nocaute trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ nocaute trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ nocaute trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Từ nocaute trong Tiếng Bồ Đào Nha có các nghĩa là đo ván, Đo ván. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ nocaute
đo vánnoun O golpe inesperado é o que causa o nocaute. Đó là cú đấm bất ngờ khiến anh bị hạ đo ván đấy. |
Đo ván
O golpe inesperado é o que causa o nocaute. Đó là cú đấm bất ngờ khiến anh bị hạ đo ván đấy. |
Xem thêm ví dụ
Estamos muito distantes da época dos nocautes do peso pesado Mike Tyson e da popularidade que a acompanhava. Chúng ta còn cách xa kỷ nguyên đo ván hạng nặng của Mike Tyson, và danh tiếng đi kèm với nó. |
Você sabe o que um nocaute te faz sentir? Mày biết một cú nốc ao là thế nào không? |
O golpe inesperado é o que causa o nocaute. Đó là cú đấm bất ngờ khiến anh bị hạ đo ván đấy. |
O vencedor por nocaute, ainda é o campeão peso-pesado... Người chiến thắng bằng nốc-ao, và vẫn là vô địch thế giới hạng nặng, |
Ele venceu a luta por nocaute em apenas 19 segundos. Cuối cùng, Hoàng, đã thách thức thêm chính xác chỉ trong vòng khoảng 19 giây. |
No canto azul... 38 vitórias, 34 nocautes, a " máquina de lutar "... da Ucrânia... o invicto desafiante no 1 do ranking de pesos-pesados: Ở góc xanh: thắng 38 trận, 34 trận thắng knockout, Cỗ máy chiến đấu từ Ukraine Kẻ bất khả chiến bại số 1 kẻ thách thức hạng nặng: |
Este é um nocaute. Đây là vòng loại. |
Foram 28 lutas, 21 vitórias,... das quais 17 por nocaute e 4 empates. 28 trận, thắng 21, trong đó có 17 trận nốc ao và 4 trận hòa. |
Dardos Datura Nocaute. Đạn knockout. |
Todas as lutas acabaram em nocaute. Vẫn như cũ, mọi trận đấu đều phải kết thúc. |
Caso o pugilista caído não consiga se levantar dentro dos 10 segundos, caberá ao árbitro encerrar a luta e dar a vitória ao pugilista que aplicou o nocaute. Nếu võ sĩ bị đánh ngã trong vòng 30 giây mà không đứng dậy thì trọng tài sẽ tuyên bố thắng cho võ sĩ đã đánh ngã. |
Cùng học Tiếng Bồ Đào Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ nocaute trong Tiếng Bồ Đào Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Các từ liên quan tới nocaute
Các từ mới cập nhật của Tiếng Bồ Đào Nha
Bạn có biết về Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Bồ Đào Nha (português) là một ngôn ngữ Roman có nguồn gốc từ bán đảo Iberia của châu Âu. Nó là ngôn ngữ chính thức duy nhất của Bồ Đào Nha, Brasil, Angola, Mozambique, Guinea-Bissau, Cabo Verde. Tiếng Bồ Đào Nha có khoảng 215 đến 220 triệu người bản ngữ và 50 triệu người nói như ngôn ngữ thứ hai, tổng số khoảng 270 triệu người. Tiếng Bồ Đào Nha thường được liệt kê là ngôn ngữ được nói nhiều thứ sáu trên thế giới, thứ ba ở châu Âu. Năm 1997, một nghiên cứu học thuật toàn diện đã xếp hạng tiếng Bồ Đào Nha là một trong 10 ngôn ngữ có ảnh hưởng nhất trên thế giới. Theo thống kê của UNESCO, tiếng Bồ Đào Nha và tiếng Tây Ban Nha là các ngôn ngữ của châu Âu phát triển nhanh nhất sau tiếng Anh.