suspense trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ suspense trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ suspense trong Tiếng Anh.
Từ suspense trong Tiếng Anh có các nghĩa là tình trạng chờ đợi, sự treo quyền, sự tạm hoãn. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ suspense
tình trạng chờ đợiadjective |
sự treo quyềnadjective |
sự tạm hoãnadjective |
Xem thêm ví dụ
With the same great feelings of suspense, the same deep hopes for salvation, the same sweat in the palms and the same people in the back not paying attention. nhưng lại có sự hiện diện quen thuộc của những âu lo tột độ đó, những hy vọng thiết tha được cứu rỗi đó, những bàn tay đẫm mồ hôi đó và cả đám người đang lo ra ở dãy ghế phía sau đó. |
I try to convey a semblance of truth in my writing to produce for these shadows of the imagination a willing suspension of disbelief that, for a moment, constitutes poetic faith. Tôi cố gắng khiến các tác phẩm của mình trông có vẻ thực để khiến người ta, khi đọc các tác phẩm -- hình bóng của trí tưởng tượng này, tự nguyện dẹp hoài nghi qua một bên, hành động ấy, trong giây lát, chính là niềm tin vào thi ca. |
Despite its unusual suspended format, the Dresden Suspension Railway is operated as a conventional funicular railway. Mặc dù ở dạng treo không bình thường, đường xe lửa treo Dresden được vận hành như một đường sắt leo núi thông thường. |
Other upgrades included improved suspension, improved transmission, and better engine cooling. Nâng cấp khác bao gồm hệ thống treo cải tiến, bộ truyền động được cải thiện, và làm mát động cơ tốt hơn. |
No suspense. Không hồi hộp chút nào. |
These permissible steps included the use of armed force and the suspension of many of the civil rights otherwise guaranteed by the constitution. Những bước cho phép này bao gồm việc sử dụng lực lượng vũ trang và đình chỉ nhiều quyền dân sự được bảo đảm bởi hiến pháp. |
Benetton first raced traction control at the 1993 Monaco Grand Prix, having introduced active suspension at the 1993 European Grand Prix (Domenjoz (2002) pp. 40). Hệ thống kiểm soát trượt của Benetton lần đầu được áp dụng tại Monaco Grand Prix năm 1993 còn hệ thống treo chủ động tại European Grand Prix năm 1993 (Domenjoz (2002) pp. 40). |
In 1928, H. B. Maitland and M. C. Maitland grew vaccinia virus in suspensions of minced hens' kidneys. Năm 1928, H. B. Maitland và M. C. Maitland đã nuôi virus vaccinia trong những thể huyền phù của thận gà băm nhỏ. |
The 2S6 combat vehicle uses the GM-352 and later GM-352M chassis developed and produced by the Minsk Tractor Plant (MTZ) which has six road wheels with hydropneumatic suspension on each side, a drive sprocket at the rear and three return rollers. Xe chiến đầu 2S6 sử dụng khung gầm GM-352 và sau đó là GM-352M phát triển và sản xuất tại Nhà máy máy kéo Minsk (MTZ), khung gầm xe có 6 bánh xích mỗi bên với hệ thống treo thủy khí ở mỗi bên, một bánh xích chủ động ở phía sau và 3 trục lăn hồi chuyển. |
Honestly, is Greer drawing out the suspense to make a grander entrance? Con bé Greer đó cố tình trì hoãn để làm cái cổng vòm sang trọng hơn à? |
Xavier, Nuno Gomes and Paulo Bento were all given lengthy suspensions for subsequently shoving the referee. Abel Xavier, Nuno Gomes và Paulo Bento đã bị cấm thi đấu quốc tế dài hạn sau khi xô trọng tài để phản ứng về quyết định đó. |
He missed the first game against Ghana on 17 January 2017 because of suspension. Anh bỏ lỡ trận đấu đầu tiên trước Ghana vào ngày 17 tháng 1 năm 2017 vì bị truất quyền thi đấu. |
Upgrades include new electronics, sighting and information systems meant to elevate the Leopard 2A4's networking capability to be equal to that of the Leopard 2A6, a new suspension system and the upgrading of the tanks main gun to the L/55 smoothbore cannon used on the Leopard 2A6. Nâng cấp bao gồm các thiết bị điện tử mới, ngắm bắn và hệ thống thông tin có nghĩa là để nâng cao khả năng Leopard 2A4 như của Leopard 2A6, 1 hệ thống treo mới và nâng cấp pháo chính xe tăng thành pháo nòng trơn L55 được sử dụng trên Leopard 2A6. |
On November 18, 2013, Tesla released a software update to the air suspension system to increase the ground clearance at highway speeds and requested that the NHTSA conduct an investigation into the fire incidents. Ngày 18/11/2013, Tesla phát hành một bản nâng cấp phần mềm cho hệ thống giảm xóc khí để tăng khoảng cách với mặt đất ở tốc độ cao và yêu cầu rằng NHTSA tổ chức một cuộc điều tra trong những sự cố cháy. |
