Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.

दुर्घटना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ दुर्घटना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ दुर्घटना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

शुक्रिया अदा करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ शुक्रिया अदा करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ शुक्रिया अदा करना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

खाद्य जाल trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ खाद्य जाल trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ खाद्य जाल trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

तुम्हारे लिए trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ तुम्हारे लिए trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ तुम्हारे लिए trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

पडोसी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ पडोसी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पडोसी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अनार का पेड़ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अनार का पेड़ trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अनार का पेड़ trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

समुद्र तल से अधिक ऊंचाई trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ समुद्र तल से अधिक ऊंचाई trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ समुद्र तल से अधिक ऊंचाई trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अल्मारी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अल्मारी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अल्मारी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

भेड़िया trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ भेड़िया trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ भेड़िया trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

गहरी नींद में सोना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ गहरी नींद में सोना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ गहरी नींद में सोना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

मृदा प्रदूषण trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ मृदा प्रदूषण trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मृदा प्रदूषण trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

सिद्धांत-शिक्षण trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ सिद्धांत-शिक्षण trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सिद्धांत-शिक्षण trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

दांत बनाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ दांत बनाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ दांत बनाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

घोड़े की लगाम trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ घोड़े की लगाम trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ घोड़े की लगाम trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

पहनना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ पहनना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पहनना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

सदाबहार trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ सदाबहार trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सदाबहार trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

किराया-खरीद trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ किराया-खरीद trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ किराया-खरीद trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

ध्यान से सुनो trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ध्यान से सुनो trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ध्यान से सुनो trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अपनापन trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अपनापन trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अपनापन trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

सुविचार trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ सुविचार trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सुविचार trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm