slot trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ slot trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ slot trong Tiếng Anh.
Từ slot trong Tiếng Anh có các nghĩa là khe, ren, khía. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ slot
khenoun Now this is a pencil with a few slots over here. Đây là một cây bút chì với vài khe ở đây. |
renverb |
khíaverb |
Xem thêm ví dụ
Now this is a pencil with a few slots over here. Đây là một cây bút chì với vài khe ở đây. |
A total of 13 slots in the final tournament are available for UEFA teams. Tổng cộng có 13 suất vé trong vòng chung kết có sẵn cho các đội tuyển UEFA. |
Cue the slots. Xử lý khu máy đánh bạc. |
Create one SRA request with all ad slots to best serve guaranteed roadblocks or competitive exclusions, instead of sending SRA requests with one ad slot at a time. Tạo một yêu cầu SRA với tất cả các vùng quảng cáo để phân phát roadblock được đảm bảo hoặc loại trừ cạnh tranh một cách hiệu quả nhất, thay vì gửi các yêu cầu SRA với một vùng quảng cáo tại mỗi thời điểm. |
Companion ads allow you to link non-video display ad slots to the ads that play in a video player on the same web page. Quảng cáo đồng hành cho phép bạn liên kết các vùng quảng cáo hiển thị hình ảnh không phải video với các quảng cáo phát trong trình phát video trên cùng trang web. |
If mind- wandering were a slot machine, it would be like having the chance to lose 50 dollars, 20 dollars or one dollar. Nếu sự lơ đễnh của đầu óc là một cái máy đánh bạc, bạn có thể mất từ 50 đô la, 20 đô la hoặc 1 đô la. |
Some ad slots are automatically expanded up to the maximum width allowed on a device. Một số vị trí quảng cáo được tự động mở rộng tới chiều rộng tối đa cho phép trên một thiết bị. |
Gwin escorted a reinforcement echelon from Guadalcanal to Rendova, then raced to the "Slot" 7 July to rescue 87 survivors of cruiser Helena, lost in the Battle of Kula Gulf. Gwin hộ tống một lực lượng tăng viện từ Guadalcanal đến Rendova, rồi đi dọc theo "cái Khe" vào ngày 7 tháng 7 để cứu vớt 87 người sống sót từ tàu tuần dương Helena (CL-50), bị mất trong Trận chiến vịnh Kula. |
Slot canyons, 150 feet deep. Những hẻm núi, sâu 50m. |
A total of 5 slots in the final tournament are available for CAF teams. Tổng cộng có 5 suất vé trong vòng chung kết có sẵn cho các đội tuyển CAF. |
If someone cancels, I'll slot you in. Nếu có ai đó hủy kế hoạch, tôi sẽ tiếp nhận ý kiến của ông. |
Use Ad Manager troubleshooting tools to debug the specific slot to see which line items are in contention for the ad unit and why the sponsorship may be preempted. Sử dụng công cụ khắc phục sự cố Ad Manager để gỡ lỗi vị trí cụ thể để xem mục hàng nào đang tranh chấp cho đơn vị quảng cáo và tại sao mục hàng tài trợ có thể được ưu tiên. |
The Simulate request feature shows which line item would win if you were to request the ad slot again. Tính năng yêu cầu Mô phỏng cho bạn thấy mục hàng nào sẽ thắng nếu bạn định yêu cầu vùng quảng cáo lần nữa. |
If you replaced the news one day and devoted a time slot of 30 minutes or so to personal study, you would gain over 25 hours a year. Nếu không đọc hay xem tin tức một bữa, nhưng dùng khoảng 30 phút để học hỏi cá nhân, bạn sẽ có thêm trên 25 giờ cho học hỏi mỗi năm. |
Traditional 3 reel slot machines commonly have three or five paylines, while video slot machines may have 9, 15, 25, or as many as 1024 different paylines. Khe reel của máy thường có ba hoặc năm payline, trong khi khe cắm của máy có thể có 9, 15, 25, hoặc nhiều các payline khác nhau. |
