rennoun And my veil was lace, made by blind Belgian nuns. And và mạng che của tôi làm từ ren, được làm bởi những nữ tu mù người Bỉ. |
buộcverb If you take off the coif, you'll find lacings in the back of the tabard. Nếu bà bỏ cái mũ ra, bà sẽ thấy những dây buộc phía sau áo choàng. |
Xem thêm ví dụ
And we became a nation of strait-laced Puritans. Và chúng ta trở thành quốc gia... của những người Thanh Giáo khổ hạnh? |
Waist cinchers and waspies from the 1980s are a type of wide, laced belts with elastic fabric and soft plastic stiffeners. Áo nịt bụng và Latex từ những năm 1980 là một loại thắt lưng to, có dây thắt làm bằng vải co dãn và nhựa dẻo. |
More evidence is found, including Cassetti's coffee cup laced with barbital, an embroidered handkerchief and, in Mrs. Hubbard's compartment, the button of a conductor's uniform. Nhiều bằng chứng được tìm thấy, gồm cả tách cà phê của Cassetti được tẩm bằng một loại thuốc Barbiturat, một chiếc khăn thêu có chữ H và, ở khoang của bà Hubbard, cái khuy áo trong bộ đồng phục của một nhạc trưởng. |
Hey, Lace, there's a party tonight at the Elkhorn Bar... Tối nay... Tối nay có một bữa tiệc ở quán Sừng Nai. |
The surface of Venus experiences average temperatures of 462° Celsius (864 Fahrenheit), crushing 90-bar pressures, and corroding clouds of carbon dioxide laced with sulfuric acid. Bề mặt của sao Kim có nhiệt độ trung bình 462 °C (864 Fahrenheit), áp suất 90 bar, và những đám mây carbon dioxide ăn mòn kết hợp với axit sulfuric. |
The only thing it's missing is lace trim and a sun hat. Nó chỉ thiếu dây trang trí và nón trùm. |
Last time to Switzerland lace to substitute in secret the person is you. Thời gian qua cho Thụy sĩ ren thay thế trong bí mật người là bạn. |
The explosive was laced with some sort of accelerant. Thuốc nổ được trộn với một chất xúc tác. |
Today, Ed is modelling laced daisies. Hôm nay, Eddie biểu diễn với vớ hoa cúc. |
The laces were swollen with water, cinching the grip even tighter. Dây cột giày thì thấm sũng nước, càng thắt chặt hơn nữa. |
Of course, when expressing how you feel, the tone of your voice should not be laced with bitterness or contempt. Tất nhiên khi bày tỏ cảm xúc mình, bạn chớ nên nói với giọng gay gắt hoặc khinh miệt. |
On 31 May 2003 a group of UK researchers held a mass experiment, where they exposed some 700 people to music laced with soft 17 Hz sine waves played at a level described as "near the edge of hearing", produced by an extra-long-stroke subwoofer mounted two-thirds of the way from the end of a seven-meter-long plastic sewer pipe. Ngày 31 tháng 5 năm 2003, một nhóm nhà khoa học Anh tổ chức một thí nghiệm quy mô lớn, cho 700 người nghe nhạc với sóng sine tại 17 Hz chơi ở mức "gần ngưỡng nghe được", tạo ra bởi một loa siêu trầm gắn với hai phần một ống nước dài bảy mét. |
In BDSM, a submissive may be required to wear a corset, which would be laced very tightly and restrict the wearer to some degree. Trong BDSM, một người phục tùng có thể được yêu cầu mặc corset, sẽ được thắt rất chặt và hạn chế người mặc ở một mức độ nào đó. |
But those shoes came with round nylon laces, and I couldn't keep them tied. Nhưng đôi giày đó lại đi kèm với những chiếc dây nylon tròn, và tôi không thể buộc được. |
Lewis's successes continued throughout the decade and he embraced his rock and roll past with songs such as a cover of the Big Bopper's "Chantilly Lace" and Mack Vickery's "Rockin' My Life Away". Lewis tiếp tục có những thành công khi ông đem rock 'n' roll vào những bản hát lại các ca khúc của The Big Bopper như "Chantilly Lace" và "Rockin' My Life Away". |
Three years and two children later, we raised this 50, 000- square- foot lace net. 3 năm sau và thêm 2 đứa trẻ nữa, chúng tôi nâng nó lên thành cái lưới đăng ten rộng 50, 000 sq. ft |
Visitors may also see peregrine falcons, dingoes, wallabies, eastern grey kangaroos and lace monitors. Du khách cũng có thể nhìn thấy các loài khác như Peregrine Falcons, Dingoes, Wallabies, Kanguru xám và Màn hình ren. |
Lace, it's me. Lace? Ôi. |
In 1982, seven people in Chicago were killed by an over-the-counter drug laced with potassium cyanide. Năm 1982, 7 người đã bị giết ở Chicago bởi một đơn thuốc được kê với kali và xianua cổ phiếu công ty giảm từ 35 xuống 8. |
The Barnevelder Club of the Netherlands recognizes the double-laced, double-laced blue, black, and white varieties in both large fowl and bantam versions. Câu lạc bộ Barnevelder của Hà Lan công nhận các giống có màu lam, đen và trắng đôi ở cả hai con gà lớn và phiên bản bantam. |
If it had a long thin tail like the lace monitor (Varanus varius), then it would have reached a length of 7.9 metres (26 ft), while if its tail-to-body proportions were more similar to that of the Komodo dragon (Varanus komodoensis), then a length of around 7 m (23 ft) is more likely. Nó có một cái đuôi dài hẹp như Varanus varius, nó có thể đạt chiều dài 7,9 mét (26 ft), nếu cân xứng đuôi-thân của chúng giống với rồng Komodo (Varanus komodoensis), thì chiều dài 7 m (23 ft) có lẽ đúng hơn. |
Lace your fingers behind your head. Đặt tay sau gáy. |
Do lace the severing clouds in yonder east: Làm ren những đám mây cắt đứt ở đằng kia đông: |
Love wore a satin and lace dress once owned by Frances Farmer, and Cobain donned a Guatemalan purse and wore green pajamas, because he had been "too lazy to put on a tux." Love đã mặc bộ váy bằng sa tanh và ren từng thuộc về Frances Farmer trong khi Cobain mặc nguyên một bộ đồ ngủ màu xanh lá cây vì "lười quá không muốn thay tuxedo". |
According to The Washington Post, President Trump "settled on a strategy of fear – laced with falsehoods and racially tinged rhetoric – to help lift his party to victory in the coming midterms, part of a broader effort to energize Republican voters". Theo tờ Washington Post, Trump "đã định cư theo một chiến lược sợ hãi - kết hợp với những lời dối trá và lời nói rùng rợn phân biệt chủng tộc - để giúp nâng cao đảng của mình để chiến thắng trong giai đoạn giữa, một phần của nỗ lực rộng lớn hơn để tiếp thêm sinh lực cho các cử tri đảng Cộng hòa." |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ lace trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới lace
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.