The European Council Regulation governing this system allows for “the suspension of preferential arrangements, regarding all or certain products originating in a beneficiary country, where it considers that there is sufficient evidence that temporary withdrawal would be justified,” including where there are “serious and systematic violations of principles” laid down in certain international human rights and labor rights conventions, on the basis of the conclusions of the relevant monitoring bodies. Quy định của Hội đồng Liên Âu về quy chế này cho phép “tạm ngưng quy chế ưu đãi đối với toàn bộ hay một số sản phẩm có nguồn gốc từ một quốc gia được hưởng ưu đãi, khi có đủ bằng chứng cho thấy việc tạm dừng đó là hợp lý,” trong đó có trường hợp “có những vi phạm nghiêm trọng và có hệ thống đối với các nguyên tắc” được nêu ra trong các công ước quốc tế về nhân quyền và quyền của người lao động, căn cứ trên kết luận của các cơ quan giám sát hữu quan. |
The errors below will result in a temporary suspension of automatic item updates: Các lỗi dưới đây sẽ dẫn đến việc tạm dừng tính năng tự động cập nhật mặt hàng: |
A check of film titles reveals that more film noir screenplays were adapted from works by Woolrich than any other crime novelist, and many of his stories were adapted during the 1940s for Suspense and other dramatic radio programs. Nhiều kịch bản phim đã được chuyển thể từ tác phẩm của Woolrich hơn bất kỳ tiểu thuyết tội phạm khác, và nhiều câu chuyện của ông đã được chuyển thể trong chương trình radio Suspense và một số chương trình phát thanh khác ở Mỹ. |
Suspense is often maintained as an important plot element. Sự hồi hộp thường được duy trì như một yếu tố cốt truyện quan trọng. |
Castro then announced the suspension of construction at Juragua in September 1992, due to Cuba's inability to meet the financial terms set by Russia to complete the reactors. Sau đó, ông tuyên bố đình chỉ việc xây dựng tại Juragua vào tháng 9 năm 1992 do Cuba không có khả năng đáp ứng các điều khoản tài chính do Nga thiết lập để hoàn thành lò phản ứng. |
In addition, concealing or misstating information about the business, product or service you’re promoting is not allowed and may subject your account to suspension. Ngoài ra, Google không cho phép bạn thực hiện hành vi che giấu hoặc nêu sai thông tin về doanh nghiệp, sản phẩm hoặc dịch vụ mà bạn đang quảng cáo và có thể tạm ngưng tài khoản của bạn nếu phát hiện ra các hành vi này. |
The fold is important because it allows interstitial suspension. Việc xếp rất quan trọng vì nó làm cho không còn khe hở. |
Over the years many explanations have been put forward for this disappearances including bad weather , alien abductions , time warps , and suspension of the laws of physics . Trong nhiều năm trời đã đưa ra nhiều lý giải về sự biến mất này kể đến do thời tiết xấu , người ngoài hành tinh bắt cóc , sự dịch chuyển thời gian và không tuân theo các định luật vật lý . |
Originally FC Ihroservice Simferopol to the last moment was considered as a member of the 2009–10 First League, yet it was given a condition to provide financial guarantees with the suspense time on July 8, 2009 (2pm LST). Ban đầu FC Ihroservice Simferopol đến phút cuối cùng được xem xét là thành viên của Giải hạng nhất 2009–10, tuy nhiên đội bóng bị đưa ra điều kiện phải cung cấp sự bảo đảm tài chính với hạn cuối là ngày 8 tháng 7 năm 2009 (2pm LST). |
IND: Athletes from India competed as Independent Olympic Athletes (AOI) at the 2013 Asian Indoor and Martial Arts Games and 2013 Asian Youth Games due to the suspension of the country's Olympic Committee. IND: Các vận động viên Ấn Độ thi đấu với tên Vận động viên Olympic độc lập (AOI) tại Đại hội Thể thao Trong nhà và Võ thuật châu Á và Đại hội Thể thao trẻ châu Á 2013 do lệnh tạm đình chỉ đối với Ủy ban Olympic nước ngày. |
He started Italy's quarter-final match against Spain due to the suspensions of Andrea Pirlo and Gennaro Gattuso. Anh ra sân từ đầu trong trận tứ kết của Ý gặp Tây Ban Nha để thay thế cho Andrea Pirlo và Gennaro Gattuso bị treo giò. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ suspense trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới suspense
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.