rainmaker trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ rainmaker trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ rainmaker trong Tiếng Anh.
Từ rainmaker trong Tiếng Anh có nghĩa là thành công. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ rainmaker
thành công
|
Xem thêm ví dụ
Legend is that the Rainmaker came out of nowhere. Thiên hạ đồn rằng Rainmaker tự nhiên xuất hiện. |
Eight of his other novels have also been adapted into films: The Chamber, The Client, A Painted House, The Pelican Brief, The Rainmaker, The Runaway Jury, Skipping Christmas, and A Time to Kill. Ngoài ra Grisham còn có 8 tác phẩm khác được đưa lên màn ảnh: The Chamber, The Client, A Painted House, The Pelican Brief, Skipping Christmas, The Rainmaker, The Runaway Jury, và A Time to Kill. |
This is a piece of identifying information on the Rainmaker. Đây là một chút thông tin về danh tính của Rainmaker.. |
The Rainmaker... Rainmaker... |
He knows one of them is the Rainmaker, he doesn't know who he is. Một trong số chúng là Rainmaker. Lão không biết là đứa nào. |
The Rainmaker, they call him. Người ta gọi gã là Rainmaker. |
(Job 38:24-30) God is the great Rainmaker, and even “the wilderness in which there is no earthling man” enjoys his blessing. (Gióp 38:24-30) Đức Chúa Trời là Đấng tạo thành mưa, và ngay cả “đồng-vắng không có người ở” cũng được Ngài ban phước. |
He obtained one in 1993 for a waste water aerator named "Chai Pattana", and several patents on rainmaking after 1955: the "sandwich" rainmaking patent in 1999 and the "supersandwich" patent in 2003. Ông là vị vua duy nhất có bằng sáng chế năm 1993 cho một công trình xử lý nước thải tên "Chai Pattana", và một vài bằng sáng chế khác cho quy trình tạo mưa từ năm 1955: bằng sáng chế tạo mưa "sandwich" năm 1999 và sau này là bằng sáng chế "supersandwich" năm 2004. |
Have you heard of the Rainmaker? Cậu nghe nói tới Rainmaker chứ? |
The multifamily industry currently has two providers of yield management systems, the LRO (Lease Rent Options) Revenue Management System from Rainmaker, and the YieldStar Asset Optimization System from RealPage. Ngành công nghiệp đa gia đình hiện có hai nhà cung cấp hệ thống quản lý lợi tức, Hệ thống quản lý doanh thu LRO (Cho thuê tùy chọn) từ Rainmaker và Hệ thống tối ưu hóa tài sản YieldStar từ RealPage. |
I'm your new rainmaker. Tôi là mỏ vàng của ông. |
I think... he thinks that if he'd killed the Rainmaker, then he never would have been sent back, so he'd just vanish. Có thể lão ấy nghĩ nếu lão giết được Rainmaker, thì lão sẽ không bao giờ bị đẩy về quá khứ nữa. Lão sẽ biến mất. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ rainmaker trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới rainmaker
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.