segmentar trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ segmentar trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ segmentar trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ segmentar trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là chia, chia sẻ, phân, phân chia, cắt. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ segmentar
chia(divide) |
chia sẻ(divide) |
phân(divide) |
phân chia(divide) |
cắt(partition) |
Xem thêm ví dụ
Actualizaremos los requisitos de la solicitud para los anunciantes que quieran obtener la aprobación de Google para segmentar sus anuncios de juegos de apuestas online para el Reino Unido. Chúng tôi sẽ cập nhật các yêu cầu đăng ký cho nhà quảng cáo đang tìm kiếm sự chấp thuận từ Google để nhắm mục tiêu Vương quốc Anh với quảng cáo cờ bạc trực tuyến. |
Durante el paso Seleccionar bloques de anuncio y establecer la segmentación por usuario, selecciona los bloques de anuncios nativos que quieres segmentar. Trong các bước Chọn đơn vị quảng cáo và thiết lập nhắm mục tiêu người dùng, hãy chọn đơn vị quảng cáo gốc mà bạn muốn nhắm mục tiêu. |
Le recomendamos que obtenga información sobre cómo segmentar el tráfico para conocer, supervisar y evaluar mejor el que llega a su sitio web. Chúng tôi khuyên bạn nên tìm hiểu cách phân đoạn lưu lượng truy cập để giúp bạn hiểu, theo dõi và đánh giá tốt nhất lưu lượng truy cập đến trang web của mình. |
En el caso de las aplicaciones móviles, puedes configurar el remarketing mediante un SDK para segmentar las audiencias de las aplicaciones, según los eventos que hayas configurado. Đối với ứng dụng dành cho thiết bị di động, bạn có thể thiết lập tính năng tiếp thị lại bằng cách sử dụng SDK để phân đoạn đối tượng trong ứng dụng do các sự kiện mà bạn thiết lập xác định. |
No obstante, para aprovechar al máximo tu aplicación tendrás que analizar el rendimiento en los informes de la cuenta y segmentar el tráfico cuidadosamente. Tuy nhiên, cần phải chú ý đến hiệu suất trong báo cáo trong tài khoản của bạn cũng như phân đoạn cẩn thận lưu lượng truy cập để có thể giúp mang lại hiệu suất tốt nhất cho ứng dụng của bạn. |
Se pueden utilizar ID proporcionados por el editor (PPID) para segmentar la audiencia en lugar de una cookie o un ID de publicidad para móviles. Bạn có thể sử dụng số nhận dạng do nhà xuất bản cung cấp (PPID) cho phân khúc đối tượng thay cho cookie hoặc ID quảng cáo dành cho thiết bị di động. |
Para ver las ventas en tienda en una columna aparte sin segmentar tus campañas, también puedes añadir una columna personalizada siguiendo las instrucciones que se indican a continuación. Để xem số lượt bán tại cửa hàng trong một cột riêng biệt mà không cần phân đoạn chiến dịch, bạn cũng có thể thêm cột tùy chỉnh bằng cách làm theo các hướng dẫn bên dưới. |
Analytics utiliza las mismas categorías de edad, sexo e intereses que usa en Google Ads para segmentar anuncios en la Red de Display de Google. Analytics sử dụng cùng độ tuổi, giới tính và danh mục sở thích mà bạn dùng trong Google Ads để nhắm mục tiêu quảng cáo trên Mạng hiển thị của Google. |
Se sabe que la identidad y las creencias de las personas se pueden utilizar para segmentar a los usuarios basándose en juicios o estigmas sociales. Chúng tôi cũng hiểu rằng cách một người nhận dạng và điều mà một người tin tưởng có thể bị sử dụng để phân đoạn người dùng dựa trên nhận định hoặc kỳ thị. |
Aunque en las campañas de Shopping no se usan palabras clave para segmentar la publicidad, puedes utilizar palabras clave negativas para evitar que los anuncios de Shopping se muestren cuando no quieras. Mặc dù Chiến dịch mua sắm không sử dụng từ khóa để nhắm mục tiêu quảng cáo, nhưng bạn có thể sử dụng từ khóa phủ định để giúp ngăn không cho Quảng cáo mua sắm xuất hiện khi bạn không muốn. |
El artículo sobre cómo identificar la segmentación trata formas diferentes para segmentar en varias categorías de dispositivos. Bài viết về xác định cách nhắm mục tiêu đề cập đến những cách khác nhau để nhắm mục tiêu trên nhiều loại thiết bị khác nhau. |
Ahora, podemos segmentar neuronas de forma casi tan precisa como las personas, y este sistema fue desarrollado por aprendizaje profundo usando a gente sin experiencia previa en medicina. Máy giúp chúng tôi phân đoạn nơ ron chính xác như các chuyên gia, nhưng hệ thống này lại được thiết kế với "học sâu" bởi những người không có chuyên môn y khoa. |