The B model was equipped with very effective modified Fowler (slotted, rearward-traveling) wing flaps which deflect up to 40°, adapted from the C-305/Bird Dog, a wing design that lives on in the Cessna light singles of today (constant NACA 2412 section with a chord of 64 inches (1,600 mm) from centerline to 100 inches (2,500 mm) (the outboard end of the flaps), then tapering to 44-inch (1,100 mm) NACA 2412 section chord at 208 inches from centerline, with three-degree washout across the tapered section). Các B người mẫu được trang bị rất hiệu quả đổi Fowler (rãnh, ra phía sau đi du lịch) cánh tà mà làm chệch hướng đến 40° chuyển thể từ C-305/Con Chó, một cánh thiết kế mà sống ở Cessna ánh sáng độc thân của ngày hôm nay (liên tục NACA 2412 phần với một âm của 64 inch (1.600 mm) từ tâm đến 100 inch (2.500 mm) (phía cuối của cánh tà), sau đó, thon để 44 inch (1.100 mm) NACA 2412 phần âm tại 208 inch từ tâm, với ba độ rửa trôi qua giảm dần phần). |
The Liberty Bell machine was so popular that it was copied by many slot machine manufacturers. Máy Liberty Bell nổi tiếng đến nỗi nó đã được sao chép bởi nhiều nhà sản xuất máy đánh bạc danh tiếng. |
It's this need for speed -- this need for faster and faster computing that really drives the changes that we are making to these memory slots and these memory technologies. Sự thay đổi này xuất phát từ nhu cầu về tốc độ -- nhu cầu tính toán ngày càng nhanh là động lực cho những thay đổi về công nghệ khe cắm và công nghệ bộ nhớ. |
These endpoints may return a JSON document with targeting data, which the Ad Manager tag appends to the query for the ad slot to target ads. Các điểm cuối này có thể trả lại tài liệu JSON với dữ liệu nhắm mục tiêu mà thẻ Ad Manager sẽ thêm vào truy vấn cho vùng quảng cáo để nhắm mục tiêu quảng cáo. |
The B- axis home position locates the table face parallel to the X/ Y plane and the C- axis home position locates the table T- slots parallel to the X- axis Vị trí nhà B- trục đặt mặt bàn song song với X / Y máy bay và định vị vị trí nhà C- trục song song bảng T- khe với trục x |
Every time I check my email, I'm playing the slot machine, saying, "What am I going to get?" Mỗi lần tôi kiểm tra hòm thư, cũng giống như tôi đang đánh bạc, để xem mình sẽ nhận được gì. |
Connecting to the expansion slot at the bottom of the system, the 64DD turns the Nintendo 64 console into an Internet appliance, a multimedia workstation, and an expanded gaming platform. Kết nối với khe cắm mở rộng ở dưới cùng của máy, 64DD biến Nintendo 64 thành một thiết bị Internet, một máy trạm đa phương tiện và một nền tảng chơi game mở rộng. |
The system's memory can be expanded via an SD memory card slot, which supports SD and SDHC memory cards. Bộ nhớ của hệ thống có thể được mở rộng thông qua khe cắm thẻ nhớ SD, hỗ trợ thẻ nhớ SD và SDHC. |
Racing up the "Slot", the American destroyers picked up their Japanese counterparts on surface radar at 00:29, 18 August, 11 miles away. Đi dọc lên "Cái Khe", các tàu khu trục Hoa Kỳ bắt gặp các đối thủ Nhật Bản qua màn hình radar ở khoảng cách 11 nmi (20 km) lúc 00 giờ 29 phút ngày 18 tháng 8; về phía bên trái là một nhóm các sà lan vận chuyển. |
This means that slotted ALOHA (S-ALOHA) is used for reservation inquiries during a contention phase, and then the actual data is transferred using dynamic TDMA with first-come first-served. Điều này có nghĩa là slotted Aloha (S-ALOHA) được dùng để tham vấn chỗ trống trong bước tranh chấp, và sau đó dữ liệu thật sự được truyền bằng cách sử dụng TDMA động với định thời đến trước làm trước. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ slot trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới slot
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.