salvapantallas trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ salvapantallas trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ salvapantallas trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ salvapantallas trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là vi nhét, họa tiết đầu chương. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ salvapantallas
vi nhét
|
họa tiết đầu chương
|
Xem thêm ví dụ
Personalizar el salvapantallas Tùy chỉnh bảo vệ màn hình |
Salvapantallas Bảo vệ màn hình |
Usar sólo el salvapantallas negro Chỉ dùng trình bảo vệ màn hình trắng |
Configurar el salvapantallas Proyección de diapositivas Cài đặt Ảnh bảo vệ Màn hình Trình chiếu |
Importante: Si apagas el dispositivo con el botón de encendido, el salvapantallas no se activará. Quan trọng: Nếu bạn tắt thiết bị bằng nút Nguồn thì trình bảo vệ màn hình sẽ không khởi động. |
Configurar el salvapantallas Polígonos Cài đặt Ảnh bảo vệ Màn hình Đa giác |
El salvapantallas aún no está configurado Ảnh bảo vệ màn hình chưa được cài đặt |
Configurar el salvapantallas Thiết lập ảnh bảo vệ màn hình |
Configurar el salvapantallas Cài đặt ảnh bảo vệ màn hình |
Salvapantallas Este módulo le permite habilitar y configurar un salvapantallas. Se puede habilitar un salvapantallas aunque tenga habilitadas las funciones de de ahorro de energía de la pantalla. Además de proporcionar un entretenimiento variado e impedir que se queme el monitor, el salvapantallas le proporciona una forma muy simple de bloqueo de la pantalla. si la va a dejar desatendida durante un tiempo. Si desea que el salvapantallas bloquee su sesión, asegúrese de habilitar la opción « Requerir contraseña » del salvapantallas. Si no lo hace, todavía puede bloquear la sesión explícitamente, con la acción del escritorio « Bloquear sesión » Bảo vệ màn hìnhMô-đun này cho bạn khả năng hiệu lực và cấu hình trình bảo vệ màn hình. Ghi chú rằng bạn có thể hiệu lực trình bảo vệ màn hình thậm chí nếu bạn đã hiệu lực tính năng tiết kiệm điện cho bộ trình bày. Thêm vào cung cấp rất nhiều trò vui và ngăn cản bộ trình bày bị cháy vào. trình bảo bệ cũng cung cấp cách đơn giản khoá màn hình nếu bạn cần đi đâu. Nếu bạn muốn trình bảo vệ khoá phiên chạy, hãy kiểm tra xem bạn đã hiệu lực tính năng « Cần thiết mật khẩu » của trình bảo vệ màn hình; nếu không thì bạn vẫn còn có thể khoá dứt khoát phiên chạy bằng hành động « Khoá phiên chạy » của màn hình nền |
Configurar el salvapantallas Fuente de partículas Ảnh bảo vệ Màn hình Đài phun Hạt |
Salvapantallas Partículas gravitacionales Ảnh bảo vệ Màn hình Trọng trường Hạt |
Retardo del salvapantallas Thời hạn của bảo vệ màn hình |
Configurar el salvapantallas Enjambre Cài đặt Ảnh bảo vệ Màn hình Bầy ong |
Iniciar el salvapantallas en modo de demostraciónNAME OF TRANSLATORS Khởi chạy ảnh bảo vệ màn hình trong chế độ chứng minhNAME OF TRANSLATORS |
Sólo iniciar el salvapantallas Chỉ khởi chạy trình bảo vệ màn hình |
Activa el salvapantallas Hiệu lực trình bảo vệ màn hình |
Configurar el salvapantallas Líneas Cài đặt Ảnh bảo vệ Màn hình Đường kẻ |
Salvapantallas multimediaName Nêm=Hình ảnh Bảo vệ Màn hìnhName |
El período de inactividad después del que se debiera iniciar el salvapantallas Thời gian không hoạt động sau đó trình bảo vệ màn hình nền khởi chạy |
Muestra la vista preliminar del salvapantallas a pantalla completa Hiển thị ô xem thử toàn màn hình của ảnh bảo vệ màn hình |
Salvapantallas multimedia Bộ bảo vệ màn hình có âm thanh/hình ảnh |
Configurar salvapantallas aleatorio Cấu hình bảo vệ màn hình ngẫu nhiên |
Configurar el salvapantallas Espacio Cài đặt Ảnh bảo vệ Màn hình Không gian |
Salvapantallas KPart Ảnh bảo vệ màn hình mang tên KPart |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ salvapantallas trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới salvapantallas
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.