Para determinar cómo varía el rendimiento por acción de conversión, puedes segmentar la columna "Conversiones" por "Nombre de la acción de conversión". Để xem hiệu suất khác nhau như thế nào theo từng hành động chuyển đổi, bạn có thể phân đoạn cột “Chuyển đổi” theo “Tên hành động chuyển đổi”. |
Es importante gestionar correctamente la información sobre los intereses o comportamientos de los usuarios para mostrarles contenido publicitario más relevante, así como evaluar si la forma de segmentar a los usuarios por categorías de contenido va a influir en su experiencia global. Chúng tôi hiểu rằng khi sử dụng dữ liệu sở thích hoặc hành vi của người dùng để cung cấp nội dung quảng cáo có liên quan hơn, thì điều quan trọng là phải xử lý thông tin đó một cách phù hợp và xem xét cách nhắm mục tiêu người dùng với một số danh mục nội dung nhất định tác động như thế nào đến trải nghiệm tổng thể của họ. |
La optimización de un sitio para aumentar el tráfico recibido se suele segmentar en dos partes: Việc tối ưu hóa trang web để làm tăng lưu lượng truy cập thường được phân thành hai phần: |
Si optas por configurar la segmentación con un feed, sigue también las instrucciones del artículo Utilizar un feed para segmentar anuncios dinámicos de búsqueda. Nếu bạn chọn thiết lập tiêu chínhắm mục tiêu của mình bằng nguồn cấp dữ liệu, hãy thực hiện theo các hướng dẫn trong bài viết Sử dụng nguồn cấp dữ liệu để nhắm mục tiêu Quảng cáo tìm kiếm động. |
Al probar variaciones de anuncios AMP, puedes segmentar los resultados de las pruebas por dispositivo para aislar las métricas de rendimiento en dispositivos móviles. Khi chạy thử nghiệm biến thể quảng cáo AMP, bạn có thể phân đoạn kết quả thử nghiệm theo thiết bị để xem riêng các chỉ số hiệu suất trên thiết bị di động. |
Un nombre descriptivo es más fácil de encontrar al segmentar líneas de pedido. Tên phân khúc mang tính mô tả để dễ tìm kiếm hơn khi nhắm mục tiêu mục hàng. |
Los grupos de anuncios de las campañas de Google Ads te permiten organizar y segmentar los anuncios. Trong chiến dịch Google Ads, nhóm quảng cáo cho phép bạn tổ chức và nhắm mục tiêu quảng cáo. |
Según se vayan activando estos eventos, puedes segmentar las audiencias en función de sus acciones anteriores y mostrarles mensajes más pertinentes en tu inventario de aplicaciones y sitios web. Khi những sự kiện này được kích hoạt, bạn có thể phân nhóm đối tượng dựa trên hành động trong quá khứ của họ và điều chỉnh các thông điệp có liên quan hơn cho họ trên toàn bộ web và lượng quảng cáo ứng dụng của bạn. |
Puedes segmentar tus anuncios según los temas que elijas para llegar a los usuarios interesados en el contenido relacionado con tus productos y servicios. Bạn có thể nhắm mục tiêu các chủ đề bạn chọn để tiếp cận những người quan tâm đến nội dung liên quan đến sản phẩm và dịch vụ của bạn. |
Nota: En Google Ads, no puedes segmentar los datos a nivel de grupo de productos. Lưu ý: Bạn không thể phân đoạn dữ liệu ở cấp nhóm sản phẩm trong Google Ads. |
Los públicos le permiten segmentar a sus usuarios de formas significativas para su empresa. Đối tượng cho phép bạn phân đoạn người dùng theo những cách quan trọng đối với doanh nghiệp của bạn. |
Para segmentar una métrica seleccionada y obtener más información sobre ella, haz clic en los menús desplegables para filtrar por segmento de jugadores y para seleccionar pregunta situados cerca de la parte superior de la página, y selecciona una opción. Để phân đoạn và tìm hiểu thêm về một chỉ số đã chọn, hãy nhấp vào danh sách thả xuống “Phân đoạn người chơi” và “Câu hỏi” gần đầu trang và chọn tùy chọn. |
Si vende un servicio o producto en una región o un país específico, podría ser útil segmentar los anuncios a horas específicas del día o a días concretos de la semana. Nếu đang bán dịch vụ hoặc sản phẩm trong phạm vi một vùng hoặc quốc gia cụ thể, thì bạn có thể gặp thuận lợi khi nhắm mục tiêu quảng cáo của mình theo giờ cụ thể trong ngày và/hoặc ngày cụ thể trong tuần. |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ segmentar trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới segmentar
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.