越南语
越南语 中的 hiện tại 是什么意思?
越南语 中的单词 hiện tại 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 hiện tại 的说明。
越南语 中的hiện tại 表示现在, 現在, 当前。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 hiện tại 的含义
| 现在noun Chúng ta thấy đường cong hàm mũ của việc dựng trạm năng lượng gió ở hiện tại. 现在我们看到风力发电的 装机量指数曲线。 | 
| 現在noun Vai trò của anh hiện tại quan trọng hơn bao giờ hết. 你 的 角色 現在 比 以往 任何 時候 都 更 重要 。 | 
| 当前adjective Với tôi, đó là một cách cảm nhận về sự thoáng qua của khoảnh khắc hiện tại, 对我而言,那是一种当前时刻迅速消逝的感觉 | 
查看更多示例
| Như vậy ngày đó vẫn còn đe dọa thế gian hiện tại (II Phi-e-rơ 3:5-7). 马太福音24:37-39)类似地,使徒彼得写道:“当时的世界被大洪水淹没,就毁灭了。” 他也指出,“不敬神的人受审判遭毁灭的日子,”必定会临到现今这个事物制度之上。——彼得后书3:5-7。 | 
| Chiều cao phụ thuộc vào hướng hiện tại của thiết bị. 高度取决于设备当前的屏幕方向。 | 
| Hiện tại, cô vẫn sống cùng con gái. 如今她与仅剩的一名女儿一起生活。 | 
| Hiện tại, bạn chưa cần làm gì cả. 目前您无需采取任何行动。 | 
| RW: Cái đó sẽ xây gần khuôn viên hiện tại chứ? 乌尔曼:它会建在现有的场地附近吗? | 
| Chế độ xem tài khoản xuất: “Xuất lựa chọn hiện tại...” khả dụng từ cây tài khoản. 匯出帳號檢視:帳戶樹狀檢視新增「匯出目前選項...」 功能。 | 
| Hoặc như một số nhà kinh tế học gọi nó, sự thiên vị hiện tại. 一些经济学家将其称为,及时性偏见 | 
| Ngoài ra, đừng so sánh hội thánh hiện tại của bạn với hội thánh cũ. 还有,不要拿现在的会众跟以前的会众做比较。 | 
| Đó chỉ là sự bắt đầu, vì sự thay đổi lớn hiện tại không chỉ là công nghệ. 但是,一切一切 才只是刚刚开始。 因为真正促使改变产生的, 并不是科技, 是信任的转变刺激了 科技的创造性。 | 
| Hiện tại nhà cầm quyền đang điều tra nhóm bắn vào nhà hàng. 当局仍在追捕餐馆射击的行凶者。 | 
| Khi trở thành sao khổng lồ, Mặt Trời sẽ mất khoảng 30% khối lượng hiện tại. 成為巨星時,太陽大約已失去目前質量的30%。 | 
| Để cho phép các nhóm vị trí khác quản lý vị trí hiện tại: 如要將某個現有營業地點開放給其他營業地點群組管理,請按照下列步驟操作: | 
| Cách nghĩ hiện tại của ta không hiệu quả. 我们现有的思维方式 已经不起作用了。 | 
| Lưu ý: Hiện tại, tính năng này chỉ hoạt động trên điện thoại Pixel và Android One. 注意:目前,此功能只适用于 Pixel 和 Android One 手机,而且只支持部分语言。 | 
| Hiện tại chúng ta có các loại công việc gì? 我们今天的工作都是怎样的? | 
| Hiện tại có hơn 140 giải đấu riêng lẻ, gồm hơn 480 hạng đấu. 系統內有超過140個不同聯賽,包含多於480個級別。 | 
| Hiện tại, có hang 1, 2 tỉ người học tiếng nước ngoài. 實 際 上 , 現 在 有 超 過 1 2 億 人 在 學 習 外 語 。 | 
| Hiện tại, không phương pháp gia công nào đạt được trình độ tinh xảo như vậy. 今天没有任何增材制造 可以做到这种复杂的水平。 | 
| Nhưng còn những nỗi đau hiện tại đang khiến lòng chúng ta nặng trĩu thì sao? 可是,目前那些压在我们心头的伤心记忆又怎样呢? | 
| Họ thua tất cả chín trận Davis Cup cho đến hiện tại. 終止了她對黛文波特的九連敗。 | 
| Đăng nội dung về trải nghiệm công việc hiện tại hoặc trước đây. 发布关于当前或既往受雇经历的内容。 | 
| Niềm hy vọng và lối sống hiện tại của bạn 复活的希望现今对你有什么影响 | 
| Hiện tại giáo dục là một lãnh vực mà thế giới trần tục thực sự tin vào. 非宗教的人们十分相信 学习、教育的力量 | 
| Hiện tại, tôi sống ở Vancouver, gần một khu rừng cao tương đương 33 tầng. 现在,我住在温哥华,靠近 33层楼高的树林 | 
| Quan trọng: Hiện tại, tính năng này chưa hỗ trợ tất cả các ngôn ngữ. 注意:目前只有部分語言版本支援這項功能。 | 
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 hiện tại 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。